Khi một người bị đứt tay, cơ chế đông máu tự nhiên sẽ nhanh chóng hoạt động để cầm máu. Nhưng với những người mắc bệnh Hemophilia, hay còn gọi là bệnh máu khó đông, quá trình này không diễn ra một cách hiệu quả, khiến một vết thương nhỏ cũng có thể trở thành mối nguy hiểm. Vậy bệnh Hemophilia là gì, làm thế nào để nhận biết và y học hiện đại có những phương pháp nào để chữa bệnh Hemophilia? Bài viết này Cell Insight sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và đáng tin cậy.
Nội dung bài viết
- 1 Bệnh Hemophilia là gì?
- 2 Bệnh Hemophilia thường xuất hiện ở những ai?
- 3 Dấu hiệu của bệnh Hemophilia
- 4 Chẩn đoán chính xác bằng xét nghiệm Hemophilia
- 5 Nguyên nhân bệnh Hemophilia phổ biến
- 6 Cách chữa bệnh Hemophilia được áp dụng hiện nay
- 7 Chi phí chữa trị bệnh Hemophilia
- 8 Địa chỉ điều trị bệnh dứt điểm
- 9 Câu hỏi liên quan về bệnh Hemophilia
Bệnh Hemophilia là gì?
Theo định nghĩa của Liên đoàn Hemophilia Thế giới (WFH), bệnh Hemophilia là một rối loạn chảy máu di truyền hiếm gặp, khiến máu không thể đông lại một cách bình thường. Nguyên nhân là do cơ thể thiếu hụt hoặc không có đủ các protein cần thiết cho quá trình đông máu, được gọi là các yếu tố đông máu.
Có hai loại chính của bệnh máu khó đông này:
- Hemophilia A: Phổ biến hơn, do thiếu hụt yếu tố đông máu VIII (FVIII).
- Hemophilia B: Do thiếu hụt yếu tố đông máu IX (FIX).
Mức độ nghiêm trọng của bệnh (nặng, trung bình, hoặc nhẹ) phụ thuộc vào lượng yếu tố đông máu thiếu hụt trong máu.

Bệnh Hemophilia thường xuất hiện ở những ai?
Bệnh Hemophilia là một bệnh di truyền liên kết với giới tính, do gen gây bệnh nằm trên nhiễm sắc thể X. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), cơ chế di truyền này giải thích tại sao:
- Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới: Nam giới có bộ nhiễm sắc thể XY. Nếu họ nhận nhiễm sắc thể X mang gen bệnh từ mẹ, họ sẽ biểu hiện bệnh.
- Phụ nữ thường là người mang gen: Phụ nữ có bộ nhiễm sắc thể XX. Nếu họ có một nhiễm sắc thể X mang gen bệnh, nhiễm sắc thể X còn lại thường khỏe mạnh và có thể sản xuất đủ yếu tố đông máu, do đó họ không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng rất nhẹ, nhưng có 50% khả năng truyền gen bệnh cho con trai.
Khoảng 1/3 các trường hợp mắc bệnh là do đột biến gen tự phát mà không có tiền sử gia đình.
Dấu hiệu của bệnh Hemophilia
Các dấu hiệu của bệnh máu khó đông có thể xuất hiện từ rất sớm, ngay từ khi còn là trẻ sơ sinh và mức độ biểu hiện sẽ tùy thuộc vào độ nặng của bệnh (lượng yếu tố đông máu bị thiếu hụt). Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), các triệu chứng này xảy ra do quá trình hình thành cục máu đông bị trì hoãn hoặc yếu.
Dưới đây là những biểu hiện chi tiết và cụ thể nhất:
1. Chảy máu kéo dài bất thường
Đây là biểu hiện chung nhất, xảy ra ở những tình huống mà người bình thường chỉ chảy máu rất ít hoặc không chảy máu.
Một vết cắt, xước da nhỏ có thể chảy máu rỉ rả trong thời gian dài, hoặc chảy máu trở lại sau khi tưởng như đã cầm. Chảy máu nhiều và kéo dài sau khi nhổ răng, tiêm chủng, hoặc phẫu thuật là một dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Các cơn chảy máu cam tự phát, xảy ra thường xuyên và rất khó để cầm lại.

2. Bầm tím lớn và sâu (Tụ máu dưới da)
Dễ dàng xuất hiện các mảng bầm tím lớn, sẫm màu trên da chỉ sau những va chạm rất nhẹ mà bình thường không gây ra dấu vết gì. Các vết bầm này thường có cảm giác căng và nổi cộm lên do máu bị tụ lại dưới da. Xảy ra do các mao mạch nhỏ dưới da bị vỡ, máu thoát ra ngoài nhưng không thể đông lại hiệu quả để “vá” vết thương, gây tụ máu lan rộng.
3. Chảy máu vào khớp (Tụ máu khớp – Hemarthrosis)
Đây là triệu chứng đặc trưng, phổ biến và nguy hiểm nhất của bệnh Hemophilia, đặc biệt là thể nặng. Liên đoàn Hemophilia Thế giới (WFH) mô tả đây là nguyên nhân chính gây ra đau đớn và tàn tật lâu dài.
Thường xảy ra ở các khớp chịu tải trọng lớn và vận động nhiều như đầu gối, khuỷu tay và mắt cá chân. Nhiều bệnh nhân có kinh nghiệm có thể cảm nhận được dấu hiệu sớm của một đợt chảy máu khớp, bao gồm cảm giác “ran ran”, “ấm nóng” hoặc “sủi bọt” bên trong khớp trước khi các triệu chứng rõ ràng xuất hiện.
Khớp trở nên sưng to, căng cứng, nóng khi sờ vào và cực kỳ đau đớn. Bệnh nhân sẽ rất khó khăn hoặc không thể gập duỗi hay đi lại, chịu lực trên khớp đó.
Nếu chảy máu khớp tái phát nhiều lần mà không được điều trị dự phòng, máu sẽ dần phá hủy sụn và xương dưới sụn, dẫn đến viêm khớp mạn tính, biến dạng khớp và mất chức năng vận động vĩnh viễn.

4. Chảy máu trong cơ
Gây sưng, đau và căng cứng ở các vùng cơ bắp lớn như bắp chân, đùi hoặc cẳng tay. Một khối máu tụ lớn trong cơ có thể chèn ép vào các dây thần kinh lân cận, gây ra cảm giác tê bì, yếu liệt hoặc thậm chí làm mất chức năng của một phần chi.
5. Chảy máu ở các vị trí nguy hiểm khác
Đây là biến chứng chảy máu nguy hiểm nhất và có thể đe dọa tính mạng. Các triệu chứng bao gồm đau đầu dữ dội và đột ngột, nôn mửa, cứng gáy, nhìn đôi, lơ mơ hoặc co giật. Đây là một tình trạng cấp cứu y tế.
Có máu trong nước tiểu hoặc trong phân: Do chảy máu từ thận, bàng quang hoặc đường tiêu hóa.

6. Dấu hiệu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
- Chảy máu kéo dài sau khi cắt dây rốn.
- Xuất hiện khối máu tụ lớn trên đầu (bướu huyết thanh) sau khi sinh thường.
- Chảy máu nhiều sau khi tiêm vắc-xin.
- Ở các bé trai, chảy máu không cầm sau khi thực hiện cắt bao quy đầu là một trong những dấu hiệu nhận biết rất sớm.
Chẩn đoán chính xác bằng xét nghiệm Hemophilia
Khi có các dấu hiệu nghi ngờ, việc thực hiện xét nghiệm Hemophilia chuyên sâu là bắt buộc để chẩn đoán xác định. Theo Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia Hoa Kỳ (NHLBI), quy trình chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm sàng lọc: Các xét nghiệm như aPTT sẽ cho thấy thời gian đông máu kéo dài bất thường.
- Xét nghiệm định lượng yếu tố: Đây là xét nghiệm “vàng” để đo lường chính xác nồng độ (mức độ hoạt động) của yếu tố đông máu VIII và IX trong máu. Kết quả này không chỉ khẳng định bệnh nhân mắc Hemophilia mà còn xác định rõ là type A hay B và mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Nguyên nhân bệnh Hemophilia phổ biến
Nguyên nhân của bệnh Hemophilia hoàn toàn là do di truyền, cụ thể là một “lỗi” trong “bản thiết kế” gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X. “Bản thiết kế” này có nhiệm vụ tạo ra các yếu tố đông máu, vốn là một loại ‘keo dán sinh học’ giúp bịt kín vết thương.
Do cơ chế di truyền đặc biệt này, bệnh thường được truyền từ mẹ sang con trai. Lý do là vì con trai (bộ gen XY) chỉ có một nhiễm sắc thể X, nếu nhận phải gen lỗi thì sẽ không có “bản sao dự phòng”, trong khi con gái (bộ gen XX) thì có.
Do đột biến, cơ thể không thể sản xuất đủ lượng yếu tố đông máu cần thiết, hoặc yếu tố được tạo ra không hoạt động đúng cách, dẫn đến quá trình hình thành cục máu đông bị đình trệ và tình trạng chảy máu kéo dài không cầm được.

Cách chữa bệnh Hemophilia được áp dụng hiện nay
Mặc dù là bệnh mạn tính, nhưng với các phương pháp điều trị hiện đại, người bệnh Hemophilia hoàn toàn có thể có một cuộc sống gần như bình thường. Mục tiêu chính của việc chữa bệnh Hemophilia đã chuyển từ việc chỉ “chữa cháy” khi có chảy máu sang chủ động ngăn ngừa chảy máu và xa hơn là hướng tới chữa khỏi bệnh.
Dưới đây là các phương pháp điều trị từ tiêu chuẩn đến tiên tiến nhất:
1. Liệu pháp thay thế yếu tố đông máu (Factor Replacement Therapy)
Đây là phương pháp điều trị tiêu chuẩn vàng trong nhiều thập kỷ, hoạt động bằng cách bù đắp chính xác yếu tố đông máu mà cơ thể đang thiếu hụt.
Bệnh nhân được truyền các yếu tố đông máu cô đặc (FVIII hoặc FIX) được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp hoặc tinh chế từ huyết tương người hiến tặng. Gần đây, các sản phẩm có thời gian bán thải kéo dài (EHL) đã ra đời, giúp giảm số lần tiêm truyền cho bệnh nhân.
Điều trị dự phòng (Prophylaxis) vs. Điều trị theo yêu cầu (On-demand):
Tầm quan trọng của điều trị dự phòng đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lớn. Một nghiên cứu bước ngoặt là nghiên cứu SPINART, đã theo dõi các bệnh nhân Hemophilia A nặng trong nhiều năm.
Các nhà khoa học chia ngẫu nhiên bệnh nhân thành hai nhóm: một nhóm được điều trị dự phòng (tiêm yếu tố VIII đều đặn 3 lần/tuần) và một nhóm chỉ điều trị khi có chảy máu. Kết quả cho thấy một sự khác biệt vượt trội. Nhóm điều trị dự phòng có số đợt chảy máu khớp giảm đến 95% so với nhóm điều trị theo yêu cầu.
Điều này không chỉ giảm đau đớn mà còn bảo vệ khớp khỏi bị tổn thương vĩnh viễn, giúp bệnh nhân duy trì chức năng vận động.

2. Các liệu pháp không thay thế yếu tố (Non-factor Therapies)
Đây là một cuộc cách mạng trong điều trị, đặc biệt cho bệnh nhân Hemophilia A, cung cấp các cơ chế hoạt động mới không phụ thuộc vào việc truyền yếu tố đông máu.
Emicizumab là một kháng thể đơn dòng “lưỡng đặc hiệu” (bispecific). Nó được thiết kế với hai “cánh tay”: một tay gắn vào yếu tố đông máu IXa và tay kia gắn vào yếu tố X. Bằng cách kéo hai yếu tố này lại gần nhau, nó đã bắt chước hoàn hảo chức năng của yếu tố VIII là kích hoạt quá trình đông máu.
Chuỗi thử nghiệm lâm sàng HAVEN đã khẳng định hiệu quả đột phá của Emicizumab, đặc biệt trên nhóm bệnh nhân khó điều trị nhất là những người có chất ức chế (inhibitors) chống lại yếu tố VIII. Thử nghiệm HAVEN 1 so sánh hiệu quả giữa nhóm bệnh nhân dùng Emicizumab dự phòng và nhóm không dùng dự phòng.
Nhóm dùng Emicizumab dự phòng đã giảm tỷ lệ chảy máu hàng năm (Annualized Bleeding Rate – ABR) đến 87%. Hơn nữa, thuốc chỉ cần tiêm dưới da mỗi 1, 2 hoặc 4 tuần, một cải tiến khổng lồ về chất lượng sống so với việc phải tiêm tĩnh mạch nhiều lần một tuần.

3. Liệu pháp Gen (Gene Therapy): Hy vọng chữa khỏi
Đây là đỉnh cao của y học hiện đại, mang lại hy vọng có thể chữa khỏi bệnh Hemophilia chỉ với một lần điều trị duy nhất.
Liệu pháp này sử dụng một virus đã được làm cho vô hại (thường là Adeno-Associated Virus – AAV) làm “phương tiện vận chuyển” (vector). Vector này sẽ mang một bản sao khỏe mạnh của gen sản xuất yếu tố VIII hoặc IX và “giao hàng” đến các tế bào gan của bệnh nhân. Tế bào gan sau đó sẽ trở thành một “nhà máy” mới, có khả năng tự sản xuất yếu tố đông máu mà cơ thể đang thiếu.
Đối với Hemophilia B: Thử nghiệm lâm sàng HOPE-B là thử nghiệm bước ngoặt dẫn đến sự phê duyệt của liệu pháp gen đầu tiên cho Hemophilia B (Hemgenix). Bệnh nhân được truyền một liều duy nhất liệu pháp gen. Sau khi điều trị, nồng độ yếu tố IX trung bình của bệnh nhân đã tăng từ 1% lên mức gần 40% so với bình thường, giúp họ chuyển từ thể nặng sang thể nhẹ hoặc gần như không có triệu chứng. Tỷ lệ chảy máu đã giảm đến 96% và phần lớn bệnh nhân đã ngưng hoàn toàn việc điều trị dự phòng.
Đối với Hemophilia A: Tương tự, liệu pháp gen cho Hemophilia A (Roctavian) cũng cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng, giúp bệnh nhân tự sản xuất yếu tố VIII ở mức ổn định trong nhiều năm.

4. Giải thích chi tiết về điều trị bệnh hemophilia bằng tế bào gốc và tiềm năng trong bệnh Hemophilia
Trong các phương pháp điều trị cho bệnh Hemophilia, liệu pháp gen được xem là hướng đi để chữa khỏi bệnh gốc (sự thiếu hụt yếu tố đông máu). Tuy nhiên, một vấn đề nan giải khác mà bệnh nhân phải đối mặt là tổn thương khớp vĩnh viễn (bệnh khớp do Hemophilia) do chảy máu tái phát.
Đây chính là lúc hướng nghiên cứu về tế bào gốc trung mô (MSCs) mở ra một tiềm năng điều trị hỗ trợ đầy hứa hẹn.
1. Tế bào gốc trung mô (MSCs) là gì?
Tế bào gốc trung mô là một loại tế bào gốc trưởng thành “đa năng”, có nghĩa là chúng có khả năng tự đổi mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau như tế bào xương, sụn, cơ và mỡ. Chúng có thể được thu thập từ nhiều nguồn trong cơ thể, phổ biến nhất là từ tủy xương, mô mỡ và mô dây rốn.
Tuy nhiên, sức mạnh thực sự của MSCs trong y học tái tạo không chỉ nằm ở khả năng biến thành tế bào khác, mà còn ở hai đặc tính “thông minh” sau:
- Khả năng điều hòa miễn dịch và chống viêm mạnh mẽ: MSCs hoạt động như những “sứ giả hòa bình” của cơ thể. Khi được đưa vào một môi trường đang bị viêm, chúng sẽ tiết ra các yếu tố chống viêm, làm dịu phản ứng miễn dịch quá mức và giảm sưng đau.
- Khả năng tiết ra các yếu tố tăng trưởng (Trophic Effects): MSCs giải phóng ra các protein và yếu tố tăng trưởng, có tác dụng “kêu gọi” và “nuôi dưỡng” các tế bào tại chỗ, kích thích chúng tự sửa chữa và tái tạo mô bị tổn thương.

2. Tại sao MSCs lại hứa hẹn cho bệnh khớp do Hemophilia?
Biến chứng khớp ở bệnh nhân Hemophilia xảy ra theo một vòng luẩn quẩn:
- Chảy máu vào khớp (hemarthrosis): Máu tràn vào khoang khớp.
- Viêm mạn tính: Sắt và các thành phần trong máu gây ra một phản ứng viêm dữ dội và kéo dài ở màng hoạt dịch.
- Phá hủy sụn và xương: Tình trạng viêm mạn tính này dần dần “ăn mòn” và phá hủy sụn khớp, sau đó là lớp xương dưới sụn, dẫn đến đau đớn, cứng khớp và tàn phế.
Dựa trên cơ chế này, các nhà khoa học tin rằng việc tiêm trực tiếp MSCs vào khớp bị tổn thương có thể can thiệp vào vòng luẩn quẩn trên. Một bài tổng quan khoa học trên tạp chí Osteoarthritis and Cartilage đã phân tích các hướng đi này và chỉ ra rằng MSCs có thể giúp bằng cách:
- Giảm viêm: Nhờ khả năng chống viêm mạnh mẽ, MSCs có thể làm dịu tình trạng viêm mạn tính ở màng hoạt dịch, giảm đau và sưng.
- Bảo vệ sụn (Chondroprotection): Các yếu tố tăng trưởng do MSCs tiết ra có thể giúp bảo vệ các tế bào sụn còn lại khỏi bị phá hủy và kích thích chúng sản xuất lại các thành phần chất nền của sụn.
- Hỗ trợ tái tạo: Mặc dù khả năng biệt hóa trực tiếp thành sụn mới trong môi trường khớp bệnh còn hạn chế, hiệu ứng “nuôi dưỡng” và kích thích sửa chữa tại chỗ của MSCs vẫn mang lại giá trị rất lớn.

3. Tình hình nghiên cứu thực tế
Cần nhấn mạnh lại rằng đây vẫn là một phương pháp đang trong giai đoạn nghiên cứu. Hầu hết các bằng chứng hiện tại đến từ các mô hình trong phòng thí nghiệm và trên động vật. Tuy nhiên, đã có những báo cáo ca lâm sàng nhỏ lẻ đầy hứa hẹn.
Một báo cáo ca lâm sàng được công bố đã mô tả trường hợp một bệnh nhân nam 34 tuổi mắc Hemophilia B và thoái hóa khớp gối nặng. Sau khi được tiêm tế bào gốc trung mô lấy từ mô mỡ vào khớp, các chỉ số về chức năng khớp và mức độ đau của bệnh nhân đã cho thấy sự cải thiện đáng kể sau 3 tháng, 6 tháng và 1 năm theo dõi.
Chi phí chữa trị bệnh Hemophilia
Đây là một trong những bệnh có chi phí điều trị tốn kém nhất thế giới. Gánh nặng tài chính chính là chi phí cho các yếu tố đông máu cô đặc. Một bệnh nhân nặng điều trị dự phòng có thể cần đến vài tỷ đồng mỗi năm.
Tại Việt Nam, may mắn là phần lớn chi phí này được Quỹ Bảo hiểm y tế và các chương trình hỗ trợ của nhà nước, các tổ chức quốc tế chi trả, giúp bệnh nhân được tiếp cận điều trị.

Địa chỉ điều trị bệnh dứt điểm
Bệnh Hemophilia là bệnh mạn tính, việc điều trị là suốt đời và cần được quản lý tại các trung tâm chuyên biệt. Mục tiêu là “kiểm soát dứt điểm” các đợt chảy máu và biến chứng. Bệnh nhân nên được điều trị tại các Trung tâm Hemophilia (HTC) thuộc các bệnh viện huyết học đầu ngành.
Tại Việt Nam, các địa chỉ uy tín nhất bao gồm:
- Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương (Hà Nội): Trung tâm Hemophilia toàn diện lớn nhất cả nước.
- Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP. HCM.
- Các bệnh viện nhi lớn như Bệnh viện Nhi Trung ương, Bệnh viện Nhi đồng 1, 2.

Câu hỏi liên quan về bệnh Hemophilia
- Bệnh Hemophilia có chữa được không?
Đây là câu hỏi được quan tâm nhất. Với các phương pháp điều trị hiện tại như liệu pháp thay thế, bệnh Hemophilia có thể được kiểm soát rất tốt để người bệnh có cuộc sống bình thường, nhưng không “chữa khỏi” theo nghĩa hết bệnh vĩnh viễn. Tuy nhiên, liệu pháp gen đang mở ra hy vọng có thể chữa khỏi bệnh trong tương lai gần chỉ với một lần điều trị duy nhất.
- Phụ nữ có thể mắc bệnh Hemophilia không?
Có, nhưng rất hiếm. Điều này xảy ra khi cả hai nhiễm sắc thể X của họ đều mang gen bệnh (cha bị bệnh và mẹ là người mang gen), hoặc do các hiện tượng di truyền phức tạp khác.
- Người bệnh Hemophilia cần kiêng gì?
Cần tránh các hoạt động thể chất có nguy cơ va chạm, chấn thương cao (như bóng đá, võ thuật), và tránh sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu như Aspirin, Ibuprofen mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Bệnh Hemophilia là một thách thức y khoa, nhưng không còn là một bản án. Nhờ sự phát triển của y học, từ liệu pháp thay thế yếu tố dự phòng cho đến các liệu pháp gen đột phá, việc chữa bệnh Hemophilia đã đạt được những thành tựu to lớn. Điều quan trọng nhất là bệnh nhân cần được chẩn đoán sớm thông qua xét nghiệm Hemophilia và được quản lý, theo dõi chặt chẽ tại các trung tâm chuyên khoa để có một cuộc sống khỏe mạnh, an toàn và trọn vẹn.