Thần kinh ngoại biên là gì? Nguyên nhân, triệu chứng & cách điều trị

Hệ thần kinh ngoại biên là mạng lưới dây thần kinh phân bố khắp cơ thể, đảm nhiệm việc truyền tín hiệu giữa não – tủy sống (hệ thần kinh trung ương) và các cơ quan, chi, da. Khi hệ thống này bị tổn thương, sẽ xảy ra hiện tượng rối loạn cảm giác, vận động hoặc chức năng tự chủ, thường biểu hiện bằng tê bì, đau nhói, yếu cơ hoặc thậm chí mất phản xạ. Đây không chỉ là một triệu chứng thoáng qua mà có thể báo hiệu một bệnh lý nền nghiêm trọng. Cùng Cell Insight tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Thần kinh ngoại biên là gì?

Hệ thần kinh ngoại biên (Peripheral Nervous System – PNS) là một mạng lưới phức tạp gồm các dây thần kinh trải dài khắp cơ thể, kết nối não và tủy sống (hệ thần kinh trung ương) với các cơ quan, cơ bắp và da. Nó như một hệ thống “dây dẫn” thông tin, cho phép cơ thể cảm nhận, phản ứng và hoạt động.

Cấu tạo của hệ thần kinh ngoại biên gồm:

Hệ thần kinh ngoại biên được chia thành hai phần chính:

  • Dây thần kinh sọ não: 12 đôi dây thần kinh xuất phát từ não, chi phối các hoạt động của đầu, mặt, cổ và một số cơ quan nội tạng.
  • Dây thần kinh tủy sống: 31 đôi dây thần kinh xuất phát từ tủy sống, chi phối các hoạt động của thân mình, tay chân và một số cơ quan nội tạng.

Mỗi dây thần kinh được cấu tạo từ hàng ngàn sợi thần kinh nhỏ hơn, gọi là sợi trục và sợi nhánh. Sợi trục truyền tín hiệu đi từ tế bào thần kinh, trong khi sợi nhánh nhận tín hiệu.

Chức năng của hệ thần kinh ngoại biên:

Hệ thần kinh ngoại biên đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng, bao gồm:

  • Cảm giác: Truyền tải thông tin về cảm giác (nhiệt độ, đau, xúc giác, áp lực) từ các cơ quan cảm thụ khắp cơ thể về não.
  • Vận động: Điều khiển hoạt động của cơ bắp, cho phép chúng ta di chuyển, đi lại, cầm nắm đồ vật, và thực hiện các hoạt động khác.
  • Tự động: Kiểm soát các hoạt động không ý thức của cơ thể, như nhịp tim, huyết áp, tiêu hóa, và hô hấp.

Bệnh thần kinh ngoại biên:

Bệnh thần kinh ngoại biên (Peripheral Neuropathy) là tình trạng các dây rối loạn thần kinh ngoại biên và bị tổn thương, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Thần kinh ngoại biên là gì?

Thần kinh ngoại biên là gì?

Triệu chứng thường gặp của bệnh thần kinh ngoại biên

Bệnh thần kinh ngoại biên có thể biểu hiện rất khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào loại dây thần kinh bị tổn thương (cảm giác, vận động, hoặc tự động) và mức độ tổn thương. Dưới đây là một số nhóm triệu chứng phổ biến:

1. Triệu chứng cảm giác

Đây là nhóm triệu chứng thường gặp nhất, liên quan đến sự thay đổi hoặc suy giảm khả năng cảm nhận của cơ thể:

  • Tê bì, ngứa ran: Cảm giác như kim châm, kiến bò, hoặc tê rần ở bàn tay, bàn chân, hoặc các chi. Đôi khi, cảm giác này có thể lan rộng lên cẳng chân, cẳng tay.
  • Đau: Đau có thể là đau nhói, đau buốt, đau âm ỉ, hoặc đau như điện giật. Vị trí đau thường gặp ở bàn chân, bàn tay, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các vùng khác của cơ thể.
  • Mất cảm giác: Giảm hoặc mất cảm giác về nhiệt độ (nóng, lạnh), đau, hoặc xúc giác. Người bệnh có thể không cảm nhận được khi chạm vào vật nóng, lạnh, hoặc không phân biệt được các loại bề mặt.
  • Tăng cảm giác: Một số người bệnh lại trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích bên ngoài, như chạm nhẹ, nhiệt độ, hoặc tiếng ồn.
  • Cảm giác “mang găng tay” hoặc “đi tất”: Người bệnh có thể cảm thấy như đang đeo găng tay hoặc đi tất ngay cả khi không có gì trên tay và chân.

Xem ngay:

Chất dẫn truyền thần kinh là gì? Cơ chế hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh

Nguyên nhân đau dây thần kinh ngoại biên & cách điều trị dứt điểm

2. Triệu chứng vận động

Nhóm triệu chứng này liên quan đến sự suy yếu hoặc khó khăn trong việc vận động:

  • Yếu cơ: Khó cử động, cầm nắm đồ vật, hoặc đi lại. Yếu cơ có thể xuất hiện ở một nhóm cơ hoặc lan rộng ra nhiều nhóm cơ.
  • Teo cơ: Cơ bắp bị nhỏ lại do không được sử dụng.
  • Khó phối hợp vận động: Đi lại không vững, dễ bị ngã, đặc biệt là khi đi trong bóng tối hoặc trên bề mặt không bằng phẳng.
  • Rung cơ: Các cơ bắp rung lắc không kiểm soát được.
  • Chuột rút: Các cơ bắp co rút đột ngột gây đau đớn.

Triệu chứng thần kinh ngoại biên

Triệu chứng thần kinh ngoại biên

3. Triệu chứng tự động

Nhóm triệu chứng này liên quan đến các hoạt động không ý thức của cơ thể, như:

  • Khô da: Da trở nên khô ráp, dễ bong tróc.
  • Rụng tóc: Tóc rụng nhiều hơn bình thường.
  • Rối loạn tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy, hoặc đầy hơi.
  • Các vấn đề về tim mạch: Nhịp tim không đều, huyết áp thấp, hoặc chóng mặt khi đứng lên.
  • Đổ mồ hôi bất thường: Đổ mồ hôi quá nhiều hoặc quá ít.
  • Rối loạn chức năng tình dục: Khó đạt khoái cảm, giảm ham muốn.

Lưu ý: Triệu chứng bệnh đau thần kinh ngoại biên rất đa dạng và có thể thay đổi theo thời gian

  • Các triệu chứng của bệnh đau thần kinh ngoại biên có thể xuất hiện từ từ hoặc đột ngột.
  • Một số người bệnh chỉ có một vài triệu chứng, trong khi những người khác có thể có nhiều triệu chứng khác nhau.
  • Các triệu chứng có thể thay đổi theo thời gian, có thể trở nên nặng hơn hoặc thuyên giảm.

Nguyên nhân gây ra bệnh thần kinh ngoại biên

Trong nhiều trường hợp, tổn thương dây thần kinh là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố bệnh lý, lối sống và môi trường. Hiểu rõ nguyên nhân là bước quan trọng để điều trị hiệu quả và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn.

1. Bệnh tiểu đường (Đái tháo đường)

Khi lượng đường huyết trong máu duy trì ở mức cao trong thời gian dài, nó có thể làm hỏng các mạch máu nhỏ nuôi dưỡng dây thần kinh, gây thiếu máu cục bộ và dẫn đến thoái hóa dây thần kinh. Tình trạng này thường được gọi là bệnh thần kinh do tiểu đường. Nếu không kiểm soát tốt đường huyết, nguy cơ mắc bệnh thần kinh ngoại biên không chỉ tăng cao mà còn khiến các triệu chứng tiến triển nghiêm trọng hơn, như đau rát, tê bì và mất cảm giác ở tứ chi.

Bệnh tiểu đường

2. Chấn thương

Những tổn thương vật lý như gãy xương, trật khớp hoặc va đập mạnh có thể làm tổn hại trực tiếp đến các dây thần kinh gần vùng bị thương. Ngoài ra, các vết cắt sâu do dao hoặc vật sắc nhọn, tai nạn lao động hay tai nạn giao thông có thể cắt đứt hoặc làm dập nát dây thần kinh, dẫn đến mất cảm giác hoặc yếu cơ tại vùng chi phối.

Đáng chú ý, những chấn thương dạng nhẹ nhưng lặp đi lặp lại (như thao tác máy móc, đánh máy lâu dài) hoặc giữ tư thế sai trong thời gian dài cũng có thể gây chèn ép dây thần kinh – điển hình là hội chứng ống cổ tay, ảnh hưởng đến chức năng vận động và cảm giác ở bàn tay.

3. Nhiễm trùng

Một số bệnh nhiễm trùng có thể gây tổn thương thần kinh, bao gồm:

  • Zona thần kinh (Herpes zoster): Virus gây bệnh thủy đậu tái hoạt động và gây tổn thương dây thần kinh, thường gây đau dữ dội và phát ban.
  • HIV/AIDS: Virus HIV có thể tấn công hệ thần kinh, gây ra nhiều vấn đề thần kinh, bao gồm cả bệnh thần kinh ngoại biên.
  • Bệnh Lyme: Bệnh do vi khuẩn lây truyền qua vết cắn của ve, có thể gây viêm khớp, viêm màng não, và tổn thương thần kinh.
  • Viêm gan C: Virus viêm gan C có thể gây tổn thương thần kinh, đặc biệt là khi có các bệnh lý khác kèm theo.
  • Phong: Bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, gây tổn thương da, dây thần kinh, và các cơ quan khác.

