Bệnh tự miễn là bệnh gì? Các loại bệnh tự miễn và cách điều trị hiệu quả

Bệnh tự miễn là một nhóm bệnh lý phức tạp xảy ra khi hệ miễn dịch – vốn có chức năng bảo vệ cơ thể – lại nhầm lẫn và tấn công chính các mô, cơ quan khỏe mạnh. Tình trạng này không chỉ gây viêm mạn tính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của người bệnh. Từ lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp đến Hashimoto hay bệnh Celiac… mỗi loại bệnh tự miễn lại có biểu hiện và mức độ tổn thương khác nhau. Cùng Cell Insight tìm hiểu ngay sau đây. 

Nội dung bài viết

Bệnh tự miễn là bệnh gì?

Bệnh tự miễn (Autoimmune disease) là nhóm bệnh lý xảy ra khi hệ miễn dịch – “hệ thống phòng thủ tự nhiên” của cơ thể – hoạt động sai lệch, thay vì nhận diện và tiêu diệt virus, vi khuẩn hay tế bào ung thư, lại nhận nhầm chính các tế bào, mô hoặc cơ quan khỏe mạnh là “kẻ thù” và chủ động tấn công chúng.

Cơ chế sai lệch này gây ra viêm mạn tính, tổn thương lan tỏa tại nhiều cơ quan như da, khớp, thận, phổi, ruột, hệ thần kinh… Mỗi loại bệnh tự miễn sẽ có đích tấn công khác nhau – do đó triệu chứng cũng rất đa dạng và dễ bị nhầm lẫn.

Đến nay, y học đã ghi nhận hơn 80 loại bệnh tự miễn khác nhau, từ phổ biến như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, cho đến hiếm gặp như xơ cứng bì, viêm đa cơ, hoặc hội chứng Sjögren. Dù khác biệt về biểu hiện, chúng đều chung một gốc rễ: mất kiểm soát miễn dịch nội sinh.

Bệnh tự miễn là bệnh gì?
Bệnh tự miễn là bệnh gì?

Các loại bệnh tự miễn phổ biến

Hiện y học đã ghi nhận hơn 80 loại bệnh tự miễn, ảnh hưởng đến hầu hết các hệ cơ quan trong cơ thể. Dưới đây là một số bệnh tự miễn phổ biến nhất, thường gặp trong cộng đồng:

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA)

Là bệnh tự miễn tấn công vào màng hoạt dịch quanh khớp, gây viêm, sưng đau, cứng khớp – đặc biệt vào buổi sáng. Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến biến dạng khớp, mất khả năng vận động và tàn phế.

Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus – SLE)

Là dạng tự miễn toàn thân, hệ miễn dịch tấn công nhiều cơ quan như da, tim, phổi, thận, khớp, thần kinh. Triệu chứng đa dạng và phức tạp: nổi ban hình cánh bướm trên mặt, rụng tóc, viêm khớp, tổn thương thận, mệt mỏi kéo dài…

Lupus ban đỏ hệ thống
Lupus ban đỏ hệ thống

Bệnh Celiac

Xảy ra khi cơ thể phản ứng miễn dịch với gluten (một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch, yến mạch). Gây tổn thương nhung mao ruột non, dẫn đến kém hấp thu, tiêu chảy, đau bụng, thiếu máu và suy dinh dưỡng.

Đái tháo đường tuýp 1 (Type 1 Diabetes Mellitus)

Hệ miễn dịch tấn công tế bào beta tuyến tụy – nơi sản xuất insulin. Hậu quả là cơ thể không kiểm soát được đường huyết, dễ dẫn đến hôn mê, tổn thương mạch máu, thần kinh, tim mạch.

Bệnh vẩy nến (Psoriasis)

Là bệnh tự miễn liên quan đến da, khiến tế bào da tăng sinh quá nhanh. Dẫn đến các mảng da dày, đỏ, bong vảy, ngứa ngáy. Trong nhiều trường hợp, bệnh còn ảnh hưởng đến khớp (vẩy nến thể khớp).

Bệnh vảy nến
Bệnh vảy nến

Bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease – IBD)

Bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, trong đó hệ miễn dịch tấn công lớp niêm mạc ruột. Gây đau bụng, tiêu chảy mạn tính, đi ngoài ra máu, sụt cân và mệt mỏi kéo dài.

Dấu hiệu của bệnh tự miễn

Các dấu hiệu của bệnh tự miễn có thể biểu hiện khác nhau tùy theo loại bệnh cụ thể và cơ quan bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, có một số triệu chứng điển hình thường gặp ở hầu hết người mắc các bệnh tự miễn như sau:

  • Mệt mỏi kéo dài: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Người bệnh thường cảm thấy kiệt sức ngay cả sau khi ngủ đủ giấc, do hệ miễn dịch hoạt động quá mức gây tiêu hao năng lượng.
  • Sốt nhẹ kéo dài không rõ nguyên nhân: Cơ thể có thể phản ứng viêm kéo dài bên trong mà không có dấu hiệu nhiễm trùng cụ thể.
  • Đau, viêm và cứng khớp: Nhất là vào buổi sáng sau khi ngủ dậy. Dấu hiệu này thường xuất hiện ở bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc lupus ban đỏ hệ thống.
  • Phát ban da: Thường gặp ở những vùng da hở như mặt, cổ, tay. Một số bệnh như lupus gây phát ban hình cánh bướm quanh má và mũi.
  • Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm tiêu chảy mãn tính, đau bụng, đầy hơi – phổ biến trong bệnh Celiac hoặc viêm ruột tự miễn (IBD).
  • Rụng tóc không rõ nguyên nhân: Có thể xảy ra thành từng mảng như trong bệnh rụng tóc từng vùng (Alopecia areata).
  • Tê hoặc ngứa ran ở tay và chân: Xảy ra do hệ miễn dịch tấn công hệ thần kinh ngoại biên, làm tổn thương các dây thần kinh.
  • Khô mắt, khô miệng: Là dấu hiệu phổ biến của hội chứng Sjögren, một loại bệnh tự miễn thường gặp ở phụ nữ trung niên.
  • Sụt cân không kiểm soát: Xuất hiện khi hệ miễn dịch ảnh hưởng đến tuyến giáp (như bệnh Graves), làm tăng tốc độ trao đổi chất.
  • Sự thay đổi màu da hoặc móng tay: Da trở nên nhạt màu hoặc có các vết đỏ, tím – dấu hiệu cảnh báo rối loạn vi mạch trong các bệnh tự miễn mạch máu.
  • Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt hoặc vô sinh: Thường gặp trong các bệnh tự miễn ảnh hưởng đến nội tiết tố và tuyến giáp như Hashimoto.

Các triệu chứng của bệnh tự miễn thường không rõ ràng và có thể trùng lặp với nhiều bệnh lý khác, đặc biệt là khi chúng xuất hiện một cách mơ hồ hoặc thoáng qua. Một số người có thể có dấu hiệu của bệnh tự miễn trong nhiều năm trước khi được chẩn đoán chính xác. Chính vì vậy, khi bạn gặp nhiều triệu chứng trên đồng thời hoặc kéo dài không rõ nguyên nhân, cần đi khám chuyên khoa miễn dịch hoặc nội tổng quát càng sớm càng tốt.

Các dấu hiệu của bệnh tự miễn
Các dấu hiệu của bệnh tự miễn

Nguyên nhân gây ra bệnh tự miễn

Việc xác định chính xác nguyên nhân gây ra bệnh tự miễn vẫn đang là thách thức với giới khoa học. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu và quan sát lâm sàng, các bệnh tự miễn thường phát sinh do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:

Yếu tố di truyền

Những người có người thân trong gia đình mắc các bệnh tự miễn thường gặp như lupus, viêm khớp dạng thấp, hay bệnh Hashimoto có nguy cơ cao hơn.

Gen HLA (Human Leukocyte Antigen) được cho là có liên quan đến việc cơ thể phản ứng quá mức với chính các tế bào của mình.

Tác nhân môi trường

Phơi nhiễm lâu dài với hóa chất độc hại, chất ô nhiễm, hoặc kim loại nặng có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường.

Nhiễm virus và vi khuẩn (ví dụ: virus Epstein-Barr, virus Cytomegalovirus) là những yếu tố phổ biến được nghi ngờ khởi phát các loại bệnh tự miễn.

Phơi nhiễm với hoá chất độc hại lâu dài gây ra bệnh tự miễn
Phơi nhiễm với hoá chất độc hại lâu dài gây ra bệnh tự miễn

Nội tiết tố và giới tính

Phụ nữ chiếm hơn 75% số ca mắc bệnh tự miễn. Điều này có thể liên quan đến sự dao động hormone như estrogen, progesterone và thay đổi nội tiết trong kỳ kinh, thai kỳ, hoặc mãn kinh.

Một số bệnh như lupus và viêm tuyến giáp Hashimoto phổ biến hơn ở phụ nữ tuổi sinh sản.

Chế độ dinh dưỡng và lối sống

Ăn uống thiếu khoa học, thiếu vi chất (vitamin D, omega-3, sắt), thường xuyên tiêu thụ thức ăn chế biến sẵn, nhiều đường, chất béo xấu có thể làm tăng phản ứng viêm trong cơ thể.

Căng thẳng tinh thần kéo dài, rối loạn giấc ngủ, và lối sống tĩnh tại cũng được ghi nhận làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn.

Chế độ dinh dưỡng và lối sống không lành mạnh gây bệnh tự miễn
Chế độ dinh dưỡng và lối sống không lành mạnh gây bệnh tự miễn

Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột

Hơn 70% hệ miễn dịch nằm ở đường ruột. Khi vi khuẩn có lợi bị suy giảm và vi khuẩn có hại chiếm ưu thế, hệ miễn dịch sẽ hoạt động sai lệch và dễ tấn công mô khỏe mạnh.

Đây là yếu tố then chốt trong các bệnh như viêm ruột tự miễn, dị ứng, Celiac và tiểu đường tuýp 1.

Phương pháp chẩn đoán bệnh tự miễn

Chẩn đoán bệnh tự miễn là một quá trình phức tạp do các triệu chứng thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác. Nhiều người phải mất nhiều năm mới được xác định chính xác bệnh, do đó hiểu rõ các phương pháp chẩn đoán sẽ giúp phát hiện sớm và kiểm soát các bệnh tự miễn thường gặp hiệu quả hơn.

Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến:

Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng

  • Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về triệu chứng, tiền sử bệnh cá nhân và gia đình.
  • Khai thác các dấu hiệu của bệnh tự miễn như đau khớp, phát ban da, mệt mỏi kéo dài, rối loạn tiêu hóa, rụng tóc, sốt không rõ nguyên nhân,…
  • Khám toàn diện để phát hiện các tổn thương ở khớp, da, niêm mạc, hệ thần kinh,…
Thăm khám lâm sàng để chuẩn đoán bệnh
Thăm khám lâm sàng để chuẩn đoán bệnh

Xét nghiệm máu

Đây là phương pháp cốt lõi để đánh giá chức năng miễn dịch và xác định các loại bệnh tự miễn.

  • Xét nghiệm ANA (kháng thể kháng nhân): Dùng để tầm soát bệnh lupus, viêm khớp dạng thấp, hội chứng Sjögren.
  • RF (Yếu tố thấp khớp)anti-CCP: Xác định viêm khớp dạng thấp.
  • Kháng thể tuyến giáp (anti-TPO, anti-TG): Dùng cho bệnh Hashimoto hoặc Graves.
  • Xét nghiệm CRP, ESR: Đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể.
  • Công thức máu toàn phần: Giúp phát hiện thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu – các dấu hiệu thường gặp trong các bệnh tự miễn hệ thống.

Xét nghiệm nước tiểu

  • Giúp phát hiện tổn thương thận trong bệnh lupus hoặc các bệnh tự miễn khác ảnh hưởng đến chức năng bài tiết.
  • Định lượng protein, hồng cầu, bạch cầu trong nước tiểu.
Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang, siêu âm, CT scan, MRI: Được chỉ định khi cần đánh giá tổn thương xương, khớp, cơ quan nội tạng như phổi, não, tim.
  • Hữu ích trong bệnh viêm cột sống dính khớp, viêm khớp vảy nến, lupus ban đỏ,…

Sinh thiết mô

  • Lấy mẫu da, cơ, thận, tuyến giáp hoặc niêm mạc ruột để phân tích dưới kính hiển vi.
  • Thường áp dụng trong bệnh lupus, bệnh Celiac, hoặc viêm da tự miễn.

Kiểm tra hệ miễn dịch nâng cao

  • Đo nồng độ cytokine, tế bào T, B, hoặc hoạt tính của các tế bào NK (natural killer).
  • Đây là những xét nghiệm chuyên sâu giúp đánh giá toàn diện chức năng miễn dịch.

Lưu ý: Không có một xét nghiệm đơn lẻ nào có thể xác định chính xác tất cả các loại bệnh tự miễn. Việc chẩn đoán yêu cầu sự kết hợp của nhiều công cụ, kết hợp kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ chuyên khoa miễn dịch, thấp khớp hoặc nội khoa.

Kiểm tra hệ miễn dịch nâng cao
Kiểm tra hệ miễn dịch nâng cao

Cách điều trị chữa khỏi bệnh tự miễn

Hiện nay, chưa có phương pháp nào chữa khỏi bệnh tự miễn hoàn toàn theo nghĩa triệt để. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, nhiều phương pháp điều trị đã giúp kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể. Một số liệu pháp mới còn có khả năng tái lập cân bằng hệ miễn dịch, mở ra hy vọng chữa lành bệnh trong tương lai.

Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả hiện nay:

Sử dụng thuốc điều hòa miễn dịch

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau, sưng, viêm trong các bệnh khớp và lupus.
  • Corticosteroids (thuốc ức chế miễn dịch mạnh): Như Prednisolone, giúp kiểm soát các đợt bùng phát cấp tính.
  • Thuốc điều hòa miễn dịch (DMARDs): Methotrexate, Hydroxychloroquine, giúp ức chế phản ứng miễn dịch bất thường.
  • Liệu pháp sinh học (biologics): Tác động chọn lọc lên các cytokine gây viêm, như TNF-α hoặc IL-6.
Sử dụng thuốc điều hoà miễn dịch
Sử dụng thuốc điều hoà miễn dịch

Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống

  • Ưu tiên chế độ ăn chống viêm: nhiều rau xanh, cá béo, ngũ cốc nguyên hạt, giảm đường, dầu chiên, thịt đỏ.
  • Loại bỏ gluten nếu mắc bệnh Celiac hoặc nghi ngờ dị ứng.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: yoga, đi bộ, bơi lội – hỗ trợ giảm viêm, cải thiện sức bền và tâm trạng.
  • Ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng – đây là yếu tố rất quan trọng trong kiểm soát các bệnh tự miễn.

Sử dụng các hoạt chất tái sinh tế bào – trong đó có NMN

Liệu pháp tái sinh tế bào ngày càng trở thành hướng đi mới đầy tiềm năng trong điều trị các bệnh lý mãn tính, trong đó có bệnh tự miễn. NMN – một dạng tiền chất quan trọng để tổng hợp NAD+ (Nicotinamide adenine dinucleotide) – đóng vai trò then chốt trong các quá trình trao đổi chất và tái tạo tế bào. Việc bổ sung NMN giúp phục hồi năng lượng tế bào và cải thiện chức năng miễn dịch, từ đó hỗ trợ kiểm soát bệnh tự miễn hiệu quả hơn.

Cơ chế tác động của NMN trong bệnh tự miễn

Cân bằng hệ miễn dịch bằng điều hòa tế bào T điều hòa (T-regulatory cells – Tregs):

Các bệnh tự miễn đặc trưng bởi sự mất cân bằng giữa các loại tế bào miễn dịch, khiến cơ thể tự tấn công chính mô lành. NMN được chứng minh có khả năng điều hòa và tăng số lượng tế bào Tregs, nhóm tế bào giúp ức chế phản ứng miễn dịch quá mức, giảm hiện tượng tự miễn.

Một nghiên cứu của Yoshino et al. (2018) cho thấy bổ sung NMN cải thiện sự điều hòa tế bào Tregs trong mô hình chuột mắc viêm khớp dạng thấp, giảm viêm và tổn thương mô. Nguồn: Cell Metabolism.

Tế bào T giúp ức chế phản ứng miễn dịch quá mức
Tế bào T giúp ức chế phản ứng miễn dịch quá mức

Giảm viêm hệ thống qua tăng cường chức năng ty thể và kích hoạt sirtuin:

NMN thúc đẩy sản sinh NAD+, từ đó kích hoạt các enzyme sirtuin – nhóm enzyme quan trọng kiểm soát quá trình chống oxy hóa và viêm. Sirtuin giúp giảm stress oxy hóa, nguyên nhân chính gây viêm mạn tính trong bệnh tự miễn như lupus, đa xơ cứng hay viêm khớp.

Nghiên cứu của Mills et al. (2016) chứng minh NMN giúp cải thiện chức năng ty thể, giảm sản sinh ROS (reactive oxygen species) – gốc tự do gây tổn thương tế bào và viêm Nguồn: Cell Reports.

Thúc đẩy sửa chữa DNA và phục hồi mô tổn thương

Bệnh tự miễn thường gây tổn thương DNA và các cấu trúc tế bào. NMN qua việc nâng cao mức NAD+ kích hoạt enzyme PARP (Poly ADP Ribose Polymerase), giúp sửa chữa tổn thương DNA hiệu quả. Điều này góp phần cải thiện chức năng tế bào trong các cơ quan bị ảnh hưởng như da, khớp, thận hay não bộ.

Nghiên cứu từ Rajman et al. (2018) tổng hợp các dữ liệu cho thấy NMN giúp tăng khả năng sửa chữa DNA và duy trì tính toàn vẹn tế bào trong quá trình viêm Nguồn: Nature Reviews Drug Discovery.

Thúc đẩy sửa chữa DNA và phục hồi mô tổn thương
Thúc đẩy sửa chữa DNA và phục hồi mô tổn thương

Kéo dài tuổi thọ tế bào và cải thiện chất lượng sống:

Bằng cách giảm lão hóa tế bào, NMN giúp tăng khả năng tái tạo mô và nâng cao sức đề kháng, từ đó cải thiện sức khỏe tổng thể cho người bệnh mãn tính, giảm mệt mỏi và tăng khả năng hoạt động hàng ngày.

Một nghiên cứu của Mills et al. (2016) trên mô hình chuột già cho thấy NMN làm chậm các dấu hiệu lão hóa, tăng tuổi thọ tế bào và chức năng cơ Nguồn: Cell Reports.

