Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) đang là mối đe dọa sức khỏe toàn cầu khi số ca mắc và tử vong ngày càng tăng, đặc biệt ở người cao tuổi và người hút thuốc lá lâu năm. Dù chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng sự tiến bộ của y học hiện đại – đặc biệt là liệu pháp tế bào trong điều trị phổi – đang mở ra hy vọng mới cho hàng triệu bệnh nhân. Vậy liệu pháp này là gì, có hiệu quả ra sao? Hãy cùng Cell Insight tìm hiểu ngay sau đây.
Nội dung bài viết
- 1 Phổi tắc nghẽn mãn tính là bệnh gì?
- 2 Các nguyên nhân phổ biến gây COPD
- 3 Phổi tắc nghẽn mãn tính có nguy hiểm không? Có chữa được không?
- 4 Dấu hiệu khi bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
- 5 Nhóm nguy cơ cao cần tầm soát sớm COPD
- 6 Liệu pháp điều trị phổi tắc nghẽn mãn tính bằng tế bào gốc
- 6.1 1. Tế bào gốc và cơ chế hoạt động trong điều trị phổi
- 6.2 2. Từ lý thuyết tới thực tiễn lâm sàng trên người
- 6.3 3. Ưu và nhược điểm của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị COPD
- 6.4 4. Các loại tế bào gốc được nghiên cứu trong điều trị COPD
- 6.5 5. Kết hợp liệu pháp tế bào gốc với các phương pháp điều trị khác
Phổi tắc nghẽn mãn tính là bệnh gì?
Phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD – Chronic Obstructive Pulmonary Disease) là một nhóm các bệnh phổi mãn tính gây tắc nghẽn luồng không khí, dẫn đến khó thở và suy giảm chức năng hô hấp. Trong đó, hai thể bệnh chính thường gặp là:
- Viêm phế quản mãn tính: tình trạng viêm dai dẳng niêm mạc đường hô hấp, thường kèm ho và khạc đờm kéo dài ít nhất 3 tháng trong 2 năm liên tiếp.
- Khí phế thũng: tình trạng các phế nang trong phổi bị phá huỷ, giảm khả năng trao đổi khí, dẫn đến suy hô hấp.
Sự kết hợp giữa viêm mạn tính và tổn thương cấu trúc phổi khiến COPD không thể phục hồi hoàn toàn, khác với các bệnh hô hấp cấp tính thông thường.

Các nguyên nhân phổ biến gây COPD
Nhiều yếu tố nguy cơ góp phần gây ra COPD, trong đó có:
Hút thuốc lá hoặc thuốc lào lâu năm
Đây là nguyên nhân hàng đầu, chiếm hơn 80% trường hợp COPD theo nghiên cứu của WHO (2017). Khói thuốc chứa hàng nghìn chất độc, bao gồm hắc ín, formaldehyde, CO, gây viêm và phá huỷ mô phổi.

Ô nhiễm không khí và khói công nghiệp
Sống hoặc làm việc trong môi trường bụi mịn (PM2.5), hóa chất, khói đốt rác, khí thải xe cũng là nguyên nhân dẫn đến viêm mạn tính đường hô hấp. Báo cáo Lancet Planetary Health (2022) cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa mức độ ô nhiễm không khí với tỷ lệ mắc COPD, đặc biệt ở các thành phố lớn.

Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát thời thơ ấu
Trẻ em từng bị viêm phổi, viêm phế quản nhiều lần có nguy cơ bị tổn thương phổi sớm, làm tăng nguy cơ COPD khi trưởng thành.

Yếu tố di truyền – thiếu hụt alpha-1 antitrypsin (AATD)
Đây là một protein bảo vệ mô phổi khỏi enzym elastase. Thiếu AAT khiến mô phổi dễ bị phá huỷ. Theo American Thoracic Society, AATD là nguyên nhân di truyền duy nhất được xác nhận gây COPD, thường gặp ở người dưới 45 tuổi, không hút thuốc nhưng đã mắc bệnh.

Phổi tắc nghẽn mãn tính có nguy hiểm không? Có chữa được không?
Bệnh COPD được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào top 3 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thế giới. Mỗi năm có hơn 3 triệu người chết vì căn bệnh này.
Điểm nguy hiểm là:
- Bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn.
- Tổn thương phổi là vĩnh viễn – các phế nang bị phá huỷ không thể phục hồi như cũ.
- Nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể dẫn đến suy hô hấp, suy tim phải, nhiễm trùng tái phát và tử vong.
Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, người bệnh hoàn toàn có thể làm chậm tiến triển bệnh, cải thiện chức năng phổi và nâng cao chất lượng sống. Ngoài các biện pháp kinh điển như thuốc giãn phế quản, corticoid hít, oxy liệu pháp… thì hiện nay, điều trị phổi tắc nghẽn mãn tính bằng tế bào gốc đang được xem là hướng đi đột phá.