Bệnh zona thần kinh

4. Bệnh tự miễn

Hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô và cơ quan của chính mình, bao gồm cả dây thần kinh. Một số bệnh tự miễn liên quan đến bệnh thần kinh ngoại biên:

  • Viêm khớp dạng thấp: Gây viêm khớp và các mô xung quanh, có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh và cũng làm viêm thần kinh ngoại biên.
  • Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Bệnh tự miễn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, bao gồm cả da, khớp, thận, và hệ thần kinh.
  • Hội chứng Guillain-Barre: Bệnh tự miễn cấp tính, gây yếu cơ nhanh chóng và có thể dẫn đến liệt.
  • Viêm đa rễ thần kinh mất myelin mạn tính (CIDP): Bệnh tự miễn mãn tính, gây yếu cơ và mất cảm giác.

5. Thiếu hụt dinh dưỡng

Sự thiếu hụt một số vitamin và khoáng chất có thể gây tổn thương thần kinh:

  • Vitamin B12: Thiếu vitamin B12 có thể gây tổn thương dây thần kinh, đặc biệt là ở người ăn chay trường hoặc có vấn đề về hấp thu.
  • Vitamin E: Thiếu vitamin E có thể gây tổn thương thần kinh và các vấn đề về vận động.
  • Đồng: Thiếu đồng có thể gây tổn thương thần kinh và các vấn đề về máu.

6. Tiếp xúc với chất độc

Một số chất độc có thể gây tổn thương dây thần kinh:

  • Kim loại nặng: Chì, thủy ngân, arsenic có thể gây tổn thương thần kinh khi tiếp xúc với lượng lớn.
  • Hóa chất công nghiệp: Một số hóa chất sử dụng trong công nghiệp có thể gây độc cho hệ thần kinh.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, như thuốc hóa trị liệu, có thể gây tác dụng phụ là bệnh thần kinh ngoại biên.

Tiếp xúc với hóa chất độc hại

Tiếp xúc với hóa chất độc hại

7. Di truyền

Di truyền cũng là một yếu tố quan trọng gây ra bệnh thần kinh ngoại biên. Một số dạng bệnh có tính chất di truyền rõ rệt, điển hình là bệnh Charcot-Marie-Tooth – một rối loạn thần kinh mạn tính ảnh hưởng đến cả vận động và cảm giác. Các bệnh lý thần kinh di truyền này thường liên quan đến các bất thường trong cấu trúc hoặc chức năng của dây thần kinh, làm cho chúng dễ bị tổn thương hơn..

8. Các nguyên nhân khác

Ngoài các nguyên nhân phổ biến kể trên, thần kinh ngoại biên còn có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác ít gặp hơn nhưng vẫn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thần kinh.

  • U: U chèn ép lên dây thần kinh có thể gây ra các triệu chứng của bệnh thần kinh ngoại biên.
  • Bệnh thận: Suy thận có thể gây ra các vấn đề về thần kinh do sự tích tụ của các chất độc trong máu.
  • Nghiện rượu: Uống quá nhiều rượu có thể gây tổn thương dây thần kinh và dẫn đến bệnh thần kinh ngoại biên do rượu.

Đăc biệt, những người có tiền sử gia đình mắc bệnh thần kinh ngoại biên, nghiện rượu, hút thuốc, béo phì, từng bị chấn thương hoặc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại sẽ có nguy cơ cao hơn mắc bệnh.

Xem ngay:

Tê bì tay chân do đâu? Có nguy hiểm không? Cách điều trị hiệu quả

Tê bì chân tay uống thuốc gì? Tổng hợp 4 loại thuốc điều trị tê bì chân tay hiệu quả

Các bệnh lý thường gặp liên quan đến thần kinh ngoại biên

Bên cạnh nguyên nhân gây bệnh, thần kinh ngoại biên còn liên quan đến nhiều bệnh lý cụ thể có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống. Dưới đây là một số bệnh lý thường gặp liên quan đến hệ thần kinh ngoại biên.

  • Hội chứng ống cổ tay: Dây thần kinh giữa bị chèn ép ở cổ tay, gây ra tê bì, đau, và yếu ở bàn tay.
  • Hội chứng ống cổ chân: Dây thần kinh chày bị chèn ép ở cổ chân, gây ra tê bì, đau, và yếu ở bàn chân.
  • Viêm dây thần kinh: Viêm dây thần kinh có thể gây ra đau, tê, và yếu ở vùng bị ảnh hưởng.
  • Bệnh thần kinh do tiểu đường: Tổn thương dây thần kinh do bệnh tiểu đường gây ra.

Các bệnh lý thường gặp liên quan đến thần kinh ngoại biên

Các bệnh lý thường gặp liên quan đến thần kinh ngoại biên

Chẩn đoán bệnh thần kinh ngoại biên

Để chẩn đoán bệnh thần kinh ngoại biên, bác sĩ sẽ hỏi về lịch sử bệnh, khám thần kinh, và có thể yêu cầu các xét nghiệm sau:

  • Điện cơ (EMG): Đo hoạt động điện của cơ bắp và dây thần kinh.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra các chỉ số về đường huyết, chức năng thận, vitamin, và các chất điện giải.
  • Chụp MRI hoặc CT scan: Để tìm kiếm các khối u, chèn ép dây thần kinh, hoặc các vấn đề khác.
  • Sinh thiết dây thần kinh: Lấy một mẫu nhỏ dây thần kinh để kiểm tra dưới kính hiển vi.

Các phương pháp điều trị bệnh thần kinh ngoại biên

Việc điều trị bệnh thần kinh ngoại biên đòi hỏi sự phối hợp giữa bác sĩ và người bệnh để đạt hiệu quả tốt nhất. Dưới đây là thông tin chi tiết về các phương pháp điều trị hiện nay:

1. Xác định và điều trị nguyên nhân gốc rễ

  • Đây là bước quan trọng nhất trong điều trị bệnh thần kinh ngoại biên.
  • Nếu nguyên nhân được xác định (ví dụ: tiểu đường, nhiễm trùng, bệnh tự miễn), việc điều trị bệnh đó là ưu tiên hàng đầu.
  • Việc kiểm soát bệnh nền hiệu quả có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh thần kinh ngoại biên và ngăn ngừa tiến triển xấu hơn.

2. Sử dụng thuốc

Thuốc giảm đau:

Công dụng: Giúp giảm đau do bệnh thần kinh gây ra, từ đau nhẹ đến đau dữ dội.

Các loại thuốc:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Acetaminophen, ibuprofen, naproxen.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Tramadol, oxycodone, morphine.
  • Thuốc chống co giật: Gabapentin, pregabalin (cũng được sử dụng để giảm đau thần kinh).
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Amitriptyline, nortriptyline (có tác dụng giảm đau thần kinh).

Lưu ý:

  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải.
  • Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.

Các loại thuốc khác:

Tùy thuộc vào nguyên nhân và triệu chứng của bệnh, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc khác như:

  • Thuốc điều trị tiểu đường.
  • Thuốc kháng virus (nếu do zona thần kinh).
  • Thuốc ức chế miễn dịch (nếu do bệnh tự miễn).
  • Vitamin và khoáng chất (nếu do thiếu hụt dinh dưỡng).

Sử dụng thuốc điều trị bệnh thần kinh ngoại biên

Sử dụng thuốc điều trị bệnh thần kinh ngoại biên

3. Vật lý trị liệu

Mục tiêu:

  • Cải thiện sức mạnh cơ bắp.
  • Giảm đau.
  • Tăng cường khả năng vận động.
  • Phục hồi chức năng.

Các phương pháp:

  • Bài tập vận động: Tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt của cơ bắp.
  • Bài tập kéo giãn: Giúp giảm căng cơ và cải thiện phạm vi vận động.
  • Điện xung trị liệu: Sử dụng dòng điện để kích thích cơ bắp và giảm đau.
  • Siêu âm trị liệu: Sử dụng sóng âm để giảm viêm và giảm đau.
  • Massage: Giúp thư giãn cơ bắp và giảm đau.

Lưu ý:

  • Thực hiện các bài tập theo hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu.
  • Không cố gắng thực hiện các bài tập quá sức hoặc gây đau.

4. Châm cứu

Nguyên lý: Kích thích các huyệt đạo trên cơ thể bằng kim châm để điều hòa khí huyết và giảm đau.

Hiệu quả: Một số người thấy châm cứu có thể giúp giảm đau và các triệu chứng khác của bệnh thần kinh ngoại biên.

Lưu ý:

  • Tìm kiếm bác sĩ châm cứu có kinh nghiệm và uy tín.
  • Trao đổi với bác sĩ về tình trạng bệnh của bạn trước khi thực hiện châm cứu.

châm cứu chữa thoát vị đĩa đệm

Phương pháp châm cứu

5. Phẫu thuật

Chỉ định: Phẫu thuật có thể được chỉ định trong một số trường hợp, chẳng hạn như:

  • Hội chứng ống cổ tay hoặc ống cổ chân: Giải phóng dây thần kinh bị chèn ép.
  • U chèn ép lên dây thần kinh: Loại bỏ khối u.

Lưu ý:

  • Phẫu thuật là một biện pháp cuối cùng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
  • Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro trước khi quyết định phẫu thuật.

6. Các phương pháp hỗ trợ khác

Chế độ ăn uống lành mạnh:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều đường, và chất béo bão hòa.
  • Đảm bảo đủ vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin B12.

Tập thể dục thường xuyên:

  • Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm đau.
  • Chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với khả năng của mình (ví dụ: đi bộ, bơi lội, yoga).

Kiểm soát cân nặng:

  • Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thần kinh ngoại biên.
  • Giảm cân nếu cần thiết.

Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia:

  • Hút thuốc và uống rượu có thể làm tổn thương dây thần kinh.

Chăm sóc bàn chân:

  • Kiểm tra bàn chân hàng ngày để phát hiện sớm các vết thương hoặc loét.
  • Giữ bàn chân sạch sẽ và khô ráo.
  • Sử dụng giày dép phù hợp để tránh chấn thương.

Lời khuyên

  • Việc điều trị bệnh thần kinh ngoại biên cần thời gian và sự kiên nhẫn.
  • Hãy tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ.
  • Theo dõi các triệu chứng và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào.
  • Kết hợp các phương pháp điều trị khác nhau để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tập thể dục thường xuyên nâng cao sức khỏe

Tập thể dục thường xuyên nâng cao sức khỏe

Xem ngay:

Thoái hoá cột sống cổ nguyên nhân do đâu? Biểu hiện và triệu chứng của bệnh

Thoái hóa đốt sống cổ chèn ép dây thần kinh: Sát thủ âm thầm của đôi tay, cột sống

Cách phòng tránh bệnh thần kinh ngoại biên

Để phòng tránh bệnh thần kinh ngoại biên, cần chủ động xây dựng lối sống khoa học và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là những biện pháp quan trọng giúp bảo vệ hệ thần kinh:

  • Kiểm soát bệnh tiểu đường: Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát đường huyết của mình để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của bệnh thần kinh ngoại biên.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều đường, và chất béo bão hòa.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc bệnh thần kinh ngoại biên.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc có thể làm tổn thương dây thần kinh và làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Hạn chế uống rượu: Uống quá nhiều rượu có thể gây tổn thương dây thần kinh.
  • Tránh tiếp xúc với chất độc: Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại, kim loại nặng, hoặc các chất độc khác.

Kết luận: Chủ động phát hiện sớm – chìa khóa bảo vệ hệ thần kinh ngoại biên

Bệnh lý thần kinh ngoại biên không chỉ đơn thuần là cảm giác tê bì, yếu cơ hay đau nhức thông thường. Đó có thể là hồi chuông cảnh báo cho những tổn thương sâu hơn, thậm chí liên quan đến các bệnh mạn tính nghiêm trọng như tiểu đường, bệnh tự miễn hay thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài. Việc chủ quan với các triệu chứng sớm không chỉ làm chậm trễ điều trị mà còn khiến tổn thương thần kinh trở nên khó hồi phục.

Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Người bệnh cần kết hợp chặt chẽ giữa điều trị y khoa – bao gồm thuốc, vật lý trị liệu, bổ sung dinh dưỡng – với lối sống lành mạnh, tránh rượu bia, thuốc lá, kiểm soát đường huyết và cân nặng hợp lý.

Chăm sóc hệ thần kinh không chỉ là giải quyết triệu chứng mà còn là hành trình phòng ngừa, phục hồi và tái tạo toàn diện – bắt đầu từ nhận thức đúng và hành động sớm.

Tác giả: Cell Insight Team
Chúng tôi tự hào kết nối bạn với các bác sĩ, chuyên gia hàng đầu và những cơ sở y tế uy tín tại Việt Nam cùng các quốc gia có nền y học tiên tiến bậc nhất như Nhật Bản, Singapore, Mỹ, Đức, Thụy Điển và Đài Loan.
Chúng tôi rất vui khi chia sẻ với bạn những thông tin hữu ích về sức khỏe. Với những đặc quyền vượt trội, chúng tôi mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe đẳng cấp, đồng hành cùng bạn và gia đình tận hưởng cuộc sống trọng vẹn hơn
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận