Thoát vị đĩa đệm là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến, gây đau nhức kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ nguyên nhân thoát vị đĩa đệm xuất phát từ đâu và liệu thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không nếu không được điều trị đúng cách. Bài viết dưới đây Cell Insight sẽ giúp bạn nhận diện sớm dấu hiệu thoát vị đĩa đệm, phân tích nguyên nhân gây bệnh, đối tượng dễ mắc phải – đặc biệt là ở người trẻ – đồng thời gợi ý các cách chữa thoát vị đĩa đệm hiệu quả hiện nay, bao gồm cả ứng dụng mới từ NMN trong hỗ trợ phục hồi đĩa đệm.
Nội dung bài viết
Thoát vị đĩa đệm là bệnh gì?
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng xảy ra khi một phần nhân nhầy (nucleus pulposus) bên trong đĩa đệm cột sống bị đẩy ra ngoài qua lớp bao xơ (annulus fibrosus) bị rách hoặc suy yếu, gây chèn ép vào các rễ thần kinh hoặc tủy sống. Tình trạng này thường xảy ra ở vùng cột sống thắt lưng (thắt lưng – L4, L5, S1) hoặc cổ (cổ – C5, C6, C7), dẫn đến đau nhức, tê bì và giảm khả năng vận động ở tay, chân hoặc lưng.

Theo Hiệp hội Cột sống Bắc Mỹ (North American Spine Society – NASS), thoát vị đĩa đệm là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau thắt lưng cấp và mãn tính, ảnh hưởng đến khoảng 5–20 người trên mỗi 1.000 dân mỗi năm, đặc biệt ở độ tuổi 30–50.
Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm là kết quả của nhiều yếu tố tác động lên cấu trúc cột sống theo thời gian hoặc đột ngột. Theo Hiệp hội Phẫu thuật Cột sống Bắc Mỹ (North American Spine Society – NASS) và nhiều nghiên cứu trên Tạp chí Spine, các nguyên nhân phổ biến gây thoát vị đĩa đệm bao gồm:
1. Tuổi tác và quá trình lão hóa
Đây là nguyên nhân hàng đầu. Theo thời gian, đĩa đệm – vốn chứa nước và collagen – dần mất tính đàn hồi và trở nên giòn, dễ nứt hoặc rách bao xơ. Tình trạng này gọi là thoái hóa đĩa đệm, làm nhân nhầy dễ thoát ra ngoài.
Một nghiên cứu của Mayo Clinic cho thấy, hơn 30% người trên 40 tuổi có dấu hiệu thoát vị đĩa đệm khi chụp MRI, dù một số chưa có triệu chứng rõ ràng.
Xem thêm: Truyền NMN có tốt không? Tất cả thông tin bạn cần biết
2. Chấn thương
Va chạm mạnh do tai nạn lao động, tai nạn giao thông hoặc chơi thể thao cường độ cao có thể gây rách bao xơ đĩa đệm, dẫn đến nhân nhầy tràn ra và chèn ép thần kinh.
Các nghiên cứu trên tạp chí Clinical Orthopaedics and Related Research nhấn mạnh mối liên hệ giữa chấn thương cột sống và nguy cơ thoát vị, đặc biệt ở người trẻ.
3. Tư thế sai trong lao động và sinh hoạt
Ngồi gù lưng, cúi khom người lâu, nâng vật nặng không đúng tư thế, hoặc làm việc văn phòng trong thời gian dài mà không nghỉ đều dẫn đến tăng áp lực đĩa đệm, lâu ngày làm tổn thương bao xơ.
Theo báo cáo của Hiệp hội Phục hồi chức năng Hoa Kỳ (AAPR), việc sai tư thế khi mang vác làm gia tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm thắt lưng tới 60%.
4. Béo phì và thừa cân
Cân nặng dư thừa gây áp lực lớn lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng và cột sống cổ. Điều này đẩy nhanh quá trình thoái hóa đĩa đệm và dễ dẫn đến thoát vị.
Một nghiên cứu tại Đại học Harvard cho thấy: người béo phì có nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm cao gấp 2–3 lần so với người có cân nặng bình thường.
5. Yếu tố di truyền
Những người có người thân mắc các bệnh lý xương khớp, đặc biệt là thoái hóa cột sống, thường có nguy cơ cao hơn bị thoát vị đĩa đệm. Các nghiên cứu gần đây đã phát hiện một số gen liên quan đến sự suy yếu của bao xơ đĩa đệm, làm tăng khả năng tổn thương sớm.
6. Lối sống ít vận động – Đặc biệt ở giới trẻ hiện nay
Sự phổ biến của công việc ngồi nhiều (văn phòng, máy tính, học online…) khiến nhiều người trẻ ít vận động, từ đó làm cơ lưng yếu, giảm linh hoạt cột sống và tăng áp lực lên đĩa đệm.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), xu hướng “lối sống tĩnh tại” hiện là nguyên nhân gián tiếp gây ra trên 20% các ca thoát vị đĩa đệm ở độ tuổi dưới 30, đặc biệt tại các thành phố lớn.
Thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không? Có tự khỏi được không?
Câu hỏi “thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không” là mối quan tâm hàng đầu của nhiều người. Thực tế, bệnh có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Rối loạn vận động, yếu cơ, mất cảm giác.
- Mất khả năng đi lại, bị bị liệt.
- Rối loạn đại tiểu tiện.
Thoát vị đĩa đệm không thể tự khỏi hoàn toàn nếu không can thiệp kịp thời. Tuy nhiên, nếu được điều trị đúng cách, người bệnh có thể hồi phục và ổn định cuộc sống.

Dấu hiệu thoát vị đĩa đệm
Việc nhận diện sớm dấu hiệu thoát vị đĩa đệm đóng vai trò then chốt trong quá trình điều trị và phục hồi. Theo Hiệp hội Cột sống Hoa Kỳ (American Spinal Association – ASA) và các nghiên cứu trên tạp chí Spine, các triệu chứng của bệnh có thể khác nhau tùy theo vị trí đĩa đệm bị thoát vị (cổ hay thắt lưng), mức độ chèn ép dây thần kinh và thời gian mắc bệnh.

Dưới đây là những dấu hiệu thoát vị đĩa đệm phổ biến:
1. Đau vùng cổ, vai gáy hoặc thắt lưng lan xuống chi
Đĩa đệm thoát vị có thể chèn ép vào rễ thần kinh, gây đau khu trú tại cột sống hoặc lan dọc theo đường đi của dây thần kinh:
- Nếu thoát vị vùng cổ: đau cổ, lan xuống vai, cánh tay và bàn tay.
- Nếu thoát vị vùng thắt lưng: đau lưng dưới, lan xuống mông, đùi, bắp chân, có khi tới bàn chân (đặc biệt theo đường đi của dây thần kinh tọa).
Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, đặc biệt tăng khi ngồi lâu, cúi người, ho, hắt hơi hoặc vận động mạnh.
Theo Mayo Clinic, hơn 95% các trường hợp thoát vị đĩa đệm thắt lưng có triệu chứng lan xuống chân, thường chỉ một bên.
2. Tê bì, cảm giác châm chích như kim châm
Bệnh nhân thường mô tả cảm giác như kiến bò, tê rần hoặc châm chích dọc theo vùng bị ảnh hưởng, đặc biệt ở tay, chân hoặc bàn chân. Đây là dấu hiệu cho thấy dây thần kinh cảm giác đang bị chèn ép.
Theo Cleveland Clinic, khoảng 80% bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm có biểu hiện rối loạn cảm giác ở vùng da do rễ thần kinh chi phối.
3. Cứng cơ, yếu chi, giảm phản xạ
Ở giai đoạn nặng hơn, bệnh nhân có thể mất sức cơ, yếu tay hoặc chân, cầm nắm vật khó khăn, dễ vấp ngã hoặc mất thăng bằng khi đi lại.
Một số trường hợp nặng có thể gây teo cơ nếu không được điều trị sớm.
4. Hạn chế vận động, đi lại khó khăn
Người bệnh thường gặp khó khăn khi cúi người, xoay lưng, đứng dậy hoặc bước đi, do cơn đau và co cứng cơ cạnh sống.
Nếu thoát vị nặng, việc đi lại có thể trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
5. Đau tăng khi ho, hắt hơi hoặc thay đổi tư thế
Tăng áp lực nội đĩa đệm khi ho mạnh, hắt hơi hoặc gắng sức sẽ làm nhân nhầy chèn ép thêm vào rễ thần kinh, khiến cơn đau bùng phát đột ngột và dữ dội hơn.
Đây là dấu hiệu đặc trưng được các chuyên gia thần kinh xem là biểu hiện điển hình của thoát vị đĩa đệm.
👉 Lưu ý: Một số người có thể không có triệu chứng rõ ràng dù đã bị thoát vị đĩa đệm. Việc chụp MRI hoặc CT cột sống là cần thiết để xác định chính xác tình trạng và mức độ tổn thương. Theo nghiên cứu của Harvard Medical School, khoảng 30% người không có triệu chứng vẫn phát hiện thoát vị đĩa đệm khi chụp kiểm tra định kỳ.
Ai hay mắc phải thoát vị đĩa đệm
Bệnh thoát vị đĩa đệm không chỉ xảy ra ở người lớn tuổi mà càng ngày càng trẻ hóa:
- Người trung niên, cao tuổi.
- Nhân viên văn phòng, lái xe, đối tượng ngồi lâu.
- Vận động viên, người mang vác nặng.
- Giới trẻ hiện nay bị thoát vị đĩa đệm nhiều do thiếu vận động, ngồi sai tư thế khi sử dụng thiết bị điện tử.
5 Cách chữa thoát vị đĩa đệm hiệu quả
Không ít người bệnh lo lắng khi nghe chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, nhưng thực tế cho thấy phần lớn có thể phục hồi tốt nếu áp dụng phương pháp phù hợp. Tùy từng giai đoạn, bác sĩ sẽ chỉ định hướng cách chữa thoát vị đĩa đệm thích hợp như sau.
1. Nghỉ ngơi và thay đổi lối sống
Theo Cleveland Clinic, thay đổi thói quen sống đúng cách có thể cải thiện tình trạng thoát vị đến 40% trong 2 tháng đầu của thoát vị đĩa đệm hoặc các trường hợp nhẹ, chưa có chèn ép thần kinh nghiêm trọng. Việc hạn chế các hoạt động làm tăng áp lực lên cột sống – như ngồi lâu, cúi gập người quá mức, mang vác vật nặng sai tư thế – có thể giúp giảm áp lực nội đĩa đệm và hạn chế sự tiến triển của thoát vị.
Bên cạnh đó, kết hợp vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc bơi lội sẽ giúp tăng lưu thông máu, cải thiện độ linh hoạt và làm mềm các cơ vùng lưng.

Một yếu tố không thể bỏ qua là tư thế ngủ, việc điều chỉnh lại tư thế nằm, sử dụng gối nâng đỡ cổ và thắt lưng đúng cách sẽ giúp giảm áp lực lên cột sống trong thời gian nghỉ ngơi ban đêm – vốn chiếm khoảng 1/3 thời gian mỗi ngày.
2. Vật lý trị liệu
Theo Hiệp hội Vật lý trị liệu Hoa Kỳ (APTA), vật lý trị liệu được khuyến cáo là bước điều trị đầu tiên cho thoát vị đĩa đệm thể nhẹ đến vừa. Phương pháp này giúp 60–70% bệnh nhân tránh được phẫu thuật nếu được thực hiện sớm và đúng kỹ thuật, đặc biệt phù hợp với giai đoạn nhẹ đến trung bình, khi đĩa đệm chưa chèn ép quá mạnh lên rễ thần kinh hoặc chưa có dấu hiệu tổn thương vĩnh viễn.
Các liệu pháp thường được áp dụng bao gồm: xoa bóp trị liệu, chườm nóng/lạnh, kéo giãn cột sống bằng tay hoặc bằng máy, bấm huyệt, trị liệu bằng sóng siêu âm hoặc dòng điện xung.
Những biện pháp này giúp giảm đau, thư giãn cơ, cải thiện tư thế, tăng độ linh hoạt, đồng thời giúp tăng cường sức mạnh cơ vùng lưng và bụng – hai nhóm cơ chính hỗ trợ cột sống.
3. Sử dụng thuốc
Việc dùng thuốc giúp kiểm soát nhanh các triệu chứng đau và viêm do thoát vị đĩa đệm, đặc biệt hữu ích trong giai đoạn cấp tính hoặc khi cơn đau trở nên dữ dội. Các nhóm thuốc thường được chỉ định bao gồm:
- Thuốc giảm đau như Paracetamol hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) giúp làm giảm đau và sưng viêm;
- Thuốc giãn cơ như Tolperisone, Mydocalm giúp giảm co thắt cơ, hỗ trợ giảm đau và trong những trường hợp đau nặng, bác sĩ có thể sử dụng corticosteroid dạng uống hoặc tiêm để ức chế phản ứng viêm nhanh hơn.
Tuy nhiên, các loại thuốc này chỉ có tác dụng giảm triệu chứng tạm thời, không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ gây thoát vị đĩa đệm. Do đó, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện theo chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa nhằm tránh các tác dụng phụ không mong muốn như viêm loét dạ dày, tổn thương gan thận hay phụ thuộc thuốc.
4. Tiêm điều trị can thiệp ít xâm lấn
Theo báo cáo của Spine Health, có tới 80% bệnh nhân được tiêm steroid ngoài màng cứng cải thiện triệu chứng đáng kể trong vòng 2–4 tuần sau khi tiêm.
Phương pháp này là lựa chọn lý tưởng cho những bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc uống hoặc vật lý trị liệu, ở giai đoạn cấp tính hoặc bán cấp, khi các triệu chứng đau nặng, viêm nhiễm quanh rễ thần kinh giúp trì hoãn hoặc tránh phẫu thuật nếu tình trạng chưa quá nghiêm trọng. Các kỹ thuật tiêm thường bao gồm: tiêm ngoài màng cứng, tiêm steroid chọn lọc rễ thần kinh và tiêm ozone.
Những phương pháp này nhằm mục đích giảm viêm, giảm sưng và giải phóng sự chèn ép tạm thời lên các dây thần kinh, từ đó giúp bệnh nhân giảm đau nhanh chóng và sớm phục hồi chức năng vận động.
Xem ngay: NMN mua ở đâu? Địa chỉ cung cấp NMN uy tín hàng đầu hiện nay
5. Phẫu thuật

Theo các thống kê từ Hiệp hội Phẫu thuật Cột sống Bắc Mỹ (NASS), tỷ lệ thành công của các ca phẫu thuật thoát vị đĩa đệm đạt khoảng 80–90%, nếu được chỉ định đúng và bệnh nhân tuân thủ tốt quy trình phục hồi sau mổ. Tuy nhiên, đây vẫn là phương án tiềm ẩn rủi ro – như sẹo xơ dính, tái thoát vị, hoặc đau mạn tính nếu người bệnh không phục hồi đúng cách hoặc quay lại thói quen xấu cũ.
Phẫu thuật được xem là biện pháp cuối cùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm, chỉ được chỉ định khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp bảo tồn (thuốc, vật lý trị liệu, tiêm…) sau ít nhất 12 tuần điều trị tích cực hoặc có biểu hiện chèn ép thần kinh nghiêm trọng như teo cơ, yếu liệt chi, mất phản xạ, rối loạn đại tiểu tiện – những dấu hiệu cảnh báo tổn thương thần kinh không thể phục hồi nếu không can thiệp kịp thời.
Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm:
- Phẫu thuật mổ hở: lấy bỏ nhân thoát vị hoặc thay thế đĩa đệm.
- Vi phẫu (microdiscectomy): dùng kính hiển vi phẫu thuật để loại bỏ phần đĩa đệm chèn ép mà vẫn bảo tồn tối đa cấu trúc cột sống.
- Phẫu thuật nội soi: ít xâm lấn hơn, phục hồi nhanh hơn và giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
6. Liệu pháp tái sinh y học – Tế bào gốc & NMN
Trong những năm gần đây, y học tái sinh đã mở ra một hướng đi đầy tiềm năng trong điều trị thoát vị đĩa đệm, đặc biệt là ở giai đoạn khởi phát hoặc mới tiến triển, khi các tổn thương chưa gây biến chứng thần kinh nặng nề. Nổi bật trong nhóm này là liệu pháp sử dụng tế bào gốc kết hợp NMN (Nicotinamide Mononucleotide) – một hợp chất có khả năng phục hồi và tái tạo mô liên kết của đĩa đệm.

NMN là tiền chất trực tiếp của NAD+ – một phân tử thiết yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, sửa chữa DNA và chống viêm. Trong bối cảnh thoát vị đĩa đệm, NAD+ đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích tái tạo mô sụn, làm chậm quá trình lão hoá nhân nhầy, từ đó hỗ trợ giảm đau, phục hồi đĩa đệm và cải thiện chức năng vận động.
Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Cell Metabolism (Harvard, 2020), việc bổ sung NMN giúp cải thiện hoạt tính của tế bào sụn, tăng sinh nguyên bào sợi, giảm viêm tại rễ thần kinh – một yếu tố then chốt gây đau và mất chức năng trong bệnh thoát vị đĩa đệm.
Nhiều trung tâm y học tái sinh hiện đại đã kết hợp NMN cùng liệu pháp tế bào gốc tự thân hoặc đồng loại, nhằm tăng cường khả năng phục hồi đĩa đệm tổn thương, đặc biệt trong các trường hợp thoát vị mức độ nhẹ đến trung bình, khi bệnh nhân mong muốn tránh phẫu thuật. Tế bào gốc giúp thay thế mô bị tổn thương, trong khi NMN thúc đẩy môi trường nội bào lành mạnh để quá trình sửa chữa diễn ra hiệu quả hơn.
Thoát vị đĩa đệm là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm dấu hiệu thoát vị đĩa đệm, nắm rõ nguyên nhân và lựa chọn cách chữa thoát vị đĩa đệm phù hợp theo từng giai đoạn sẽ quyết định đến tốc độ hồi phục và khả năng tránh biến chứng nguy hiểm.
Đặc biệt, sự phát triển của liệu pháp y học tái sinh, trong đó có NMN – hoạt chất giúp phục hồi tế bào và làm chậm quá trình lão hóa đĩa đệm – đang mở ra hướng điều trị bền vững và ít xâm lấn hơn cho người bệnh hiện đại.
Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với tình trạng đau lưng, tê bì tay chân hoặc nghi ngờ thoát vị đĩa đệm, đừng chủ quan. Hãy chủ động khám chuyên khoa và tiếp cận thông tin y học chính thống để có phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn nhất. Phát hiện sớm – can thiệp đúng – phục hồi toàn diện là chìa khóa giúp bạn lấy lại cuộc sống vận động linh hoạt và khỏe mạnh.