Đột quỵ là một trong những bệnh lý nguy hiểm, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, đột quỵ có chữa được không phụ thuộc vào loại đột quỵ và thời gian can thiệp điều trị. Việc phát hiện sớm và xử lý nhanh chóng có thể giúp giảm thiểu tổn thương não bộ và phục hồi chức năng cho bệnh nhân. Cùng Cell Insight tìm hiểu ngay sau đây.
Nội dung bài viết
- 1 Bệnh Đột Quỵ: Khi Não Bộ Bị “Tắc Nghẽn”
- 2 Nguyên nhân gây đột quỵ
- 3 Các dấu hiệu bệnh đột quỵ chính
- 4 Dấu hiệu cần chú ý và Cách kiểm tra đơn giản: FAST
- 5 Dấu hiệu đột quỵ có thể khác nhau ở mỗi người
- 6 Cách điều trị bệnh đột quỵ được đánh giá hiệu quả hiện nay
- 7 Cách phòng ngừa đột quỵ
- 8 Các câu hỏi thường gặp về bệnh đột quỵ và chữa đột quỵ
Bệnh Đột Quỵ: Khi Não Bộ Bị “Tắc Nghẽn”
Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một tình trạng y tế cấp cứu nghiêm trọng xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến một phần của não bị gián đoạn hoặc giảm đáng kể. Điều này dẫn đến việc các tế bào não bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng, gây tổn thương và chết tế bào.
Nguyên nhân gây đột quỵ
Việc hiểu rõ nguyên nhân gây đột quỵ là yếu tố quan trọng giúp mọi người nhận thức và phòng ngừa bệnh hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các nguyên nhân chính gây ra đột quỵ và những yếu tố nguy cơ liên quan.
Nguyên nhân gây đột quỵ
Đột quỵ thiếu máu cục bộ (Ischemic stroke)
Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% các ca đột quỵ. Nó xảy ra khi một mạch máu bị tắc nghẽn, ngừng cung cấp máu cho một vùng não. Các nguyên nhân chính gồm:
- Xơ vữa động mạch: Là quá trình tích tụ mảng bám mỡ trong thành động mạch, làm hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu. Khi mảng xơ vữa vỡ ra, nó có thể tạo thành cục máu đông gây tắc nghẽn.
- Cục máu đông: Cục máu đông có thể hình thành tại nơi tổn thương trong mạch máu (ví dụ: động mạch cảnh hoặc động mạch não), hoặc từ các vùng xa (chẳng hạn như tim) theo dòng máu và bị kẹt tại các mạch máu não nhỏ.
- Rối loạn nhịp tim (rung nhĩ): Rung nhĩ gây ra sự hình thành cục máu đông trong tim, từ đó cục máu đông có thể di chuyển lên não và gây tắc nghẽn.
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao kéo dài gây tổn thương cho các mạch máu, làm giảm lưu lượng máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Bệnh tiểu đường: Tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các rối loạn khác trong hệ thống mạch máu, dẫn đến đột quỵ.
- Rối loạn đông máu: Một số rối loạn khiến máu đông nhanh hoặc dễ đông lại (ví dụ: bệnh nhồi máu cơ tim) có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic stroke)
Đột quỵ xuất huyết xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, dẫn đến chảy máu vào não và phá hủy các tế bào não. Nguyên nhân chính gồm:
- Tăng huyết áp (cao huyết áp): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đột quỵ xuất huyết. Huyết áp cao kéo dài làm gia tăng áp lực lên các mạch máu não, có thể làm vỡ các động mạch nhỏ.
- Phình mạch não: Các phình mạch (aneurysm) là những điểm yếu trong thành mạch máu não, có thể phình ra và vỡ. Khi phình mạch vỡ, máu sẽ tràn vào não và gây xuất huyết.
- Dị dạng mạch máu não: Đây là các cấu trúc mạch máu bất thường, có thể dẫn đến vỡ mạch máu và chảy máu trong não.
- Rối loạn đông máu: Các bệnh lý về đông máu, ví dụ như bệnh hemophilia, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong não.
- U não: U não có thể làm suy yếu các mạch máu xung quanh, gây ra vỡ mạch và xuất huyết.
- Sử dụng thuốc chống đông máu: Các loại thuốc như warfarin hoặc các thuốc chống đông mới (NOACs) làm giảm khả năng đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu trong não nếu bị chấn thương hoặc xuất huyết.
Các yếu tố nguy cơ khác
Ngoài các nguyên nhân trực tiếp gây đột quỵ, còn có những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Lối sống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều mỡ bão hòa, ít rau củ quả, ít vận động, hút thuốc và uống rượu quá mức làm gia tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và đột quỵ.
- Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình mắc đột quỵ, nguy cơ của bạn cũng sẽ cao hơn.
- Tuổi tác: Người lớn tuổi có nguy cơ cao bị đột quỵ hơn so với người trẻ.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn so với nữ giới, mặc dù phụ nữ có thể có tỷ lệ tử vong cao hơn sau khi bị đột quỵ.
- Chứng ngưng thở khi ngủ (Sleep apnea): Rối loạn này làm giảm cung cấp oxy cho cơ thể trong lúc ngủ, làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Các yếu tố gây bệnh đột quỵ
Xem thêm:
Có thể điều trị suy thận bằng tế bào gốc không?
Điều trị Parkinson bằng tế bào gốc có thực sự hiệu quả?
Các dấu hiệu bệnh đột quỵ chính
Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của đột quỵ mà bạn cần lưu ý. Nếu phát hiện những dấu hiệu này, cần gọi cấp cứu ngay lập tức, vì đột quỵ là một tình trạng cấp cứu y tế và việc điều trị càng sớm càng tăng khả năng phục hồi.
Các dấu hiệu bệnh đột quỵ chính
Yếu hoặc tê liệt một phần cơ thể
- Yếu một tay hoặc một chân: Đột quỵ có thể gây ra yếu hoặc mất khả năng vận động ở một bên cơ thể, thường là ở tay hoặc chân bên trái hoặc bên phải.
- Tê liệt hoặc cảm giác mất cân bằng: Người bệnh có thể cảm thấy tê liệt hoặc mất cảm giác ở một phần cơ thể, như một bên mặt, tay, chân, hoặc thậm chí toàn bộ nửa người.
Khó nói hoặc không thể nói được
- Khó khăn trong việc phát âm hoặc hiểu lời nói: Đột quỵ có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của người bệnh, gây ra các vấn đề như nói ngọng, mất khả năng diễn đạt rõ ràng, hoặc không thể nói được.
- Khó hiểu lời nói của người khác: Người bệnh có thể không hiểu những gì người khác nói hoặc phản ứng không hợp lý với những câu hỏi.
Mất thăng bằng và chóng mặt
- Chóng mặt: Một triệu chứng phổ biến của đột quỵ là cảm giác chóng mặt đột ngột, có thể đi kèm với mất thăng bằng hoặc không thể đứng vững.
- Mất thăng bằng: Người bệnh có thể cảm thấy như mình mất kiểm soát, không thể đi lại hoặc di chuyển một cách bình thường.
Đau đầu dữ dội
- Đau đầu đột ngột và cực kỳ mạnh: Đột quỵ xuất huyết (chảy máu não) có thể gây đau đầu dữ dội, thường là một cơn đau đầu chưa từng có trước đây.
- Đau đầu kèm theo buồn nôn và nôn mửa: Đau đầu nặng kèm theo cảm giác buồn nôn, nôn có thể là dấu hiệu của đột quỵ xuất huyết.
Mờ mắt hoặc mất thị lực
Mờ mắt hoặc mất thị lực một bên: Đột quỵ có thể ảnh hưởng đến thị giác, gây mờ mắt hoặc mất thị lực hoàn toàn ở một hoặc cả hai mắt. Mất thị lực một bên có thể xảy ra ở một mắt hoặc một phần của trường nhìn.
Khó nuốt
Đột quỵ có thể làm suy giảm khả năng nuốt, gây khó khăn hoặc đau đớn khi nuốt thức ăn, nước uống, hoặc thậm chí nước bọt.
Rối loạn nhận thức hoặc nhầm lẫn
- Nhầm lẫn hoặc không nhận thức được hoàn cảnh xung quanh: Người bệnh có thể cảm thấy bối rối, không nhận thức được môi trường xung quanh hoặc không hiểu những gì đang xảy ra. Họ cũng có thể quên tên hoặc các sự kiện gần đây.
- Khó khăn trong việc đưa ra quyết định hoặc suy nghĩ: Sự suy giảm khả năng tư duy và ra quyết định có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
Mặt bị méo hoặc lệch
Một dấu hiệu rất dễ nhận biết của đột quỵ là khi một bên mặt bị xệ xuống, nụ cười không đều, hoặc mắt không thể mở hoàn toàn. Điều này xảy ra khi các cơ mặt bị yếu hoặc tê liệt.
Dấu hiệu bệnh đột quỵ – Mặt méo hoặc bị lệch
Xem ngay:
Phương pháp điều trị bỏng nặng được giới chuyên gia đánh giá cao
Thực hư câu chuyện chữa bệnh lupus ban đỏ bằng tế bào gốc
Dấu hiệu cần chú ý và Cách kiểm tra đơn giản: FAST
Một cách dễ dàng để nhận diện dấu hiệu đột quỵ là sử dụng quy tắc FAST:
- F (Face – Mặt): Yêu cầu người bệnh cười hoặc nhìn thẳng. Nếu một bên mặt xệ xuống, đây có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
- A (Arms – Tay): Yêu cầu người bệnh giơ cả hai tay lên. Nếu một tay rơi xuống hoặc không thể giơ lên, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
- S (Speech – Nói): Yêu cầu người bệnh nói một câu đơn giản như “Tôi khỏe.” Nếu họ nói ngọng, không rõ ràng, hoặc không thể nói được, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
- T (Time – Thời gian): Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào ở trên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian là yếu tố quan trọng trong điều trị đột quỵ, và càng sớm can thiệp, cơ hội hồi phục càng cao.
Quy tắc FAST trong đột quỵ
Dấu hiệu đột quỵ có thể khác nhau ở mỗi người
Tùy vào vị trí và mức độ tổn thương của não, các dấu hiệu đột quỵ có thể thay đổi. Một số người có thể chỉ gặp phải một triệu chứng như yếu tay, trong khi người khác có thể gặp nhiều triệu chứng cùng lúc như tê liệt, khó nói, đau đầu, và mất thị lực.
Các yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe, và loại đột quỵ (thiếu máu cục bộ hay xuất huyết) cũng ảnh hưởng đến mức độ biểu hiện triệu chứng.
Cách điều trị bệnh đột quỵ được đánh giá hiệu quả hiện nay
Điều trị đột quỵ phụ thuộc vào loại đột quỵ mà bệnh nhân gặp phải, có thể là đột quỵ thiếu máu cục bộ (do tắc nghẽn mạch máu) hoặc đột quỵ xuất huyết (do vỡ mạch máu). Dưới đây là các phương pháp điều trị chủ yếu cho từng loại đột quỵ:
Điều trị cấp cứu đột quỵ
Khi bệnh nhân bị đột quỵ, việc điều trị sớm là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu tổn thương não và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Điều trị cấp cứu đột quỵ bao gồm các phương pháp như tiêu sợi huyết, phẫu thuật, và các biện pháp hỗ trợ khác.
a. Tiêu sợi huyết (Thrombolysis)
Cơ chế: Phương pháp tiêu sợi huyết sử dụng thuốc để làm tan cục máu đông, giúp phục hồi lưu lượng máu trong các mạch máu bị tắc nghẽn, từ đó cung cấp oxy và dưỡng chất cho não.
Thuốc tiêu sợi huyết (tPA – Tissue Plasminogen Activator): Đây là thuốc tiêu sợi huyết phổ biến nhất, được sử dụng để làm tan các cục máu đông trong đột quỵ thiếu máu não (ischemic stroke). Thuốc này cần được tiêm trong vòng 3–4,5 giờ kể từ khi có dấu hiệu đột quỵ để đạt hiệu quả cao nhất.
- Tác dụng: Giúp làm tan cục máu đông và phục hồi lưu lượng máu đến não.
- Lưu ý: Tiêu sợi huyết không áp dụng cho đột quỵ xuất huyết (do xuất huyết não) vì có thể làm tăng chảy máu.
b. Phẫu thuật
Can thiệp phẫu thuật lấy cục máu đông (Thrombectomy): Phẫu thuật này chủ yếu được thực hiện trong các trường hợp tắc nghẽn lớn, đặc biệt là trong đột quỵ thiếu máu não do tắc nghẽn các động mạch lớn. Mục tiêu là loại bỏ cục máu đông ra khỏi mạch máu để phục hồi lưu lượng máu và giảm tổn thương não.
- Phẫu thuật này có thể thực hiện trong vòng 6–24 giờ sau khi đột quỵ xảy ra, tùy thuộc vào tình trạng và kết quả chẩn đoán.
Phẫu thuật điều trị xuất huyết não: Trong trường hợp xuất huyết não, phẫu thuật có thể được chỉ định để:
- Cầm máu nếu mạch máu bị vỡ.
- Giảm áp lực trong não (do sự tích tụ máu gây sưng não).
- Phẫu thuật để sửa chữa phình mạch hoặc dị dạng mạch máu trong não nếu có.
c. Hỗ trợ sinh lý và chăm sóc sức khỏe
- Hỗ trợ chức năng sống: Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần hỗ trợ thở máy, duy trì huyết áp ổn định và cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Việc điều trị các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường, cholesterol cao, hoặc bệnh tim cũng rất quan trọng trong giai đoạn cấp cứu.
Điều trị đột quỵ – Đưa người bệnh đi cấp cứu kịp thời
Điều trị phục hồi chức năng sau đột quỵ
Sau khi tình trạng đột quỵ được ổn định, bước tiếp theo là quá trình phục hồi chức năng. Đây là giai đoạn quan trọng để giúp người bệnh phục hồi khả năng vận động, ngôn ngữ và nhận thức. Phục hồi chức năng có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm tùy thuộc vào mức độ tổn thương não.
a. Vật lý trị liệu (Physical Therapy)
- Mục tiêu: Giúp người bệnh phục hồi khả năng vận động, cải thiện sức mạnh cơ bắp và sự phối hợp các động tác.
- Phương pháp: Các bài tập và kỹ thuật giúp người bệnh tập đi lại, sử dụng tay, chân và cải thiện sự cân bằng. Cải thiện các chức năng vận động giúp người bệnh có thể quay lại các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như tự ăn, tự mặc, di chuyển.
b. Ngôn ngữ trị liệu (Speech Therapy)
- Mục tiêu: Giúp bệnh nhân phục hồi khả năng giao tiếp, đặc biệt là với những người bị rối loạn ngôn ngữ (aphasia) hoặc khó khăn trong việc nuốt (dysphagia).
- Phương pháp: Các bài tập giúp bệnh nhân cải thiện khả năng nói, hiểu lời nói, và phát âm chính xác. Nếu bệnh nhân bị rối loạn nuốt, các phương pháp cũng giúp cải thiện khả năng nuốt thức ăn và nước.
c. Trị liệu nghề nghiệp (Occupational Therapy)
- Mục tiêu: Giúp người bệnh phục hồi các kỹ năng để tự chăm sóc bản thân, như tắm rửa, ăn uống, và sử dụng các công cụ trong sinh hoạt hàng ngày.
- Phương pháp: Các bài tập để cải thiện khả năng làm việc, sử dụng tay, và các kỹ năng tự chăm sóc.
Điều trị bằng tế bào gốc trong đột quỵ
Tế bào gốc là các tế bào chưa chuyên hóa, có khả năng phân chia và phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể. Tế bào gốc có thể tái tạo các tế bào bị hư hỏng và làm lành tổn thương mô, vì vậy chúng đang được nghiên cứu để điều trị nhiều bệnh lý, trong đó có đột quỵ.
a. Tế bào gốc là gì?
Tế bào gốc là những tế bào có khả năng tự tái tạo và phân hóa thành các loại tế bào chuyên biệt như tế bào thần kinh, tế bào cơ, hoặc tế bào máu. Có hai loại tế bào gốc chính:
- Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells): Có khả năng phân hóa thành tất cả các loại tế bào trong cơ thể.
- Tế bào gốc người trưởng thành (adult stem cells): Tế bào gốc trong cơ thể người trưởng thành, có khả năng phân hóa thành một số loại tế bào nhất định, như tế bào máu, tế bào thần kinh.
b. Cơ chế hoạt động của tế bào gốc điều trị đột quỵ
- Tái tạo tế bào thần kinh: Sau khi đột quỵ, các tế bào thần kinh trong não bị tổn thương hoặc chết. Tế bào gốc có khả năng phân hóa thành tế bào thần kinh mới, giúp thay thế các tế bào não bị tổn thương, từ đó hỗ trợ phục hồi chức năng thần kinh.
- Giảm tổn thương não: Tế bào gốc có thể giúp giảm mức độ tổn thương não bằng cách giảm viêm, bảo vệ tế bào não còn lại và kích thích các cơ chế tự phục hồi trong não.
- Cải thiện chức năng vận động và nhận thức: Các nghiên cứu cho thấy tế bào gốc có thể giúp cải thiện khả năng vận động và chức năng nhận thức ở bệnh nhân đột quỵ bằng cách tái tạo các kết nối thần kinh trong não.
c. Ứng dụng trong điều trị đột quỵ
Mặc dù phương pháp điều trị bằng tế bào gốc chưa được phổ biến và chấp nhận rộng rãi, nhưng các nghiên cứu lâm sàng đang tiến hành và cho thấy tiềm năng trong việc phục hồi chức năng sau đột quỵ. Tế bào gốc có thể được tiêm vào cơ thể bệnh nhân để tác động lên vùng não bị tổn thương.
Các kết quả nghiên cứu ban đầu cho thấy tế bào gốc có thể cải thiện khả năng vận động, giao tiếp và nhận thức ở một số bệnh nhân.
d. Các nghiên cứu khoa học
- Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Cell Stem Cell (2017) đã chỉ ra rằng việc sử dụng tế bào gốc có thể làm giảm tổn thương não và cải thiện chức năng vận động ở chuột thí nghiệm sau đột quỵ.
- Một nghiên cứu khác trên Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism (2018) cho thấy tế bào gốc có thể cải thiện chức năng thần kinh và giảm viêm não trong điều trị đột quỵ.
Điều trị đột quỵ bằng tế bào gốc
Cách phòng ngừa đột quỵ
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Huyết áp, đường huyết, mỡ máu, tim mạch…
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế muối, chất béo, đường, tăng cường rau xanh, trái cây.
- Tập thể dục đều đặn: 30 phút/ngày
- Không hút thuốc, hạn chế rượu bia
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ
- Tham khảo thêm những liệu pháp y học tái tạo mới: NMN, Tế Bào Gốc, Exosome, . .
Xem ngay: Tế bào miễn dịch là gì? Phân loại, cấu tạo và vai trò của tế bào miễn dịch
Các câu hỏi thường gặp về bệnh đột quỵ và chữa đột quỵ
Đột quỵ có chữa khỏi hoàn toàn được không? Đột quỵ có thể không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng điều trị sớm và phục hồi chức năng giúp giảm di chứng. Nếu điều trị kịp thời, người bệnh có thể hồi phục phần nào.
Cách trị đột quỵ bằng tế bào gốc có tốn kém không? Điều trị bằng tế bào gốc hiện tại còn trong giai đoạn nghiên cứu và rất tốn kém. Phương pháp này chưa được công nhận rộng rãi và chi phí cao.
Người bị đột quỵ có thể sống được bao lâu? Người bị đột quỵ có thể sống lâu nếu được điều trị và chăm sóc tốt. Tuy nhiên, tuổi thọ phụ thuộc vào loại đột quỵ, thời gian điều trị và các bệnh lý nền.
Đột quỵ có thể xảy ra ở người trẻ tuổi không? Đột quỵ có thể xảy ra ở người trẻ, đặc biệt nếu có yếu tố di truyền, bệnh lý nền hoặc lối sống không lành mạnh.
Làm thế nào để nhận biết dấu hiệu đột quỵ? Dấu hiệu bao gồm: yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể, khó nói, chóng mặt, đau đầu đột ngột, mất thị lực. Cần gọi cấp cứu ngay khi phát hiện.
Có thể phục hồi hoàn toàn chức năng sau đột quỵ không? Phục hồi hoàn toàn có thể, nhưng phụ thuộc vào mức độ tổn thương não và thời gian điều trị. Quá trình phục hồi có thể mất từ vài tháng đến vài năm.
Bệnh nhân đột quỵ có thể quay lại làm việc bình thường không? Nếu hồi phục tốt, bệnh nhân có thể quay lại làm việc, nhưng có thể cần điều chỉnh công việc và tham gia các chương trình phục hồi chức năng.
Chủ động phòng ngừa đột quỵ từ sớm là một việc vô cùng quan trọng cho bản thân, gia đình và người thân. Bất kỳ ai cũng có thể có nguy cơ đột quỵ, việc ăn uống lành mạnh, hạn chế chất béo, gia tăng vận động là các cách đơn giản nhất để phòng ngừa đột quỵ. Hy vọng các bạn đã tìm thấy nhiều thông tin hữu ích qua bài viết về phòng ngừa điều trị bệnh đột quỵ. Theo dõi Cell Insight để biết thêm nhiều thông tin Y học tái tạo và Khoa học tế bào hữu ích.