NMN: Hướng đi mới trong hỗ trợ cải thiện rối loạn lipid máu một cách tự nhiên

Rối loạn lipid máu – một dạng rối loạn chuyển hóa lipid máu phổ biến – đang ngày càng trở nên nghiêm trọng trong xã hội hiện đại. Lối sống ít vận động, chế độ ăn uống dư thừa chất béo, căng thẳng kéo dài… là những yếu tố góp phần làm mất cân bằng các thành phần mỡ trong máu. Nếu không được điều trị đúng cách, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim hay thậm chí là đột quỵ. Cùng Cell Insight tìm hiểu ngay sau đây.

Rối loạn lipid máu là gì?

Rối loạn lipid máu, hay còn gọi là rối loạn chuyển hóa lipid máu, là tình trạng các thành phần mỡ trong máu như cholesterol và triglyceride bị mất cân bằng. Đây là một yếu tố nguy cơ quan trọng góp phần vào sự phát triển của các bệnh lý tim mạch, đột quỵ và hội chứng chuyển hóa.

Theo hướng dẫn của Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia Hoa Kỳ (NCEP ATP III), các chỉ số lipid máu được khuyến nghị như sau:

  • Cholesterol toàn phần nên dưới 200 mg/dL. Khi vượt từ 240 mg/dL trở lên, nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng cao.
  • LDL-C (cholesterol xấu) nên được kiểm soát dưới 100 mg/dL. Mức từ 160 mg/dL trở lên được coi là nguy cơ cao cho xơ vữa động mạch.
  • HDL-C (cholesterol tốt) có vai trò bảo vệ tim mạch, cần đạt ít nhất 60 mg/dL. Nếu giảm dưới 40 mg/dL, nguy cơ tim mạch sẽ gia tăng.
  • Triglyceride, một loại mỡ trung tính trong máu, nên duy trì dưới 150 mg/dL. Khi vượt quá 200 mg/dL, nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa và bệnh lý tim mạch tăng rõ rệt.

Khi các chỉ số này lệch khỏi mức bình thường – dù là tăng hay giảm – cơ thể sẽ đối mặt với những rối loạn chuyển hóa âm thầm nhưng nguy hiểm, kéo dài theo thời gian. Nếu không được phát hiện và điều chỉnh kịp thời, rối loạn lipid máu có thể là nguyên nhân sâu xa gây nên xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, cao huyết áp và đột quỵ.

Rối loạn lipid máu là gì?
Rối loạn lipid máu là gì?

Nguyên nhân của rối loạn lipid máu

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), rối loạn lipid máu là một trong những yếu tố nguy cơ chính của bệnh mạch vành và đột quỵ – hai nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu. Báo cáo năm 2023 của AHA cho thấy có đến 38% người trưởng thành tại Mỹ mắc rối loạn lipid máu, trong đó nhiều người không biết vì bệnh tiến triển âm thầm.Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), rối loạn lipid máu là một trong những yếu tố nguy cơ chính của bệnh mạch vành và đột quỵ – hai nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu. 

Nguyên nhân của rối loạn lipid máu
Nguyên nhân của rối loạn lipid máu

Báo cáo năm 2023 của AHA cho thấy có đến 38% người trưởng thành tại Mỹ mắc rối loạn lipid máu, trong đó nhiều người không biết vì bệnh tiến triển âm thầm.

  • Nguyên phát (do di truyền): Đây là tình trạng do gen bất thường ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid, thường biểu hiện sớm ở người trẻ tuổi, dù không mắc các yếu tố nguy cơ thông thường.
  • Thứ phát (do lối sống và bệnh lý nền): Bao gồm chế độ ăn giàu chất béo bão hòa, ít vận động, béo phì, hút thuốc, uống rượu và các bệnh lý như tiểu đường type 2, hội chứng chuyển hóa, suy giáp, bệnh gan, thận…

Xem ngay: Đau thần kinh tọa có nguy hiểm không? Nguyên nhân, cách điều trị bệnh tận gốc

Phương pháp điều trị truyền thống

Điều trị rối loạn lipid máu trong y học hiện nay thường bao gồm thuốc hạ lipid máu, điều chỉnh lối sống, kết hợp theo dõi định kỳ để kiểm soát các chỉ số mỡ máu và phòng ngừa biến chứng tim mạch. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có giới hạn riêng.

Nhóm thuốc hạ lipid máu

Nhóm thuốc hạ lipid máu
Nhóm thuốc hạ lipid máu

Statin (như atorvastatin, simvastatin, rosuvastatin):

  • Cơ chế: Ức chế men HMG-CoA reductase – enzyme đóng vai trò chủ chốt trong quá trình tổng hợp cholesterol tại gan.
  • Hiệu quả: Giảm LDL-C mạnh (20–60%), tăng nhẹ HDL-C và giảm triglyceride.
  • Tác dụng phụ: Đau cơ, tăng men gan, nguy cơ tiểu đường type 2 nếu dùng lâu dài (theo The Lancet, 2010).

Fibrate (gemfibrozil, fenofibrate):

  • Cơ chế: Tăng hoạt tính men lipoprotein lipase, làm giảm triglyceride hiệu quả.
  • Hiệu quả: Giảm triglyceride (20–50%), tăng HDL-C (10–15%).
  • Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa, sỏi mật, tương tác nguy hiểm khi dùng chung statin.

Niacin (vitamin B3):

  • Cơ chế: Ức chế quá trình sản sinh VLDL tại gan, từ đó gián tiếp làm giảm LDL-C và triglyceride.
  • Hiệu quả: Giảm triglyceride (20–50%), tăng HDL-C (15–35%).
  • Tác dụng phụ: Đỏ bừng mặt, tăng đường huyết, rối loạn chức năng gan nếu dùng liều cao.

Thuốc ức chế hấp thu cholesterol (ezetimibe):

  • Cơ chế: Ngăn hấp thu cholesterol từ ruột non, giúp giảm LDL-C.
  • Hiệu quả: Giảm LDL-C nhẹ (15–20%), thường phối hợp với statin.
  • Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa, đau đầu.

PCSK9 inhibitors (alirocumab, evolocumab – thuốc sinh học mới):

  • Cơ chế: Ức chế enzym PCSK9, giúp tăng tái sử dụng thụ thể LDL tại gan.
  • Hiệu quả: Giảm LDL-C mạnh tới 60%, rất hữu ích cho người không dung nạp statin hoặc có yếu tố di truyền.
  • Hạn chế: Giá thành cao, cần tiêm định kỳ, chưa phổ biến rộng.

Phương pháp điều chỉnh lối sống

Điều chỉnh lối sống
Điều chỉnh lối sống

Bên cạnh thuốc, thay đổi lối sống vẫn là nền tảng không thể thiếu trong điều trị rối loạn lipid máu: 

Chế độ ăn khoa học:

  • Giảm chất béo bão hòa, chất béo trans.
  • Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ, omega-3 (cá béo, hạt lanh, dầu oliu…).

Tập luyện thể chất:

Ít nhất 150 phút mỗi tuần hoạt động aerobic cường độ trung bình (theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ – AHA).

Kiểm soát cân nặng, ngủ đủ giấc, hạn chế rượu bia, thuốc lá.

Tuy nhiên, việc thay đổi lối sống thường khó duy trì lâu dài, nhất là với người bận rộn hoặc có sẵn nền tảng chuyển hóa kém.

Hạn chế chung của phương pháp truyền thống

Dù đạt hiệu quả trong việc điều chỉnh chỉ số mỡ máu, các phương pháp truyền thống vẫn còn những tồn tại sau:

  • Chưa giải quyết tận gốc rối loạn chuyển hóa, đặc biệt là ở người lớn tuổi, người có bệnh lý nền hoặc stress kéo dài.
  • Phụ thuộc vào thuốc, dễ gây tâm lý lo ngại, đặc biệt nếu xuất hiện tác dụng phụ.
  • Thiếu tính cá nhân hóa: Điều trị hiện tại chủ yếu dựa vào mức lipid máu, chưa xét đến yếu tố như mức NAD+, sức khỏe ty thể, tổn thương tế bào…

Vì những lý do đó, hiện nay, khoa học đang tìm kiếm những giải pháp bổ trợ từ tự nhiên, an toàn và hướng đến gốc rễ của rối loạn lipid máu. Trong đó, NMN (Nicotinamide Mononucleotide) nổi lên như một tiềm năng hỗ trợ phục hồi chuyển hóa tế bào và điều hòa lipid máu một cách toàn diện hơn.

NMN là gì? Tại sao NMN lại được quan tâm trong chuyển hóa?

NMN (Nicotinamide Mononucleotide) là một hợp chất trung gian quan trọng tham gia vào quá trình tổng hợp NAD⁺ – một coenzyme thiết yếu trong mọi hoạt động sống của tế bào. NAD⁺ giữ vai trò như một “đầu mối chuyển hóa”, tham gia vào sản xuất năng lượng, duy trì chức năng ty thể, sửa chữa DNA, điều hòa phản ứng viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do lão hóa.

NMN hỗ trợ cải thiện rối loạn lipid máu
NMN hỗ trợ cải thiện rối loạn lipid máu

Tuy nhiên, mức NAD⁺ trong cơ thể có xu hướng giảm sút đáng kể theo tuổi tác – đặc biệt giảm tới 50% khi bước vào tuổi trung niên, kéo theo suy giảm chức năng tế bào và tăng nguy cơ các rối loạn chuyển hóa như: rối loạn lipid máu, béo phì, tiểu đường type 2, tổn thương gan, thận và bệnh tim mạch.

Một nghiên cứu công bố trên Cell Metabolism (Gomes et al., 2013) đã chỉ ra rằng: bổ sung NMN – tiền chất trực tiếp của NAD⁺ – có khả năng cải thiện mức NAD⁺ nội bào, từ đó khôi phục chức năng ty thể, tăng cường hiệu suất chuyển hóa năng lượng và cải thiện tình trạng đề kháng insulin ở mô cơ và gan, đặc biệt ở mô hình chuột già.

NMN và cơ chế hỗ trợ cải thiện rối loạn lipid máu

NMN giúp tăng cường tổng hợp NAD⁺ nội sinh, từ đó kích hoạt nhiều con đường sinh học có liên quan trực tiếp đến chuyển hóa lipid, bao gồm:

Hoạt hóa enzym SIRT1 và PGC-1α

Một trong những cơ chế quan trọng giúp NMN cải thiện rối loạn lipid máu là thông qua việc tăng nồng độ NAD⁺ nội bào, từ đó kích hoạt enzym SIRT1 – một yếu tố điều hòa gen phụ thuộc NAD⁺. SIRT1 có vai trò cải thiện chức năng ty thể, đồng thời tham gia điều hòa quá trình chuyển hóa lipid, bao gồm giảm tổng hợp cholesterol và triglyceride. 

Khi được hoạt hóa, SIRT1 thúc đẩy quá trình oxy hóa acid béo (β-oxidation) tại gan và mô mỡ, từ đó giúp giảm tích tụ chất béo trong máu. 

Bên cạnh đó, NMN còn hỗ trợ hoạt hóa PGC-1α – một yếu tố điều hòa sinh học ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng ty thể và chuyển hóa năng lượng toàn thân, góp phần phục hồi sự cân bằng chuyển hóa ở cấp độ tế bào.

Ức chế tổng hợp lipid mới (lipogenesis)

MN không chỉ hỗ trợ tăng cường quá trình phân giải lipid mà còn có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp lipid mới (lipogenesis) trong cơ thể. 

Cụ thể, NMN giúp làm giảm biểu hiện của các gen chủ chốt tham gia vào con đường tổng hợp mỡ như SREBP-1c (Sterol Regulatory Element-Binding Protein-1c), ACC (Acetyl-CoA Carboxylase) và FAS (Fatty Acid Synthase). Những gen này đóng vai trò chính trong việc tạo ra acid béo và triglyceride trong gan. Khi hoạt tính của chúng bị ức chế bởi tác động gián tiếp của NMN thông qua tăng NAD⁺ và kích hoạt SIRT1, quá trình tổng hợp lipid nội sinh bị giảm sút rõ rệt. 

Nhờ đó, tổng lượng triglyceride trong huyết tương được điều chỉnh về mức ổn định hơn, hỗ trợ cải thiện hiệu quả tình trạng rối loạn lipid máu.

Cải thiện chức năng gan và insulin

Gan là cơ quan chính chịu trách nhiệm trong chuyển hóa lipid. NMN giúp tái thiết lập chức năng gan thông qua cải thiện năng lượng ty thể và giảm đề kháng insulin – yếu tố nền của rối loạn lipid máu thứ phát trong hội chứng chuyển hóa và tiểu đường type 2.

Cơ sở khoa học: NMN và tiềm năng điều hòa mỡ máu qua các nghiên cứu thực nghiệm & lâm sàng

1. Nghiên cứu trên chuột – ĐH Washington, Mỹ (Mills et al., 2016, Nature Communications)

Trong vòng 12 tuần, nhóm chuột già (trên 20 tháng tuổi) được bổ sung NMN mỗi ngày. Kết quả cho thấy mức NAD⁺ trong gan và cơ xương tăng hơn gấp đôi, đồng thời lượng triglyceride và cholesterol toàn phần trong máu giảm đáng kể. Ngoài ra, NMN còn giúp cải thiện độ nhạy insulin, hỗ trợ chức năng gan và làm giảm đáng kể tình trạng gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD). 

Nghiên cứu này cho thấy tiềm năng của NMN trong việc phục hồi quá trình chuyển hóa lipid bị rối loạn do lão hóa hoặc hội chứng chuyển hóa.

2. Thử nghiệm lâm sàng tại Nhật Bản – Yoshino et al., Science (2021)

Đánh giá tác dụng của NMN trên 36 nam giới trung niên khỏe mạnh (từ 40–60 tuổi). Nghiên cứu được thiết kế mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng với giả dược, trong đó người tham gia được bổ sung NMN với liều 250 mg mỗi ngày liên tục trong 12 tuần. Kết quả cho thấy mức NAD⁺ trong huyết tương tăng rõ rệt chỉ sau 4 đến 8 tuần sử dụng. 

Đặc biệt, ở những người có rối loạn lipid máu nhẹ, các chỉ số mỡ máu được cải thiện đáng kể: LDL-C (cholesterol xấu) giảm, trong khi HDL-C (cholesterol tốt) tăng nhẹ. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được ghi nhận, cho thấy NMN là một giải pháp an toàn và đầy hứa hẹn trong việc hỗ trợ cải thiện chuyển hóa lipid ở người.

3. Nghiên cứu ĐH Tô Châu, Trung Quốc (Zhang et al., Frontiers in Pharmacology, 2020)

Sử dụng mô hình chuột mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) kèm theo rối loạn lipid máu để đánh giá hiệu quả của NMN. Kết quả cho thấy, NMN giúp giảm đáng kể sự tích tụ lipid nội bào trong gan và phục hồi chức năng ty thể, góp phần cải thiện sức khỏe gan. Đồng thời, mức cholesterol toàn phần và triglyceride trong huyết tương cũng giảm rõ rệt. 

Cơ chế tác động của NMN được xác định thông qua con đường tín hiệu SIRT1/AMPK/PGC-1α, qua đó thúc đẩy quá trình chuyển hóa lipid và năng lượng trong cơ thể.

Ứng dụng NMN trong hỗ trợ cải thiện rối loạn lipid máu

Sau khi hiểu rõ cơ chế và các bằng chứng nghiên cứu về NMN trong hỗ trợ chuyển hóa lipid, câu hỏi tiếp theo được đặt ra là: Ai nên bổ sung NMN? Sử dụng như thế nào để mang lại hiệu quả tối ưu và an toàn?

Ứng dụng NMN trong hỗ trợ cải thiện rối loạn lipid máu
Ứng dụng NMN trong hỗ trợ cải thiện rối loạn lipid máu

Những đối tượng nên cân nhắc bổ sung NMN

NMN phù hợp cho nhiều nhóm người có nguy cơ rối loạn lipid máu hoặc đang trong quá trình kiểm soát mỡ máu, cụ thể:

  • Người trung niên và lớn tuổi (từ 40 tuổi trở lên):
    Vì NAD⁺ giảm dần theo tuổi, quá trình chuyển hóa mỡ, đường và năng lượng chậm lại gây nguy cơ rối loạn lipid máu, gan nhiễm mỡ, tim mạch tăng cao.
  • Người có chỉ số mỡ máu bất thường nhẹ – trung bình:
    Chưa cần dùng đến thuốc nhưng cần kiểm soát từ sớm để phòng bệnh. Đây là giai đoạn “vàng” để can thiệp bằng các liệu pháp sinh học hoặc điều chỉnh lối sống, trong đó NMN là lựa chọn tiềm năng.
  • Người có hội chứng chuyển hóa:
    Béo bụng, đề kháng insulin, tăng triglyceride, huyết áp cao nhẹ, gan nhiễm mỡ…
  • Người bị stress oxy hóa cao do lối sống:
    Thức khuya, ít vận động, làm việc căng thẳng, ăn uống dư thừa → dễ rối loạn chuyển hóa và tích tụ mỡ xấu trong máu.
  • Người có tiền sử gia đình bị rối loạn lipid máu hoặc bệnh tim mạch:
    Cần kiểm soát mỡ máu ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.

Xem thêm: Không thể chủ quan với bệnh Alzheimer ở người trẻ tuổi ngày càng gia tăng

Liều dùng và cách sử dụng NMN

Hiện tại, các nghiên cứu lâm sàng sử dụng NMN ở mức 250–500 mg/ngày, cho thấy hiệu quả tốt và an toàn ở người trưởng thành khỏe mạnh hoặc có rối loạn chuyển hóa nhẹ.

Liều gợi ý tham khảo:

  • Người mới bắt đầu hoặc mục tiêu phòng ngừa: 250 mg/ngày
  • Người có rối loạn chuyển hóa rõ hoặc trên 50 tuổi: 500 mg/ngày (chia làm 1–2 lần uống)

Thời điểm uống lý tưởng:

  • Uống vào buổi sáng trước ăn để hấp thu tốt nhất
  • Kết hợp với bữa sáng giàu chất xơ, ít đường tinh luyện để hỗ trợ chuyển hóa

Kết hợp tốt với:

  • Resveratrol hoặc quercetin (hỗ trợ tăng hoạt tính SIRT1)
  • Omega-3, Lecithin (hỗ trợ gan và chuyển hóa mỡ)
  • Chế độ ăn Địa Trung Hải, vận động thường xuyên, ngủ đủ

Lưu ý khi sử dụng NMN

Không phải là thuốc – không thay thế thuốc điều trị
NMN là dạng bổ sung sinh học hỗ trợ, không có tác dụng thay thế thuốc điều trị mỡ máu ở người đã có chỉ định y khoa. Người đang dùng statin, fibrate cần tuân thủ phác đồ của bác sĩ.

Tham khảo ý kiến chuyên môn nếu có bệnh nền
Người đang điều trị các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, tim mạch, gan – thận nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng NMN liều cao.

Chọn NMN chuẩn chất lượng – độ tinh khiết cao
Thị trường có nhiều loại NMN, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào độ tinh khiết, nguồn gốc nguyên liệu và công nghệ sản xuất. Ưu tiên sản phẩm:

  • Được sản xuất tại Nhật Bản, Mỹ hoặc châu Âu
  • Có công bố độ tinh khiết ≥ 98–99%
  • Được chứng minh an toàn qua thử nghiệm lâm sàng

NMN không chỉ có tác dụng hỗ trợ điều hoà rối loạn lipid máu mà còn giúp cải thiện chuyển hóa tế bào, chống lão hóa, nâng cao sức đề kháng. Trong bối cảnh rối loạn chuyển hóa gia tăng, NMN là một trong những lựa chọn tiềm năng đáng xem xét để hỗ trợ chống lại sự suy giảm chuyển hóa mỡ máu tự nhiên và an toàn.

Tác giả: Cell Insight Team
Chúng tôi tự hào kết nối bạn với các bác sĩ, chuyên gia hàng đầu và những cơ sở y tế uy tín tại Việt Nam cùng các quốc gia có nền y học tiên tiến bậc nhất như Nhật Bản, Singapore, Mỹ, Đức, Thụy Điển và Đài Loan.
Chúng tôi rất vui khi chia sẻ với bạn những thông tin hữu ích về sức khỏe. Với những đặc quyền vượt trội, chúng tôi mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe đẳng cấp, đồng hành cùng bạn và gia đình tận hưởng cuộc sống trọng vẹn hơn
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận