Bệnh đa u tủy xương là một trong những bệnh lý huyết học ác tính thường gặp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiện đại – bao gồm cả điều trị bệnh đa u tủy xương bằng tế bào gốc – sẽ giúp cải thiện tiên lượng và nâng cao hiệu quả điều trị. Cùng Cell Insight tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
Bệnh đa u tủy xương là gì?
Đa u tủy xương là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào plasma – thành phần của hệ miễn dịch có vai trò sản xuất kháng thể. Khi bị bệnh, các tế bào plasma bất thường nhân lên không kiểm soát trong tủy xương, gây tổn thương xương, suy giảm miễn dịch và rối loạn chức năng các cơ quan khác.
Bệnh thường tiến triển âm thầm, khiến người bệnh chủ quan. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, người bệnh vẫn có thể kiểm soát được tình trạng và sống khỏe mạnh lâu dài.

Nguyên nhân bệnh đa u tủy xương
Bệnh đa u tủy xương là một loại ung thư máu ác tính phát triển do sự phối hợp phức tạp giữa yếu tố di truyền, môi trường và lối sống.
Nguy cơ mắc bệnh tăng cao ở người lớn tuổi, đặc biệt trên 60 tuổi, nam giới và người da đen cũng có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn. Việc tiếp xúc kéo dài với các hóa chất độc hại như benzen, thuốc trừ sâu, hoặc bức xạ ion hóa cùng với thừa cân, béo phì đều góp phần làm tăng nguy cơ.
Bên cạnh đó, các rối loạn tiền ung thư như MGUS, các đột biến gen và tình trạng suy giảm miễn dịch cũng là những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của bệnh.
Vì vậy, việc chủ động hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm thiểu khả năng mắc bệnh, đồng thời khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ, người bệnh cần nhanh chóng thăm khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, nâng cao hiệu quả phục hồi.

Biểu hiện của bệnh đa u tủy xương
Bệnh đa u tủy xương thường phát triển âm thầm ở giai đoạn đầu, không có triệu chứng rõ ràng, nên dễ bị bỏ qua.
- Khi bệnh tiến triển, người bệnh thường gặp đau nhức xương kéo dài, đặc biệt ở cột sống, xương sườn và xương chậu, do tế bào ung thư phá hủy cấu trúc xương.
- Thiếu máu gây mệt mỏi kéo dài, da xanh xao và chóng mặt cũng là dấu hiệu phổ biến vì tủy xương bị chiếm chỗ bởi tế bào ung thư.
- Hệ miễn dịch suy giảm khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng tái phát nhiều lần.
- Ngoài ra, giảm cân không rõ nguyên nhân và các vấn đề về thận như tiểu ít, phù nề, tăng ure creatinine cũng thường gặp do protein bất thường tích tụ trong thận.
- Tăng canxi máu do phá hủy xương có thể gây khát nước, buồn nôn và lú lẫn.
Khi có những triệu chứng này, cần đến khám chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp nâng cao hiệu quả chữa bệnh.

Triệu chứng bệnh đa u tủy xương
Bệnh đa u tủy xương là một loại ung thư ác tính của tế bào plasma trong tủy xương, thường tiến triển âm thầm ở giai đoạn đầu nên khó nhận biết.
Khi bệnh tiến triển, người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng đặc trưng như thiếu máu, dẫn đến mệt mỏi, xanh xao và khó thở do tế bào ung thư chiếm chỗ gây ức chế sản xuất hồng cầu.
Phá hủy xương do tế bào u cũng làm tăng nồng độ canxi trong máu, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, táo bón, khát nước nhiều và lú lẫn, thậm chí có thể dẫn đến hôn mê nếu không được điều trị kịp thời. Xương trở nên yếu và dễ gãy, ngay cả khi chỉ bị chấn thương nhẹ, trong khi thận chịu tổn thương do tích tụ protein bất thường được sản xuất bởi tế bào u, gây suy giảm chức năng thận.
Bên cạnh đó, tình trạng tăng độ nhớt máu do các protein đặc biệt cũng có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt và giảm thị lực. Do sự suy giảm miễn dịch, người bệnh dễ bị nhiễm trùng tái phát nhiều lần, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể bị sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân và một số trường hợp xuất hiện các biểu hiện thần kinh như tê bì, yếu cơ hoặc thậm chí liệt do khối u chèn ép.
Việc phát hiện sớm những triệu chứng này là yếu tố then chốt giúp chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và tiên lượng của người bệnh.
Thông tin này được tổng hợp từ các nguồn uy tín như Mayo Clinic, American Cancer Society và National Cancer Institute — những tổ chức hàng đầu trong nghiên cứu và điều trị ung thư.
Bệnh đa u tủy xương có chữa được không?
Bệnh đa u tủy xương là một loại ung thư máu ác tính, đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường của tế bào plasma trong tủy xương. Mặc dù hiện nay chưa có phương pháp điều trị dứt điểm hoàn toàn, nhưng với sự tiến bộ của y học hiện đại, bệnh hoàn toàn có thể được kiểm soát hiệu quả, giúp người bệnh sống lâu hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tiên lượng sống khả quan hơn nhờ điều trị hiện đại: Theo thống kê từ American Cancer Society, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân đa u tủy xương dao động từ 40% đến 82%, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và các yếu tố nguy cơ đi kèm. Đặc biệt, với các phương pháp điều trị tiên tiến, nhiều bệnh nhân có thể sống thêm 10 năm hoặc lâu hơn sau khi được chẩn đoán.
Xem thêm: Thực hư về phương pháp điều trị xơ gan bằng tế bào gốc
Cách điều trị bệnh đa u tủy xương
Bệnh đa u tủy xương là một loại ung thư máu ác tính, ảnh hưởng đến tế bào plasma trong tủy xương. Việc điều trị bệnh này phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố nguy cơ đi kèm. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến, cùng với thông tin khoa học cụ thể, ưu nhược điểm và kết quả điều trị:
1. Hóa trị (Chemotherapy)
Hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư trong cơ thể. Trong điều trị bệnh đa u tủy xương, hóa trị thường được áp dụng ở giai đoạn đầu của bệnh hoặc khi bệnh tái phát. Đây là một trong những nền tảng điều trị chính giúp giảm nhanh số lượng tế bào u tủy, từ đó kiểm soát các triệu chứng như đau nhức xương, thiếu máu và suy giảm miễn dịch.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), hóa trị thường sử dụng các thuốc như melphalan, cyclophosphamide, hoặc bendamustine và có thể kết hợp với corticosteroid như dexamethasone để tăng hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật của hóa trị là khả năng tác động mạnh lên tế bào ung thư, giúp cải thiện tình trạng bệnh trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, phương pháp này cũng đi kèm với nhiều tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc, loét niêm mạc và đặc biệt là suy giảm hệ miễn dịch, khiến người bệnh dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cảnh báo rằng một số loại thuốc hóa trị có thể ảnh hưởng đến chức năng tủy xương, làm giảm sản xuất các tế bào máu khỏe mạnh.

Kết quả điều trị bằng hóa trị thường giúp kiểm soát bệnh trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng không phải là phương pháp điều trị dứt điểm.
Chính vì vậy, hiện nay, hóa trị thường được kết hợp với các liệu pháp tiên tiến hơn như ghép tế bào gốc tạo máu, thuốc nhắm trúng đích (targeted therapy) hoặc liệu pháp miễn dịch để kéo dài thời gian lui bệnh và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
Xem ngay: Tăng sinh tế bào gốc là gì? Cách tăng sinh tế bào gốc
2. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
Liệu pháp miễn dịch là phương pháp điều trị hiện đại sử dụng các loại thuốc hoặc kỹ thuật sinh học nhằm kích thích và tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Trong điều trị bệnh đa u tủy xương, liệu pháp này thường được chỉ định cho những bệnh nhân không đáp ứng tốt với hóa trị hoặc khi bệnh tái phát.
Một số loại thuốc miễn dịch hiện đang được sử dụng bao gồm kháng thể đơn dòng như Daratumumab, Elotuzumab và Isatuximab, có tác dụng nhắm vào các protein đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư để đánh dấu và tiêu diệt chúng.
Ngoài ra, liệu pháp tế bào CAR-T (như Ciltacabtagene autoleucel và Idecabtagene vicleucel) và kháng thể hai đặc hiệu (Teclistamab, Elranatamab) cũng đang mang lại hy vọng mới với tỷ lệ đáp ứng cao trong các thử nghiệm lâm sàng.
Ưu điểm lớn nhất của liệu pháp miễn dịch là khả năng cung cấp phản ứng điều trị kéo dài và ít tác dụng phụ toàn thân hơn so với hóa trị. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng với liệu pháp này và chi phí điều trị vẫn còn khá cao, giới hạn khả năng tiếp cận của một số nhóm bệnh nhân.

Dù vậy, nhiều bệnh nhân đã đạt được tình trạng lui bệnh kéo dài nhờ liệu pháp miễn dịch, cho thấy đây là một hướng đi đầy triển vọng trong điều trị bệnh đa u tủy xương. Thông tin từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society) và Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (NCI) cho thấy các liệu pháp này đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong chiến lược điều trị toàn diện cho bệnh nhân.
3. Xạ trị (Radiation Therapy)
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia bức xạ năng lượng cao, như tia X hoặc tia gamma, để tiêu diệt các tế bào ung thư tại những vị trí cụ thể trong cơ thể. Trong điều trị bệnh đa u tủy xương, xạ trị không được sử dụng như phương pháp điều trị chính mà chủ yếu mang tính hỗ trợ, đặc biệt hữu ích trong việc giảm đau và kiểm soát các tổn thương xương do tế bào u gây ra.
Phương pháp này thường được chỉ định khi người bệnh gặp tình trạng đau xương nghiêm trọng, gãy xương bệnh lý hoặc có khối u chèn ép dây thần kinh. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), xạ trị mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm nhanh các triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh, đặc biệt là trong giai đoạn tiến triển của bệnh.

Ưu điểm chính của xạ trị là giúp giảm đau nhanh chóng và làm chậm tiến triển của tổn thương xương. Tuy nhiên, nhược điểm là phương pháp này chỉ tác động cục bộ và không điều trị được toàn bộ bệnh, do không ảnh hưởng đến các tế bào u tủy ở những vị trí khác trong cơ thể. Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ tại vùng được chiếu xạ như mệt mỏi, khô da, hoặc viêm da tại chỗ.
Tóm lại, xạ trị là một phương pháp điều trị bổ trợ hiệu quả trong việc kiểm soát triệu chứng của bệnh đa u tủy xương, giúp nâng cao chất lượng sống, đặc biệt trong các trường hợp đau xương hoặc biến chứng xương tiến triển.
4. Ghép tế bào gốc tạo máu (Stem Cell Transplantation)
Ghép tế bào gốc tạo máu là một trong những phương pháp điều trị tiên tiến và có tiềm năng cao trong điều trị bệnh đa u tủy xương. Quá trình này bao gồm việc thu thập tế bào gốc từ chính bệnh nhân (ghép tự thân) hoặc từ người hiến tặng phù hợp (ghép dị thân), sau đó truyền lại cho bệnh nhân sau khi họ đã trải qua hóa trị liều cao nhằm tiêu diệt tối đa tế bào ung thư trong tủy xương.
Phương pháp này thường được chỉ định cho bệnh nhân dưới 65 tuổi, có tình trạng sức khỏe tổng thể tốt và đáp ứng tốt với các đợt điều trị ban đầu. Trong đó, ghép tế bào gốc tự thân là lựa chọn phổ biến hơn do ít nguy cơ thải ghép và có hiệu quả đáng kể.
Ưu điểm nổi bật của ghép tế bào gốc là khả năng kéo dài thời gian sống không bệnh (progression-free survival) và cải thiện chất lượng cuộc sống rõ rệt so với điều trị thông thường.

Tuy nhiên, đây là một quá trình điều trị phức tạp, yêu cầu kỹ thuật cao, thời gian hồi phục dài và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như nhiễm trùng, tổn thương cơ quan hoặc suy tủy tạm thời. Vì vậy, không phải mọi bệnh nhân đều đủ điều kiện để thực hiện phương pháp này.
Theo dữ liệu từ Group Européen de l’Hématopoïèse (GEH), khoảng 50–60% bệnh nhân được ghép tế bào gốc tự thân có thể đạt được tình trạng lui bệnh lâu dài, thậm chí duy trì trong nhiều năm. Đây là lý do phương pháp này được xem là một trong những chiến lược điều trị trọng yếu hiện nay, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc điều trị đích và liệu pháp miễn dịch để nâng cao hiệu quả tổng thể.
5. Chăm sóc hỗ trợ (Supportive Care)
Chăm sóc hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị bệnh đa u tủy xương, nhằm giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và giảm thiểu các tác dụng phụ phát sinh từ các liệu pháp điều trị chính. Phương pháp này bao gồm các biện pháp như truyền máu để điều trị thiếu máu, kiểm soát các triệu chứng đau nhức, bổ sung dinh dưỡng hợp lý, cũng như theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng.
Chăm sóc hỗ trợ được áp dụng cho tất cả bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị nhằm giúp họ duy trì sức khỏe và khả năng hoạt động hàng ngày. Mặc dù không trực tiếp điều trị nguyên nhân gây bệnh, nhưng phương pháp này giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực lên cơ thể, nâng cao thể trạng, đồng thời hỗ trợ các phương pháp điều trị chuyên sâu đạt hiệu quả tốt hơn.

Nhờ chăm sóc hỗ trợ toàn diện, nhiều bệnh nhân đã cảm thấy cải thiện rõ rệt về thể chất và tinh thần, từ đó tăng khả năng tuân thủ điều trị và duy trì chất lượng cuộc sống lâu dài. Đây cũng là yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ biến chứng và tăng hiệu quả điều trị tổng thể cho bệnh nhân đa u tủy xương.
6. Ứng dụng liệu pháp tế bào gốc trung mô (MSC)
Tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells – MSC) là loại tế bào gốc đa năng có khả năng biệt hóa thành nhiều loại mô và đặc biệt nổi bật với tính năng điều hòa miễn dịch và hỗ trợ tái tạo mô tổn thương.
Trong điều trị bệnh đa u tủy xương, MSC được nghiên cứu như một liệu pháp hỗ trợ đầy triển vọng, giúp giảm thiểu các tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị, đồng thời thúc đẩy phục hồi chức năng tủy xương bị tổn thương do bệnh hoặc các phương pháp điều trị truyền thống.
Phù hợp với trường hợp nào?
Liệu pháp MSC thường được áp dụng bổ trợ cho những bệnh nhân đa u tủy xương sau khi trải qua các đợt hóa trị hoặc xạ trị liều cao, đặc biệt là những trường hợp có tổn thương tủy xương nghiêm trọng hoặc suy giảm miễn dịch.
MSC cũng được nghiên cứu trong các trường hợp điều trị ghép tế bào gốc tự thân nhằm nâng cao hiệu quả phục hồi tủy xương và giảm thiểu biến chứng như viêm nhiễm, nhiễm độc do thuốc.

Liệu pháp tế bào gốc trung mô (MSC) đang mở ra nhiều triển vọng mới trong điều trị hỗ trợ bệnh đa u tủy xương nhờ những đặc tính sinh học đặc biệt. MSC có khả năng điều hòa hệ miễn dịch, ức chế viêm và giảm tổn thương do các phản ứng miễn dịch quá mức – yếu tố góp phần gây suy giảm chức năng tủy xương.
Đồng thời, nhờ khả năng biệt hóa thành mô xương và mô liên kết, MSC giúp phục hồi các vùng xương bị tổn thương bởi khối u hoặc tác dụng phụ từ hóa – xạ trị. Một lợi ích đáng chú ý khác là MSC có thể bảo vệ các tế bào lành và hỗ trợ phục hồi các tổn thương mô, từ đó làm giảm biến chứng như thiếu máu, suy giảm miễn dịch hoặc suy thận.
Xem ngay: Chữa khớp gối bằng tế bào gốc có trị dứt điểm không?
Một số nghiên cứu cho thấy MSC còn góp phần cải thiện khả năng tạo máu sau ghép tế bào gốc, nâng cao hiệu quả tổng thể của điều trị.
Tuy nhiên, liệu pháp này vẫn đối mặt với một số rào cản và thách thức. Do đặc tính tiết các yếu tố tăng trưởng, MSC có thể làm tăng nguy cơ kích thích sự phát triển của tế bào ung thư, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ trong quá trình điều trị. Ngoài ra, việc ứng dụng MSC hiện vẫn chủ yếu trong phạm vi nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng, chưa được đưa vào thực hành lâm sàng rộng rãi. Bên cạnh đó, chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật phức tạp trong khâu thu nhận, nuôi cấy cũng là một trở ngại lớn đối với khả năng tiếp cận của người bệnh.
Nghiên cứu công bố trên tạp chí Frontiers in Immunology (2021) chỉ ra rằng MSC không chỉ giúp điều hòa miễn dịch mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tái tạo tủy xương và giảm các biến chứng do hóa – xạ trị ở bệnh nhân đa u tủy xương. Các thử nghiệm lâm sàng sơ bộ cũng đã chứng minh tính an toàn và hiệu quả của liệu pháp MSC trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện chức năng miễn dịch của bệnh nhân (Frontiers in Immunology, 2021, link).
Bệnh đa u tủy xương là một căn bệnh huyết học nghiêm trọng nhưng không phải là bản án tử. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và triệu chứng của bệnh giúp người bệnh chủ động phát hiện sớm và có hướng điều trị kịp thời. Nhờ những tiến bộ vượt bậc của y học hiện đại, đặc biệt là ứng dụng liệu pháp tế bào gốc, triển vọng điều trị bệnh đa u tủy xương ngày càng khả quan hơn. Vì vậy, việc khám sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến chuyên gia chuyên khoa là điều hết sức cần thiết để được chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Xem thêm: Tế bào NK là gì? Tổng hợp thông tin chi tiết về tế bào NK