Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh xơ vữa động mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tim mạch trên toàn cầu. Tuy nhiên, rất nhiều người mắc bệnh lại không hề biết mình đang có nguy cơ tiềm ẩn, cho đến khi xuất hiện cơn nhồi máu cơ tim hay đột quỵ não – những biến chứng có thể cướp đi sinh mạng chỉ trong vài phút. Bài viết sau Cell Insight sẽ giúp bạn hiểu rõ xơ vữa động mạch là gì, những dấu hiệu nhận biết sớm, nguyên nhân gây bệnh, và các phương pháp điều trị hiện đại, đặc biệt là ứng dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh xơ vữa động mạch – một bước tiến quan trọng của y học tái tạo.
Nội dung bài viết
- 1 Xơ vữa động mạch là gì?
- 2 Dấu hiệu bệnh xơ vữa động mạch
- 3 Nguyên nhân của bệnh xơ vữa động mạch
- 4 Bệnh xơ vữa động mạch có nguy hiểm không?
- 5 Cách điều trị bệnh xơ vữa động mạch
- 6 Điều trị bệnh xơ vữa động mạch bằng tế bào gốc
- 7 Câu hỏi về bệnh xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là gì?
Xơ vữa động mạch (tiếng Anh: Atherosclerosis) là một tình trạng mãn tính, xảy ra khi các mảng bám (plaque) – bao gồm cholesterol, chất béo, canxi và tế bào viêm – tích tụ dần trong thành động mạch. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association), các mảng bám này hình thành ở lớp nội mạc mạch máu và theo thời gian sẽ làm cho thành mạch xơ cứng, dày lên và lòng mạch bị thu hẹp, khiến máu lưu thông kém hiệu quả đến các cơ quan quan trọng như tim, não và thận.
Quá trình xơ vữa thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không có triệu chứng, cho đến khi mảng bám gây tắc nghẽn nghiêm trọng hoặc nứt vỡ, dẫn đến những biến cố nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc suy thận. AHA cũng chỉ ra rằng xơ vữa động mạch là nguyên nhân hàng đầu của các bệnh lý tim mạch và là một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu trên toàn thế giới.

Dấu hiệu bệnh xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là một bệnh lý tiến triển âm thầm, thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi lòng mạch bị hẹp đáng kể và lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng bị giảm, các dấu hiệu sẽ bắt đầu xuất hiện – tùy thuộc vào vị trí hệ mạch bị ảnh hưởng.
- Xơ vữa động mạch vành (mạch máu nuôi tim): Triệu chứng phổ biến nhất là đau thắt ngực – cảm giác bóp nghẹt hoặc nặng ngực, thường xảy ra khi gắng sức, leo cầu thang, căng thẳng. Ngoài ra, người bệnh có thể cảm thấy khó thở, mệt mỏi, vã mồ hôi hoặc đau lan lên vai trái, hàm, hoặc cánh tay.
- Xơ vữa động mạch não: Gây ra các triệu chứng thần kinh, bao gồm tê bì, yếu liệt tay chân, nói khó, rối loạn thăng bằng, giảm thị lực một bên mắt hoặc mất trí nhớ tạm thời. Đây là dấu hiệu cảnh báo cơn thiếu máu não thoáng qua hoặc đột quỵ.
- Xơ vữa động mạch ngoại biên (chi dưới): Triệu chứng điển hình là đau cách hồi – đau bắp chân khi đi một đoạn ngắn, phải dừng lại nghỉ mới đi tiếp được. Người bệnh cũng có thể cảm thấy lạnh chân, da chân tái nhợt, móng chân giòn, chậm mọc lông và lâu lành vết thương.
- Xơ vữa động mạch thận: Có thể gây ra tăng huyết áp kháng trị (dùng nhiều thuốc vẫn không kiểm soát được) và xuất hiện protein trong nước tiểu (tiểu đạm). Trong nhiều trường hợp, bệnh được phát hiện tình cờ khi kiểm tra chức năng thận hoặc siêu âm Doppler mạch máu.
Xem thêm: Chữa khớp gối bằng tế bào gốc có trị dứt điểm không?
Do biểu hiện rất đa dạng, người có các yếu tố nguy cơ tim mạch (như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu, hút thuốc) nên được tầm soát định kỳ, ngay cả khi chưa có triệu chứng.

Nguyên nhân của bệnh xơ vữa động mạch
Sau đây cùng Cell Insight điểm qua nguyên nhân phổ biến của bệnh xơ vữa động mạch.
1. Tăng cholesterol máu – đặc biệt là LDL cao
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), tăng cholesterol máu – đặc biệt là LDL cao – được xác định là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch. Cholesterol xấu (LDL) xâm nhập vào lớp nội mạc mạch máu, tích tụ dần và hình thành mảng bám.
Ngoài ra, AHA cũng nhấn mạnh các yếu tố khác như: tăng huyết áp, tiểu đường, hút thuốc lá, ít vận động, và căng thẳng kéo dài là các yếu tố nguy cơ lớn thúc đẩy quá trình xơ vữa.

2. Lối sống ít vận động và béo phì
Theo Mayo Clinic, chế độ ăn không lành mạnh, giàu chất béo bão hòa, đường tinh luyện và muối, là một trong những nguyên nhân góp phần hình thành và tăng tốc độ tiến triển của mảng xơ vữa.
Bên cạnh đó, lối sống ít vận động và béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch nói chung và xơ vữa động mạch nói riêng.
3. Người hút thuốc
Theo nghiên cứu công bố trên tạp chí Circulation (AHA), một nghiên cứu năm 2020 đăng trên Circulation cho thấy người hút thuốc có nguy cơ hình thành mảng xơ vữa nhanh hơn gấp nhiều lần so với người không hút thuốc, do tác động trực tiếp lên thành mạch và phản ứng viêm.
Hút thuốc cũng làm giảm HDL-C (cholesterol tốt), tăng LDL-C, và thúc đẩy kết tập tiểu cầu – từ đó hình thành cục máu đông nguy hiểm.

4. Yếu tố di truyền và tuổi tác
Theo báo cáo của CDC Hoa Kỳ (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh) yếu tố di truyền và tuổi tác là những nguyên nhân không thể thay đổi, nhưng đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch.
CDC khuyến nghị người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm nên tầm soát định kỳ từ 30 tuổi trở đi, đồng thời kiểm soát chặt các yếu tố nguy cơ khác.
5. Người mắc tăng huyết áp mạn tính
Theo dữ liệu lâm sàng của Cleveland Clinic, người mắc tăng huyết áp mạn tính có nguy cơ phát triển mảng xơ vữa nhanh hơn vì áp lực thành mạch liên tục làm tổn thương lớp nội mạc, mở đường cho cholesterol thấm vào.
Cleveland Clinic cũng khẳng định rằng việc kiểm soát huyết áp sớm là một trong những yếu tố phòng ngừa quan trọng nhất.

Bệnh xơ vữa động mạch có nguy hiểm không?
Câu trả lời là CÓ – bệnh xơ vữa động mạch rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Các mảng bám tích tụ lâu ngày trong lòng mạch có thể gây tắc nghẽn, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim do tắc động mạch vành, hoặc đột quỵ não do mảng xơ vữa gây tắc mạch máu não.
Ngoài ra, người bệnh cũng có nguy cơ mắc suy thận mạn, tổn thương đáy mắt, hoặc thiếu máu nuôi chi dưới gây hoại tử, thậm chí cần cắt cụt chi nếu không xử lý kịp.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), có tới 1/3 các ca tử vong do tim mạch có liên quan đến tình trạng xơ vữa động mạch không được điều trị đúng cách.
Cách điều trị bệnh xơ vữa động mạch
Điều trị bệnh xơ vữa động mạch không đơn thuần là “chữa khỏi”, mà tập trung vào kiểm soát mảng xơ vữa, ngăn ngừa biến chứng tim mạch và duy trì chất lượng sống lâu dài. Tùy theo mức độ bệnh và nguy cơ tim mạch của từng người, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau.
1. Thay đổi lối sống
Thay đổi lối sống là nền tảng quan trọng và bắt buộc trong mọi phác đồ điều trị bệnh xơ vữa động mạch. Một chế độ ăn uống lành mạnh – đặc biệt là chế độ ăn Địa Trung Hải giàu rau xanh, cá béo, dầu olive, ngũ cốc nguyên cám – giúp cải thiện lipid máu và giảm nguy cơ biến chứng.
Bên cạnh đó, hoạt động thể chất đều đặn ít nhất 150 phút mỗi tuần, bỏ hút thuốc lá, kiểm soát cân nặng và ngủ đủ giấc có thể làm chậm tiến trình xơ vữa. Theo Tổ chức Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), những người bỏ thuốc lá có thể giảm đến 50% nguy cơ đau tim chỉ sau 1 năm cai thuốc.

Stress kéo dài cũng là yếu tố nguy cơ làm tăng phản ứng viêm, từ đó thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa, vì vậy người bệnh cần chú ý giảm căng thẳng thông qua thiền, yoga hoặc hỗ trợ tâm lý.
2. Sử dụng thuốc điều trị
Việc sử dụng thuốc nhằm mục đích kiểm soát các yếu tố nguy cơ, làm ổn định mảng xơ vữa và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
Nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất là statin (như atorvastatin, rosuvastatin), có tác dụng hạ cholesterol LDL, giảm viêm và ổn định mảng bám trong thành mạch. Bên cạnh đó, thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin hoặc clopidogrel) giúp ngăn ngừa huyết khối – nguyên nhân trực tiếp gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Đối với bệnh nhân có tăng huyết áp hoặc đái tháo đường đi kèm, cần dùng thêm các thuốc kiểm soát huyết áp và đường huyết như ACEI, chẹn beta, hoặc insulin. Theo Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), việc kiểm soát tốt các chỉ số huyết áp, đường huyết và cholesterol làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân tim mạch.

3. Can thiệp mạch máu
Đối với những trường hợp bệnh nặng, mảng xơ vữa gây hẹp đáng kể lòng động mạch hoặc đã xuất hiện biến chứng, các biện pháp can thiệp mạch là cần thiết. Phổ biến nhất là kỹ thuật nong mạch vành bằng bóng và đặt stent – trong đó một ống lưới kim loại nhỏ được đưa vào để giữ lòng mạch không bị hẹp lại.
Phẫu thuật bắc cầu động mạch (coronary artery bypass graft – CABG) là lựa chọn cho các ca xơ vữa lan tỏa hoặc hẹp nhiều nhánh, bằng cách tạo một đường dẫn máu mới từ tĩnh mạch chân hoặc động mạch ngực. Theo Mayo Clinic, những phương pháp này giúp cải thiện rõ rệt triệu chứng đau thắt ngực, tăng khả năng gắng sức và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân mắc bệnh mạch vành.
Điều trị bệnh xơ vữa động mạch bằng tế bào gốc
Tế bào gốc là gì và vì sao được sử dụng trong điều trị xơ vữa mạch?
Tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells – MSCs) là một loại tế bào chưa biệt hóa, có khả năng biến đổi thành nhiều loại tế bào khác nhau như tế bào nội mô, tế bào cơ trơn, mô liên kết,… phù hợp với việc tái tạo tổn thương trong lòng mạch.
Trong xơ vữa động mạch, tổn thương thành mạch gây viêm và hình thành mảng bám cholesterol. MSCs can thiệp được vào quá trình này nhờ:
- Tác dụng chống viêm mạnh mẽ: giúp ức chế sự xâm nhập của đại thực bào và tế bào miễn dịch, vốn là yếu tố làm mảng xơ vữa phát triển.
- Tái tạo lớp nội mạc mạch máu: giúp khôi phục hàng rào nội mô – vốn bị tổn thương trong xơ vữa.
Ổn định mảng xơ vữa: ngăn mảng vỡ ra gây đột quỵ/nhồi máu cơ tim. - Tăng sinh mạch máu nhỏ (tân mạch): hỗ trợ tưới máu cho các vùng bị thiếu máu cục bộ do tắc mạch.

Các nghiên cứu thực tế chứng minh hiệu quả của tế bào gốc trong điều trị xơ vữa động mạch
Nghiên cứu 1: Harvard Stem Cell Institute (HSCI)
Một nghiên cứu tại Viện Tế bào gốc Harvard cho thấy, việc tiêm tế bào gốc trung mô (MSCs) vào mô hình động vật bị xơ vữa động mạch giúp giảm đáng kể kích thước mảng bám, đồng thời cải thiện chức năng mạch máu thông qua việc phục hồi lớp nội mạc bị tổn thương. Đây là tiền đề quan trọng cho các ứng dụng lâm sàng trong tương lai.
Nghiên cứu 2: Tạp chí Circulation Research (AHA, 2020)
Công trình đăng trên Circulation Research – tạp chí chuyên ngành của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) – đã chứng minh rằng MSCs giúp: Giảm các cytokine viêm như TNF-α và IL-6 tại vị trí mảng xơ vữa. Ức chế hoạt hóa các T-cell miễn dịch, từ đó làm chậm tiến triển xơ vữa và ổn định mạch máu.
Nghiên cứu 3: Nature Communications (2020)
Nghiên cứu sử dụng công nghệ phân tích biểu hiện gen sau cấy ghép MSCs vào mô mạch cho thấy có sự thay đổi tích cực ở các gene liên quan đến chống viêm, chống oxy hóa và bảo vệ nội mạc mạch máu.
Điều này chứng minh vai trò của tế bào gốc trong việc khôi phục tính toàn vẹn và chức năng của thành mạch máu ở cấp độ phân tử.
Nghiên cứu 4: Clinical Trials – Thử nghiệm lâm sàng ở người (NIH PubMed)
Nhiều nghiên cứu đã được tiến hành trên người nhằm kiểm chứng tính an toàn và hiệu quả thực tế của MSCs trong điều trị xơ vữa mạch:
- NCT01076920: MSCs được truyền vào người mắc bệnh động mạch ngoại biên, giúp cải thiện khả năng vận động và giảm nguy cơ loét chân.
- NCT02013674: Đánh giá hiệu quả của MSCs ở người bệnh mạch vành mãn tính, cho kết quả khả quan về cải thiện chức năng tim.

Lưu ý khi áp dụng điều trị bằng tế bào gốc
- Chỉ nên thực hiện tại các cơ sở y tế được cấp phép, có chứng nhận GMP, ISO và thực hiện theo phác đồ được kiểm soát nghiêm ngặt.
- Liệu pháp hỗ trợ, không thay thế hoàn toàn điều trị nền (thuốc – chế độ ăn – vận động).
- Cần đánh giá chuyên sâu tim mạch trước khi tiến hành điều trị.
Xem ngay: Điều trị u xơ thần kinh bằng tế bào gốc: Chi phí và thông tin phương pháp
Câu hỏi về bệnh xơ vữa động mạch
- Có thể chữa khỏi hoàn toàn xơ vữa động mạch không?
Không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát và ngăn ngừa biến chứng nếu phát hiện sớm và điều trị đúng.
- Khi nào nên điều trị bằng tế bào gốc?
Chỉ nên thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên sâu, có chứng nhận an toàn sinh học, và được chỉ định bởi bác sĩ tim mạch.
- Làm sao để phòng bệnh từ sớm?
- Tầm soát định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ.
- Kiểm soát tốt cholesterol, đường huyết, huyết áp.
- Sinh hoạt lành mạnh, ăn uống hợp lý, ngủ đủ giấc.
Bệnh xơ vữa động mạch là “sát thủ thầm lặng” nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Từ việc thay đổi lối sống, dùng thuốc, đến can thiệp và ứng dụng tế bào gốc trong điều trị xơ vữa mạch máu, bạn hoàn toàn có thể chủ động bảo vệ trái tim và sức khỏe mạch máu của mình.
Hãy chủ động thăm khám định kỳ, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao. Nếu bạn quan tâm đến phương pháp điều trị bằng tế bào gốc, đừng ngần ngại tìm đến các đơn vị y tế uy tín để được tư vấn rõ ràng và cá nhân hoá lộ trình phục hồi sức khỏe tim mạch.