Dấu hiệu khi bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
COPD là một bệnh lý tiến triển âm thầm, triệu chứng ban đầu thường mơ hồ và dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp khác như hen suyễn, viêm phế quản cấp. Tuy nhiên, khi biết cách nhận diện sớm, người bệnh có thể chủ động điều trị để làm chậm diễn tiến và phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng.
1. Ho mãn tính kéo dài
Ho mãn tính là dấu hiệu sớm và phổ biến nhất của COPD. Ho thường xảy ra vào buổi sáng, kéo dài nhiều tuần hoặc nhiều tháng, không khỏi dù đã dùng thuốc ho thông thường. Có thể là ho khan hoặc ho có đờm. Đờm thường dính, dai, màu trắng đục hoặc vàng, lượng nhiều hơn khi thời tiết thay đổi hoặc vào mùa lạnh.
Theo nghiên cứu của European Respiratory Journal (2020), 84% bệnh nhân COPD giai đoạn sớm xuất hiện triệu chứng ho dai dẳng ít nhất 3 tháng/năm.

2. Khó thở tăng dần theo thời gian
Ban đầu chỉ thấy khó thở khi vận động mạnh (leo cầu thang, mang vác vật nặng), nhưng sẽ ngày càng khó thở dù chỉ đi bộ nhẹ. Bệnh nhân thường mô tả là cảm giác “thiếu hơi”, “thở không đủ”, “phải hít thật sâu nhưng vẫn không đủ oxy”.

Điển hình ở giai đoạn GOLD 2 trở đi, mức độ khó thở bắt đầu ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày như đi chợ, làm việc, thậm chí cả lúc nghỉ ngơi nếu bệnh tiến triển nặng.
Xem ngay: Tế bào gốc trưởng thành là gì? Được lấy từ đâu? Ứng dụng của chúng
3. Thở khò khè, tức ngực
Thở khò khè là tiếng rít nhỏ khi thở ra – dấu hiệu của đường dẫn khí bị hẹp hoặc có nhiều chất nhầy. Bệnh nhân cảm thấy nặng ngực, căng tức, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi thời tiết lạnh, ẩm. Dễ nhầm với hen suyễn, nhưng khác biệt ở chỗ COPD thường không đáp ứng hoàn toàn với thuốc giãn phế quản và không xuất hiện theo cơn rõ ràng.

4. Mệt mỏi, giảm sức chịu đựng
Do phổi không trao đổi khí hiệu quả → thiếu oxy đến các cơ quan, đặc biệt là cơ bắp → khiến người bệnh nhanh đuối sức, hay chóng mặt, buồn ngủ ban ngày. Một số người còn bị sút cân không rõ lý do, suy nhược cơ thể, giảm ham muốn sinh hoạt cá nhân và xã hội.

Tình trạng thiếu oxy mạn tính nếu kéo dài có thể dẫn đến tăng áp phổi và suy tim phải – biến chứng nguy hiểm thường gặp ở bệnh nhân COPD giai đoạn cuối.
5. Đợt kịch phát cấp (Exacerbation)
Đây là giai đoạn bệnh đột ngột trở nặng, cần được cấp cứu kịp thời.
Triệu chứng điển hình của đợt kịch phát:
- Khó thở dữ dội, phải ngồi dậy để thở.
- Ho dữ dội, nhiều đờm, có thể chuyển màu vàng/xanh.
- Cảm giác ngộp thở, lo lắng, nhịp tim nhanh.
- Có thể kèm sốt nhẹ nếu có bội nhiễm.
- Trong những trường hợp nặng: môi tím tái, lú lẫn, hôn mê do thiếu oxy nặng.
Theo thống kê từ GOLD 2023, mỗi lần kịch phát làm giảm thêm 50 ml chức năng hô hấp (FEV1) và làm tăng nguy cơ tử vong nếu không được xử trí sớm.
6. Các dấu hiệu muộn cần đặc biệt lưu ý
Ở giai đoạn tiến triển nặng, bệnh nhân COPD có thể có những dấu hiệu như:
- Ngón tay dùi trống, móng tay khum tròn – dấu hiệu của thiếu oxy kéo dài.
- Phù chân, cổ chướng – biểu hiện của suy tim phải do tăng áp phổi.
- Môi tím, thở nhanh nông, ngủ ngáy, ngưng thở khi ngủ – đặc biệt nguy hiểm nếu không được hỗ trợ thở oxy.
Nhóm nguy cơ cao cần tầm soát sớm COPD
Nếu bạn thuộc nhóm sau, nên kiểm tra chức năng hô hấp định kỳ ít nhất 1 lần/năm:
- Trên 40 tuổi.
- Hút thuốc lá hoặc thuốc lào >10 năm.
- Làm việc trong môi trường nhiều bụi mịn, hóa chất (như công nhân xây dựng, nhà máy, mỏ than…).
- Có tiền sử viêm phổi hoặc hen suyễn kéo dài.
- Có người thân từng mắc COPD hoặc thiếu hụt alpha-1 antitrypsin.

Liệu pháp điều trị phổi tắc nghẽn mãn tính bằng tế bào gốc
Dù các phương pháp điều trị hiện tại giúp kiểm soát triệu chứng và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, chúng vẫn chưa thể phục hồi hoàn toàn chức năng phổi bị tổn thương. Trong bối cảnh đó, liệu pháp tế bào gốc nổi lên như một hướng đi mới đầy hứa hẹn, mở ra hy vọng về khả năng tái tạo và sửa chữa mô phổi, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân COPD. Vậy, liệu pháp này hoạt động như thế nào và tiềm năng của nó trong tương lai sẽ ra sao?
1. Tế bào gốc và cơ chế hoạt động trong điều trị phổi
Trong những năm gần đây, liệu pháp tế bào trong điều trị phổi, đặc biệt với các bệnh lý mạn tính như phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), đang mở ra một hướng đi tiềm năng và đột phá. Tâm điểm của liệu pháp này là tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells – MSCs), thường được phân lập từ mô mỡ, tủy xương hoặc máu cuống rốn.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng MSCs có khả năng di chuyển có định hướng đến các vị trí mô phổi bị tổn thương, nơi chúng phát huy tác dụng chống viêm, chống xơ hóa và kích thích tái tạo biểu mô phế nang – vốn là những vùng bị hư hại trong COPD. Ngoài ra, tế bào gốc còn điều hòa đáp ứng miễn dịch và hỗ trợ phục hồi chức năng hô hấp.
Cụ thể, theo một công trình nghiên cứu đăng tải trên Stem Cell Research & Therapy (2024), MSCs có thể làm giảm đáng kể tình trạng viêm mạn tính trong phổi bằng cách tiết ra các cytokine điều hòa như TGF-β và IL-10 – từ đó làm chậm tiến trình hủy hoại phế nang và cải thiện chức năng phổi ở người bệnh. [Nguồn]
Một thử nghiệm lâm sàng pha I/II được công bố trên tạp chí Chest cũng cho thấy việc truyền MSCs tĩnh mạch cho bệnh nhân COPD mức độ trung bình đến nặng không chỉ an toàn mà còn giúp giảm mức protein viêm C-reactive protein (CRP) – một chỉ dấu viêm hệ thống – sau 6 tháng điều trị. [Nguồn]
Dù vẫn còn nhiều yếu tố cần hoàn thiện – từ chuẩn hóa quy trình chiết tách đến tối ưu liều lượng và tần suất điều trị – liệu pháp tế bào gốc đang dần khẳng định vai trò bổ trợ quan trọng bên cạnh các phác đồ điều trị chuẩn hiện nay, đặc biệt với nhóm bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc.

2. Từ lý thuyết tới thực tiễn lâm sàng trên người
Một nghiên cứu trường hợp tại Nhật Bản được công bố trên Stem Cell Research & Therapy (2022) đã theo dõi một bệnh nhân nam 67 tuổi mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) giai đoạn 3. Bệnh nhân này được điều trị bằng tế bào gốc trung mô (MSCs) tự thân, chiết tách từ mô mỡ và truyền tĩnh mạch định kỳ trong vòng 6 tháng.
Kết quả điều trị ghi nhận chỉ số FEV1 của bệnh nhân tăng 20%, tần suất khó thở giảm khoảng 40%, và số lần nhập viện do đợt cấp COPD giảm đáng kể. Nghiên cứu cho thấy liệu pháp tế bào trong điều trị phổi không chỉ giúp cải thiện chức năng hô hấp mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh, đặc biệt ở những ca nặng không còn đáp ứng tốt với các biện pháp điều trị truyền thống.
Một nghiên cứu lâm sàng do Berman và cộng sự thực hiện tại Mỹ, được công bố trên Journal of Translational Medicine (2021), đã đánh giá hiệu quả của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
Nghiên cứu theo dõi 87 bệnh nhân COPD giai đoạn 2 đến 4, được truyền tế bào gốc trung mô (MSCs) chiết tách từ mô mỡ, với số lần truyền từ 1 đến 3 đợt trong vòng một năm. Kết quả cho thấy 76% bệnh nhân có cải thiện rõ rệt về chức năng hô hấp, được đo bằng chỉ số FEV1.
Ngoài ra, không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng trong suốt quá trình điều trị. Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân – đánh giá bằng thang điểm St. George’s Respiratory Questionnaire (SGRQ) – cũng được cải thiện đáng kể sau 12 tháng.
Nghiên cứu này đã củng cố thêm bằng chứng khoa học cho thấy liệu pháp tế bào trong điều trị phổi là một lựa chọn khả thi, an toàn và tiềm năng đối với những bệnh nhân COPD trung bình đến nặng.
3. Ưu và nhược điểm của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị COPD
Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Trước hết, tế bào gốc trung mô (MSCs) có khả năng hỗ trợ tái tạo mô phổi đã bị tổn thương và làm giảm phản ứng viêm – yếu tố trung tâm gây phá huỷ phế nang và tiến triển bệnh. Điều này giúp làm chậm lại quá trình xơ hoá và mất chức năng hô hấp, đồng thời giảm nguy cơ đợt cấp và nhập viện.
Ngoài ra, liệu pháp này có thể được kết hợp linh hoạt với các phương pháp điều trị truyền thống như thuốc giãn phế quản, corticosteroids hoặc liệu pháp oxy nhằm nâng cao hiệu quả điều trị tổng thể.
Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất hiện nay là chi phí điều trị còn khá cao, do quy trình nuôi cấy, chiết tách và truyền tế bào gốc cần kỹ thuật chuyên sâu và cơ sở vật chất hiện đại. Thêm vào đó, hiệu quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người, giai đoạn bệnh, cũng như chất lượng và nguồn gốc của tế bào gốc sử dụng (tự thân hay dị thân).
Đặc biệt, liệu pháp này vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa thể thay thế hoàn toàn các biện pháp y tế đã được chuẩn hóa. Do đó, cần thận trọng và được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa tại các đơn vị uy tín.
Xem ngay: Tổng hợp 6 cách trị vẩy nến hiệu quả
4. Các loại tế bào gốc được nghiên cứu trong điều trị COPD
Ngoài tế bào gốc trung mô (MSCs), còn có một số loại tế bào gốc khác đang được nghiên cứu hoặc thử nghiệm như:
- Tế bào gốc phôi (ESCs): Khả năng phân hóa mạnh mẽ nhưng gặp nhiều hạn chế về mặt đạo đức và nguy cơ tạo khối u.
- Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs): Tạo ra từ tế bào trưởng thành, có tiềm năng tái tạo cao và ít gây phản ứng miễn dịch hơn tế bào dị chủng.
- Tế bào gốc nguồn máu cuống rốn: Dễ thu thập, ít nguy cơ từ chối ghép, đang được thử nghiệm lâm sàng.
Việc lựa chọn loại tế bào gốc phù hợp còn phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe và mục tiêu điều trị.

5. Kết hợp liệu pháp tế bào gốc với các phương pháp điều trị khác
Liệu pháp tế bào gốc không phải là “phép màu” đơn độc, mà cần được kết hợp với các biện pháp điều trị hiện tại để đạt hiệu quả tối ưu, bao gồm:
- Thuốc giãn phế quản và corticosteroids để kiểm soát triệu chứng và viêm.
- Oxy liệu pháp hỗ trợ trong giai đoạn suy hô hấp.
- Phục hồi chức năng phổi (Pulmonary rehabilitation) giúp cải thiện sức bền và khả năng vận động.
- Chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh, đặc biệt ngừng hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với các yếu tố gây bệnh.
Sự phối hợp này giúp không chỉ làm chậm tiến triển bệnh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho tế bào gốc phát huy tối đa tác dụng tái tạo.
Điều trị phổi tắc nghẽn mãn tính vẫn luôn là thách thức lớn với y học hiện đại. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ sinh học và liệu pháp tế bào gốc, chúng ta đang chứng kiến một bước tiến mạnh mẽ trong việc mở ra hướng điều trị hiệu quả, ít xâm lấn và có khả năng tái tạo mô tổn thương.
Dù còn nhiều nghiên cứu đang tiếp tục, nhưng thực tế lâm sàng đã chứng minh rằng liệu pháp tế bào trong điều trị phổi có tiềm năng cải thiện chức năng hô hấp, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh COPD.
Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với căn bệnh phổi mạn tính này, đừng bỏ qua cơ hội tiếp cận các phương pháp điều trị hiện đại – đặc biệt là tế bào gốc – như một giải pháp hỗ trợ đầy hứa hẹn cho tương lai sức khỏe.