Thực tế lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng giai đoạn đầu và các báo cáo thực tế từ người bệnh sử dụng NMN kết hợp với điều trị y tế truyền thống đã ghi nhận những cải thiện đáng kể:

  • Giảm viêm và triệu chứng bệnh: Người bệnh bị viêm khớp dạng thấp, lupus hoặc viêm đa khớp sau 2-3 tháng sử dụng NMN cho thấy giảm đau khớp, sưng và các chỉ số viêm trong máu như CRP (C-reactive protein) và ESR (erythrocyte sedimentation rate).
  • Giảm mệt mỏi và tăng năng lượng: Bệnh nhân cảm nhận rõ sự cải thiện về sức khỏe thể chất, giảm mệt mỏi kéo dài – một trong những triệu chứng phổ biến và khó kiểm soát trong bệnh tự miễn.
  • Nâng cao chức năng miễn dịch và khả năng phục hồi: Hệ miễn dịch trở nên ổn định hơn, ít bị rối loạn và ít tái phát các đợt viêm cấp.

Một số nghiên cứu lâm sàng công bố trên Frontiers in Immunology (2022) và Journal of Autoimmunity cũng đã bắt đầu ghi nhận tiềm năng ứng dụng NMN trong kiểm soát viêm và hỗ trợ tái tạo tế bào trong bệnh tự miễn.

Cấy ghép tế bào gốc (trong một số trường hợp đặc biệt)

  • Dùng trong bệnh nặng, kháng trị hoặc giai đoạn muộn, như lupus hệ thống biến chứng, viêm cơ hoại tử,…
  • Giúp tái tạo hệ miễn dịch mới “sạch” không còn sai lệch.
Cấy ghép tế bào gốc trong trường hợp đặc biệt
Cấy ghép tế bào gốc trong trường hợp đặc biệt

Tâm lý trị liệu và hỗ trợ tinh thần

  • Trầm cảm, lo âu, căng thẳng mạn tính có thể làm bệnh nặng thêm.
  • Người bệnh cần được hỗ trợ tâm lý, tham gia nhóm chia sẻ hoặc trị liệu chuyên sâu nếu cần.

Tóm lại: Mặc dù chưa thể chữa khỏi bệnh tự miễn hoàn toàn, nhưng việc phối hợp thuốc, thay đổi lối sống và các liệu pháp tái sinh như NMN có thể giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, nâng cao tuổi thọ và hướng tới một cuộc sống khỏe mạnh hơn.

Phương pháp phòng ngừa các bệnh tự miễn

Mặc dù bệnh tự miễn có yếu tố di truyền không thể thay đổi, nhưng bạn hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa hoặc làm chậm quá trình khởi phát bệnh thông qua lối sống lành mạnh và kiểm soát yếu tố nguy cơ. Việc phòng ngừa đúng cách không chỉ giúp hạn chế sự tiến triển mà còn giảm thiểu khả năng tái phát và nâng cao chất lượng sống lâu dài.

Dưới đây là các phương pháp phòng ngừa các bệnh tự miễn hiệu quả:

Duy trì hệ miễn dịch cân bằng – không quá yếu, không quá mạnh

  • Hệ miễn dịch cần được điều hòa thay vì tăng cường quá mức.
  • Tránh lạm dụng các chất bổ sung tăng miễn dịch mạnh nếu không có chỉ định y tế.
  • Ưu tiên các biện pháp hỗ trợ tái thiết lập miễn dịch tự nhiên, như ăn uống điều độ, bổ sung vi chất đúng liều lượng, và sử dụng các hoạt chất hỗ trợ điều hòa như NMN.
Duy trì hệ miễn dịch cân bằng
Duy trì hệ miễn dịch cân bằng

Ăn uống chống viêm

  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường, dầu chiên, phụ gia nhân tạo.
  • Tăng cường thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và kháng viêm tự nhiên như:
    • Rau xanh đậm, quả mọng, nghệ, tỏi, gừng, omega-3 từ cá béo.
  • Tránh các thực phẩm có nguy cơ gây kích hoạt miễn dịch như gluten, sữa động vật nếu có cơ địa dị ứng.

Kiểm soát căng thẳng tâm lý

  • Căng thẳng kéo dài là một trong những yếu tố kích hoạt các bệnh tự miễn thường gặp như lupus, vảy nến, viêm tuyến giáp.
  • Thực hành thiền, yoga, kỹ thuật thở sâu hoặc trị liệu tâm lý để quản lý stress.
Kiểm soát căng thẳng tâm lý
Kiểm soát căng thẳng tâm lý

Bảo vệ hệ vi sinh đường ruột

  • 70% hệ miễn dịch nằm ở ruột, nên giữ hệ vi sinh khỏe mạnh là bước phòng ngừa bệnh tự miễn cực kỳ quan trọng.
  • Bổ sung men vi sinh (probiotic), chất xơ hòa tan (prebiotic) và hạn chế kháng sinh không cần thiết.
  • NMN được ghi nhận giúp cải thiện chức năng đường ruột và làm tăng hoạt động của các vi khuẩn có lợi.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ

  • Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc các bệnh tự miễn, nên kiểm tra các chỉ số miễn dịch 1–2 lần/năm.
  • Phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh tự miễn như mệt mỏi kéo dài, phát ban da, đau khớp… sẽ giúp can thiệp sớm và hiệu quả hơn.

Tổng kết: Phòng bệnh hơn chữa bệnh – đặc biệt với các rối loạn mạn tính như bệnh tự miễn, chiến lược phòng ngừa cần bắt đầu sớm, toàn diện và duy trì lâu dài. Việc kết hợp chế độ sống khoa học, kiểm soát yếu tố nguy cơ và sử dụng các hoạt chất sinh học như NMN chính là hướng đi chiến lược để bảo vệ hệ miễn dịch khỏe mạnh suốt đời.

Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh sớm nhất
Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh sớm nhất

Câu hỏi liên quan về bệnh tự miễn

  1. Bệnh tự miễn có di truyền không?

Có, yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn, nhưng không phải ai có tiền sử gia đình mắc bệnh cũng sẽ bị bệnh.

  1. Bệnh tự miễn có chữa khỏi hoàn toàn không?

Hiện tại, không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng điều trị đúng cách có thể kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  1. NMN có giúp điều trị bệnh tự miễn không?

NMN không phải là thuốc điều trị bệnh tự miễn, nhưng có thể hỗ trợ cải thiện chức năng miễn dịch và sức khỏe tổng thể, từ đó hỗ trợ trong quá trình điều trị.

Tổng kết:

Bệnh tự miễn là một nhóm bệnh lý mang tính hệ thống, diễn tiến mạn tính và phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu, hiểu rõ cơ chế bệnh sinh và lựa chọn hướng điều trị phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát bệnh.

Mặc dù hiện nay chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng sự tiến bộ của y học hiện đại – kết hợp với các liệu pháp hỗ trợ như tái sinh tế bào, điều hòa miễn dịch và sử dụng hoạt chất NMN – đang mở ra những cơ hội mới giúp cải thiện triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Việc điều trị bệnh tự miễn cần được cá thể hóa và theo dõi lâu dài, vì vậy, người bệnh nên chủ động phối hợp với bác sĩ, duy trì lối sống lành mạnh và theo dõi thường xuyên để kiểm soát bệnh hiệu quả và sống khỏe cùng bệnh.

Tác giả: Cell Insight Team
Chúng tôi tự hào kết nối bạn với các bác sĩ, chuyên gia hàng đầu và những cơ sở y tế uy tín tại Việt Nam cùng các quốc gia có nền y học tiên tiến bậc nhất như Nhật Bản, Singapore, Mỹ, Đức, Thụy Điển và Đài Loan.
Chúng tôi rất vui khi chia sẻ với bạn những thông tin hữu ích về sức khỏe. Với những đặc quyền vượt trội, chúng tôi mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe đẳng cấp, đồng hành cùng bạn và gia đình tận hưởng cuộc sống trọng vẹn hơn
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận