Loãng xương là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, gây ra sự suy giảm mật độ xương, khiến xương trở nên giòn và dễ gãy. Bệnh thường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra gãy xương. Việc hiểu rõ nguyên nhân, biểu hiện và các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe xương khớp. Cùng Cell Insight tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
Nguyên nhân gây ra bệnh loãng xương
Loãng xương là một bệnh lý có thể phát triển do nhiều yếu tố khác nhau, từ lão hóa tự nhiên đến các thói quen sinh hoạt không lành mạnh. Dưới đây là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng loãng xương:
1. Tuổi tác và nội tiết tố
Khi cơ thể lão hóa, khả năng tái tạo xương suy giảm, khiến mật độ xương dần suy yếu theo thời gian. Điều này làm mất cân bằng giữa quá trình tạo xương và hủy xương, dẫn đến loãng xương.
Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới do sự sụt giảm đột ngột của hormone estrogen – một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức mạnh của xương.
Ở nam giới, sự suy giảm testosterone theo tuổi cũng ảnh hưởng đến quá trình tạo xương, làm tăng nguy cơ mất xương.
2. Yếu tố di truyền
Nếu trong gia đình có người thân từng mắc loãng xương, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng sẽ cao hơn.
Những người có vóc dáng nhỏ bé, xương mỏng thường có mật độ xương thấp hơn, dễ bị loãng xương hơn so với người có khung xương lớn.
3. Chế độ dinh dưỡng kém
Thiếu hụt canxi và vitamin D: Canxi là thành phần chính của xương, trong khi vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả. Nếu cơ thể không được cung cấp đủ hai dưỡng chất này trong thời gian dài, xương sẽ yếu dần và dễ gãy.
Chế độ ăn quá nhiều protein, muối và caffeine:
- Lượng protein quá cao có thể làm tăng bài tiết canxi qua nước tiểu.
- Caffeine và muối có thể làm giảm hấp thu canxi, từ đó gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe xương.
Chế độ ăn uống thiếu cân bằng: Ăn uống không đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là ở người cao tuổi, cũng làm tăng nguy cơ mất xương.
4. Lối sống không lành mạnh
- Ít vận động: Hoạt động thể chất giúp duy trì mật độ xương và kích thích quá trình tạo xương. Người ít vận động hoặc phải nằm lâu do bệnh lý có nguy cơ mất xương nhanh hơn.
- Hút thuốc lá: Các hóa chất trong thuốc lá có thể làm giảm khả năng hấp thụ canxi và ảnh hưởng đến hoạt động của hormone estrogen, góp phần làm suy yếu xương.
- Uống rượu bia quá mức: Rượu làm giảm khả năng hấp thụ canxi, đồng thời ảnh hưởng đến chức năng của tế bào tạo xương, làm tăng nguy cơ gãy xương.
5. Bệnh lý và tác dụng phụ của thuốc
Một số bệnh lý mãn tính có thể gây loãng xương thứ phát, bao gồm:
- Bệnh nội tiết: Cường giáp, cường cận giáp, tiểu đường.
- Bệnh xương khớp: Viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ.
- Bệnh tiêu hóa: Hội chứng ruột kích thích, bệnh Celiac, làm giảm hấp thu canxi.
- Bệnh thận mãn tính: Làm rối loạn chuyển hóa canxi và phospho trong cơ thể.
Sử dụng thuốc lâu dài:
- Corticosteroid (thuốc chống viêm, trị hen suyễn, viêm khớp): Ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa canxi và làm giảm mật độ xương.
- Thuốc chống động kinh, thuốc chống trầm cảm cũng có thể làm giảm hấp thu canxi hoặc ảnh hưởng đến quá trình tạo xương.
Loãng xương có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ lão hóa tự nhiên, di truyền đến chế độ dinh dưỡng kém và thói quen sống không lành mạnh. Một số bệnh lý và thuốc điều trị cũng có thể góp phần làm suy giảm mật độ xương. Hiểu rõ nguyên nhân giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và điều trị sớm, từ đó bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài.
Bệnh loãng xương
Biểu hiện của bệnh loãng xương
Loãng xương là một bệnh lý tiến triển âm thầm, thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Nhiều người chỉ phát hiện ra bệnh khi xuất hiện biến chứng như đau lưng nghiêm trọng hoặc gãy xương. Dưới đây là những dấu hiệu bị loãng xương phổ biến giúp nhận biết loãng xương:
1. Đau lưng kéo dài
- Cơn đau có thể xuất hiện một cách âm ỉ hoặc dữ dội, đặc biệt sau khi đứng hoặc ngồi trong thời gian dài.
- Vị trí đau thường nằm ở lưng dưới, cột sống thắt lưng hoặc vùng giữa lưng.
- Đau lưng có thể lan xuống hông, mông hoặc chân, gây khó khăn khi vận động.
- Trong trường hợp loãng xương nặng, cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn do xẹp lún đốt sống.
2. Gãy xương dễ dàng dù chỉ chấn thương nhẹ
- Xương bị loãng và giòn hơn, khiến nguy cơ gãy xương tăng cao ngay cả khi chỉ bị ngã nhẹ, va chạm nhỏ hoặc thậm chí ho mạnh.
- Một số trường hợp gãy xương xảy ra tự phát mà không có chấn thương rõ ràng.
- Các vị trí gãy xương thường gặp bao gồm:
- Cột sống: Gãy xẹp đốt sống gây đau lưng dữ dội và làm giảm chiều cao
- Cổ xương đùi: Đây là tình trạng gãy xương nguy hiểm, thường gặp ở người cao tuổi và có thể gây tàn tật nếu không được điều trị kịp thời.
- Cổ tay: Gãy xương cổ tay thường xảy ra khi người bệnh chống tay xuống đất khi bị ngã.
3. Giảm chiều cao một cách đáng kể
- Khi loãng xương làm xẹp lún đốt sống, chiều cao của người bệnh có thể giảm từ 2 – 5 cm hoặc hơn theo thời gian.
- Sự giảm chiều cao này diễn ra từ từ và thường khó nhận ra ngay.
4. Gù lưng, biến dạng cột sống
- Xẹp đốt sống không chỉ làm giảm chiều cao mà còn ảnh hưởng đến tư thế, gây gù lưng hoặc cong vẹo cột sống.
- Người bệnh có thể nhận thấy vai tròn, lưng cong, khiến họ khó đứng thẳng như bình thường.
- Tình trạng gù lưng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp do gây áp lực lên phổi, khiến người bệnh khó thở hơn.
5. Giảm sức mạnh cơ bắp, dễ mất thăng bằng
- Người bị loãng xương có thể nhận thấy sự yếu đi của cơ bắp, đặc biệt là ở chân, khiến họ dễ té ngã hơn.
- Khả năng giữ thăng bằng kém cũng là một dấu hiệu của bệnh loãng xương quan trọng, làm tăng nguy cơ gãy xương.
Loãng xương thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp đau lưng kéo dài, giảm chiều cao, gù lưng và gãy xương dễ dàng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu loãng xương này giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm như tàn tật hoặc mất khả năng vận động.
Biểu hiện của bệnh loãng xương
Dấu hiệu cảnh báo loãng xương
Ngoài các biểu hiện loãng xương rõ ràng như gãy xương hoặc đau lưng kéo dài, một số dấu hiệu sau đây có thể gợi ý rằng bạn đang có nguy cơ mắc bệnh loãng xương:
1. Đau nhức xương khớp, đặc biệt ở cột sống, hông và cổ tay
- Cảm giác đau nhức hoặc ê ẩm ở cột sống, hông, cổ tay và đầu gối có thể là dấu hiệu sớm của loãng xương.
- Cơn đau có thể xuất hiện ngay cả khi không có chấn thương rõ ràng và tăng lên khi vận động.
- Đau lưng có thể trở nên tồi tệ hơn khi đứng hoặc ngồi lâu, do áp lực lên các đốt sống bị yếu đi.
2. Khó khăn trong việc vận động, đi lại
- Loãng xương làm suy giảm sức mạnh của xương và cơ, khiến người bệnh dễ mất thăng bằng và khó di chuyển linh hoạt.
- Một số người có thể cảm thấy yếu chân, mỏi gối, làm giảm khả năng đi bộ xa hoặc leo cầu thang.
- Khả năng cầm nắm yếu đi, khiến việc cầm đồ vật trở nên khó khăn hơn.
3. Dễ bị gãy xương sau chấn thương nhẹ
- Một dấu hiệu đặc trưng của loãng xương là gãy xương xảy ra ngay cả khi chỉ bị ngã nhẹ, ho mạnh hoặc nâng vật nặng.
- Các vị trí dễ bị gãy nhất là cổ tay, cột sống và cổ xương đùi.
- Đôi khi gãy xương xảy ra mà không có tác động rõ ràng, đặc biệt là gãy xẹp đốt sống, khiến người bệnh bị đau lưng đột ngột mà không biết nguyên nhân.
4. Chiều cao giảm dần theo thời gian
- Khi đốt sống bị xẹp dần do mất mật độ xương, người bệnh có thể nhận thấy chiều cao của mình giảm đi từng chút một theo năm tháng.
- Tình trạng này thường xảy ra một cách chậm rãi, nên nhiều người không để ý cho đến khi mất đi vài centimet chiều cao.
5. Gù lưng hoặc thay đổi tư thế
- Xương yếu có thể khiến cột sống bị biến dạng, cong vẹo hoặc gù lưng.
- Người bệnh có thể nhận thấy vai bị tròn hơn, lưng hơi cong về phía trước hoặc tư thế đứng không còn thẳng như trước.
- Trong một số trường hợp nghiêm trọng, gù lưng có thể gây đau nhức dữ dội và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp do áp lực lên phổi.
Phương pháp điều trị loãng xương hiệu quả
Mục tiêu chính của điều trị loãng xương là làm chậm quá trình mất xương, tăng cường mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị thường bao gồm bổ sung dưỡng chất, sử dụng thuốc, tập luyện thể chất và can thiệp y khoa nếu cần.
1. Bổ sung canxi và vitamin D
Canxi là thành phần quan trọng nhất của xương, trong khi vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả.
Nhu cầu canxi hằng ngày:
- Người trưởng thành: 1000 mg/ngày.
- Phụ nữ sau mãn kinh và người trên 50 tuổi: 1200 mg/ngày.
Nguồn thực phẩm giàu canxi:
- Sữa và các chế phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai).
- Rau lá xanh (cải bó xôi, bông cải xanh, cải xoăn).
- Hải sản (tôm, cua, cá nhỏ ăn cả xương).
- Đậu nành, hạnh nhân, mè (vừng), trứng, nấm.
Vitamin D giúp hấp thụ canxi tốt hơn:
Nhu cầu vitamin D: 600-800 IU/ngày (có thể cao hơn tùy theo chỉ định của bác sĩ).
Nguồn vitamin D:
- Ánh nắng mặt trời (tắm nắng 10-15 phút/ngày vào buổi sáng sớm).
- Thực phẩm: Cá hồi, cá thu, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, sữa bổ sung vitamin D.
- Bổ sung vitamin D theo chỉ định của bác sĩ nếu cơ thể không hấp thụ đủ từ thực phẩm.
2. Sử dụng thuốc điều trị loãng xương
Trong trường hợp loãng xương tiến triển hoặc có nguy cơ gãy xương cao, bác sĩ có thể chỉ định các nhóm thuốc giúp làm chậm quá trình mất xương và kích thích tạo xương.
Nhóm thuốc chống hủy xương:
1. Bisphosphonates (Alendronate, Risedronate, Zoledronic Acid):
- Ngăn chặn tế bào hủy xương, giúp xương chắc khỏe hơn.
- Thường dùng cho phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi.
- Có thể dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
Sử dụng thuốc điều trị loãng xương
2. Denosumab (Prolia):
- Là một kháng thể đơn dòng giúp ngăn chặn sự hình thành và hoạt động của tế bào hủy xương.
- Được tiêm dưới da mỗi 6 tháng.
Nhóm thuốc kích thích tạo xương:
1. Teriparatide (Forteo):
- Là dạng tổng hợp của hormone tuyến cận giáp, giúp kích thích xương mới hình thành.
- Thường chỉ định cho bệnh nhân loãng xương nặng có nguy cơ gãy xương cao.
2. Romosozumab (Evenity):
- Vừa giúp tăng tạo xương, vừa ức chế hủy xương.
- Thường sử dụng trong thời gian ngắn, kết hợp với các phương pháp khác để duy trì hiệu quả lâu dài.
Liệu pháp hormone thay thế (HRT) cho phụ nữ mãn kinh:
- HRT có thể giúp duy trì mật độ xương bằng cách bổ sung estrogen.
- Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng vì phương pháp này có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch, đột quỵ và ung thư vú.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định và theo dõi của bác sĩ.
3. Tập luyện thể chất
Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện thăng bằng và giảm nguy cơ té ngã – yếu tố chính gây gãy xương.
Các bài tập khuyến khích:
1. Bài tập chịu trọng lượng:
- Đi bộ, chạy bộ, leo cầu thang, khiêu vũ giúp kích thích xương phát triển.
- Tập luyện ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần để đạt hiệu quả tốt nhất.
2. Bài tập tăng cường cơ bắp:
- Tập tạ nhẹ, kháng lực với dây đàn hồi giúp cải thiện sức mạnh của cơ, hỗ trợ xương chắc khỏe.
3. Bài tập thăng bằng và linh hoạt:
- Yoga, Thái Cực Quyền giúp giảm nguy cơ té ngã, cải thiện khả năng giữ thăng bằng.
Tập luyện thể chất
4. Vật lý trị liệu
- Giúp giảm đau lưng, cải thiện khả năng vận động và tăng cường sức mạnh cơ bắp.
- Các bài tập vật lý trị liệu được thiết kế phù hợp với từng bệnh nhân để tránh chấn thương.
- Có thể kết hợp với các phương pháp chườm nóng/lạnh, xoa bóp, sóng siêu âm để hỗ trợ giảm đau.
5. Phẫu thuật (trong trường hợp gãy xương nghiêm trọng)
Nếu loãng xương gây gãy xương cột sống, gãy cổ xương đùi hoặc các xương lớn khác, phẫu thuật có thể được chỉ định.
Các phương pháp phẫu thuật:
- Nẹp vít cố định xương giúp xương lành nhanh hơn.
- Phẫu thuật thay khớp nếu gãy xương nghiêm trọng.
- Tạo hình đốt sống (Vertebroplasty/Kyphoplasty) bằng cách tiêm xi măng sinh học vào đốt sống bị xẹp để giảm đau và hỗ trợ cột sống.
6. Thay đổi lối sống để hỗ trợ điều trị
Bên cạnh các phương pháp y khoa, việc thay đổi lối sống lành mạnh có thể giúp cải thiện mật độ xương là giảm nguy cơ biến chứng.
- Ngưng hút thuốc lá – Hút thuốc làm giảm khả năng hấp thụ canxi, gây loãng xương nhanh hơn.
- Hạn chế rượu bia – Uống quá nhiều rượu làm suy yếu xương và tăng nguy cơ té ngã.
- Giảm tiêu thụ caffeine và muối – Hai chất này có thể làm mất canxi qua nước tiểu, khiến xương yếu hơn.
- Chế độ ăn giàu protein nhưng cân bằng – Protein cần thiết cho xương, nhưng tiêu thụ quá mức có thể làm mất canxi.
Việc điều trị loãng xương cần kết hợp nhiều phương pháp bổ sung dưỡng chất, sử dụng thuốc, tập luyện thể chất, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống để đạt hiệu quả tối ưu. Trong những trường hợp loãng xương nghiêm trọng, các can thiệp y khoa như phẫu thuật hoặc liệu pháp hormone có thể được xem xét theo chỉ định của bác sĩ. Điều quan trọng nhất là phát hiện sớm, điều trị kịp thời và duy trì thói quen sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe xương lâu dài.
Phòng ngừa loãng xương ở người cao tuổi cần thực hiện từ sớm và duy trì lâu dài. Chế độ ăn giàu canxi, tập luyện thể chất, phòng tránh té ngã, kiểm tra sức khỏe định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh là những biện pháp quan trọng giúp bảo vệ xương chắc khỏe, giảm nguy cơ gãy xương và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Loãng xương là một bệnh lý nguy hiểm, nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng cân bằng và tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe xương khớp.