Xơ gan – một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của các bệnh lý về gan – từ lâu đã là thách thức lớn đối với y học hiện đại. Trong bối cảnh các phương pháp điều trị hiện nay chủ yếu mang tính hỗ trợ hoặc làm chậm tiến trình bệnh, liệu pháp tế bào gốc được kỳ vọng là một bước đột phá trong phục hồi chức năng gan. Hãy cùng Cell Insight tìm hiểu thực hư về phương pháp điều trị xơ gan bằng tế bào gốc trong bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
Xơ gan là gì? Tại sao là căn bệnh nguy hiểm?
Xơ gan là một tình trạng tổn thương gan mãn tính, trong đó các tế bào gan bị phá hủy dần theo thời gian và được thay thế bằng mô xơ (sẹo), khiến gan mất đi chức năng vốn có như thải độc, chuyển hóa chất dinh dưỡng, tổng hợp protein và sản xuất mật.
Tình trạng này diễn ra âm thầm trong nhiều năm và thường chỉ được phát hiện khi chức năng gan đã suy giảm đáng kể.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các bệnh lý về gan – đặc biệt là xơ gan và ung thư gan – là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu, với xơ gan chiếm hơn 1 triệu ca tử vong mỗi năm.

Nguyên nhân chính gây xơ gan
- Viêm gan siêu vi mạn tính (đặc biệt là virus viêm gan B, C): là nguyên nhân hàng đầu ở châu Á và châu Phi.
- Lạm dụng rượu lâu dài: là nguyên nhân phổ biến tại các quốc gia phát triển.
- Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): liên quan đến béo phì, tiểu đường type 2, rối loạn lipid máu – đang ngày càng gia tăng trên toàn cầu.
- Bệnh lý di truyền hoặc chuyển hóa như: hemochromatosis, bệnh Wilson, thiếu alpha-1 antitrypsin,…
Vì sao xơ gan nguy hiểm?
Mặc dù gan có khả năng tái tạo rất tốt, nhưng khi các tổn thương kéo dài và lặp đi lặp lại, quá trình sẹo hóa sẽ dần thay thế mô gan khỏe mạnh, dẫn đến rối loạn chức năng gan và xuất hiện các biến chứng nguy hiểm như:
- Suy gan: gan mất khả năng lọc độc tố, sản xuất protein và duy trì cân bằng nội môi.
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa: gây ra cổ trướng, giãn tĩnh mạch thực quản, nguy cơ vỡ tĩnh mạch → xuất huyết tiêu hóa.
- Nhiễm trùng, rối loạn đông máu: do gan không còn đủ khả năng sản sinh các yếu tố miễn dịch và đông máu.
- Bệnh não gan: do độc tố (amoniac) không được chuyển hóa, dẫn đến rối loạn ý thức, hôn mê gan.
- Ung thư gan nguyên phát (HCC): có nguy cơ cao ở người xơ gan, đặc biệt là xơ gan do HBV/HCV.
Xem thêm: Bệnh bạch cầu cấp nguyên nhân do đâu? Cách điều trị bệnh bạch cầu cấp
Theo thống kê từ National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK), khoảng 5–10% người xơ gan sẽ phát triển thành ung thư gan mỗi năm, đặc biệt nếu không kiểm soát được nguyên nhân nền.

Triệu chứng điển hình của xơ gan
- Vàng da, vàng mắt
- Mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân
- Cổ trướng (bụng to do ứ dịch)
- Dễ bầm tím, chảy máu
- Ngứa da, rối loạn tiêu hóa, ăn uống kém
- Xuất hiện các mạch máu hình sao trên da (spider angiomas)
Ban đầu, bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng. Đến khi biểu hiện lâm sàng rõ, thường gan đã tổn thương nặng, khả năng hồi phục thấp.
Điều trị xơ gan hiện nay: Giới hạn trong việc “giữ bệnh không tiến triển”
Hiện tại, các phương pháp điều trị xơ gan truyền thống chủ yếu gồm:
- Kiểm soát nguyên nhân nền: ngưng rượu, điều trị viêm gan siêu vi, điều chỉnh chuyển hóa,…
- Hỗ trợ chức năng gan: dùng thuốc, chế độ ăn, bổ sung vitamin, theo dõi định kỳ.
- Xử lý biến chứng: lợi tiểu với cổ trướng, kháng sinh khi nhiễm trùng, nội soi cầm máu giãn tĩnh mạch,…
- Ghép gan: là phương án duy nhất có thể thay thế gan hoàn toàn, nhưng chi phí cao, khan hiếm người hiến và không phù hợp với tất cả bệnh nhân.
Tuy nhiên, không có phương pháp nào trong số này có khả năng phục hồi mô gan đã bị xơ hóa nghiêm trọng. Đây chính là lý do tại sao liệu pháp tế bào gốc – với khả năng tái tạo mô gan và phục hồi chức năng – đang nhận được nhiều kỳ vọng từ cộng đồng y khoa.

Điều trị xơ gan bằng tế bào gốc: Cơ chế hoạt động ra sao?
Tế bào gốc là những tế bào chưa biệt hóa, có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt, bao gồm cả tế bào gan. Trong điều trị xơ gan, hai nhóm tế bào gốc được ứng dụng và nghiên cứu phổ biến là:
- Tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells – MSCs): được tách từ mỡ, tủy xương hoặc mô dây rốn.
- Tế bào gốc máu cuống rốn: có tiềm năng biệt hóa cao, ít gây phản ứng miễn dịch.
Tái tạo tế bào gan mới thay thế mô xơ
Các nghiên cứu cho thấy MSCs có thể biệt hóa thành tế bào giống tế bào gan hoặc kích thích tế bào gan bản địa tự phục hồi. Theo một bài tổng quan được đăng trên tạp chí Stem Cell Research & Therapy (2022), MSCs thúc đẩy sự tăng sinh và tái tạo mô gan nhờ tiết các yếu tố tăng trưởng như HGF (Hepatocyte Growth Factor) và VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor). Điều này giúp thay thế các mô xơ bằng mô gan mới có chức năng.

Ức chế viêm và làm chậm quá trình xơ hóa
Một cơ chế quan trọng khác là khả năng điều hòa miễn dịch và ức chế viêm. Trong mô gan bị tổn thương, các tế bào hình sao gan (hepatic stellate cells) bị kích hoạt, tạo ra mô sẹo (xơ). MSCs có khả năng ức chế sự hoạt hóa này thông qua các yếu tố như IL-10, PGE2 và TGF-β.
Theo bài báo của World Journal of Stem Cells (2022), việc truyền MSCs giúp giảm mức độ viêm và ức chế sự tiến triển của xơ hóa gan rõ rệt trên mô hình động vật và bệnh nhân giai đoạn sớm.
Cải thiện chức năng gan tổng thể
Trên lâm sàng, nhiều thử nghiệm đã ghi nhận sự cải thiện các chỉ số chức năng gan sau khi truyền tế bào gốc. Trong một nghiên cứu được công bố năm 2023 trên Stem Cell Research & Therapy, sau 3 tháng truyền MSCs, bệnh nhân xơ gan có sự gia tăng nồng độ albumin huyết thanh, giảm bilirubin toàn phần và điểm số MELD giảm trung bình 2–3 điểm — cho thấy gan hoạt động tốt hơn rõ rệt.
Giảm các biến chứng nặng như cổ trướng và tăng áp lực tĩnh mạch cửa
Ở những bệnh nhân xơ gan mất bù, một thử nghiệm lâm sàng công bố trên Journal of Translational Medicine (2021) đã chỉ ra rằng việc truyền MSCs giúp giảm lượng dịch cổ trướng và cải thiện tình trạng tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Cơ chế được cho là do tế bào gốc cải thiện vi tuần hoàn trong gan và giảm phản ứng xơ hóa lan rộng.

Các nghiên cứu lâm sàng nói gì về hiệu quả?
1. Trung Quốc: Tế bào gốc dây rốn cải thiện chức năng gan và tăng tỷ lệ sống
Một nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng tại Trung Quốc vào năm 2021 đã theo dõi 219 bệnh nhân xơ gan mất bù do viêm gan B trong 75 tháng.
Kết quả cho thấy nhóm được truyền tế bào gốc trung mô từ dây rốn (UC-MSCs) qua đường tĩnh mạch có cải thiện đáng kể về albumin huyết thanh, hoạt độ prothrombin, cholinesterase và bilirubin toàn phần. Đồng thời, tỷ lệ sống sót và tỷ lệ không phát triển ung thư gan cũng cao hơn so với nhóm đối chứng.

Nguồn: PMC – US National Library of Medicine
Xem ngay: Tế bào NK là gì? Tổng hợp thông tin chi tiết về tế bào NK
2. Nhật Bản: Tế bào gốc tủy xương tự thân cải thiện điểm Child-Pugh
Tại Nhật Bản 2020, Terai và cộng sự đã tiến hành truyền tế bào gốc tủy xương tự thân cho 9 bệnh nhân xơ gan do viêm gan B hoặc C. Sau điều trị, bệnh nhân có sự cải thiện rõ rệt về điểm Child-Pugh và nồng độ albumin huyết thanh. Sinh thiết gan ở 3 bệnh nhân cho thấy tăng biểu hiện của kháng nguyên nhân tế bào tăng sinh (PCNA), một dấu hiệu cho thấy sự phục hồi của tế bào gan.
Nguồn: Frontiers in Physiology
3. Việt Nam: Truyền tế bào gốc tủy xương cho bệnh nhi xơ gan sau phẫu thuật Kasai
Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec (Hà Nội), một nghiên cứu pha I/IIa được thực hiện từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2019 trên 19 trẻ em bị xơ gan do teo đường mật sau phẫu thuật Kasai. Bệnh nhi được truyền tế bào đơn nhân từ tủy xương tự thân (BMMNCs) qua động mạch gan.
Sau 12 tháng, các chỉ số chức năng gan như bilirubin, albumin và thời gian prothrombin được cải thiện. Điểm số PELD (Pediatric End-Stage Liver Disease) cũng giảm, cho thấy sự cải thiện về mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Nguồn: Stem Cell Research & Therapy
Ưu điểm và hạn chế của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị xơ gan
Liệu pháp tế bào gốc mở ra một hướng đi mới trong điều trị xơ gan nhờ khả năng tác động trực tiếp vào căn nguyên của bệnh. Một trong những ưu điểm nổi bật là khả năng tái tạo mô gan thật sự, nhờ vào khả năng biệt hóa của tế bào gốc thành tế bào gan mới, từ đó phục hồi chức năng gan bị tổn thương. Đồng thời, tế bào gốc có thể ức chế phản ứng viêm và làm chậm quá trình xơ hóa, giúp giảm các biến chứng nặng của bệnh.
Khác với các loại thuốc ức chế miễn dịch hoặc can thiệp phẫu thuật, liệu pháp tế bào gốc thường ít gây tác dụng phụ và được cơ thể dung nạp tốt. Ngoài ra, phương pháp này có thể kết hợp song song với các phác đồ điều trị truyền thống, như thuốc kháng virus hoặc hỗ trợ gan, nhằm tăng cường hiệu quả tổng thể.
Tuy nhiên, chi phí điều trị bằng tế bào gốc hiện còn khá cao và chưa được bảo hiểm y tế chi trả, khiến nhiều bệnh nhân khó tiếp cận. Quá trình thực hiện đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt quy trình y tế, bao gồm xét nghiệm sàng lọc, chuẩn bị tế bào, bảo quản và truyền đúng kỹ thuật, điều này chỉ phù hợp với các cơ sở y tế có đủ điều kiện chuyên môn và trang thiết bị.
Hơn nữa, hiệu quả điều trị còn phụ thuộc vào mức độ tổn thương gan, đặc biệt ở giai đoạn cuối, khi chức năng gan gần như mất hoàn toàn, thì hiệu quả có thể giảm rõ rệt. Cuối cùng, đây vẫn là phương pháp đang trong quá trình hoàn thiện và chưa được chuẩn hóa rộng rãi trong mọi hệ thống y tế, nên cần thêm nhiều nghiên cứu và hướng dẫn lâm sàng để triển khai đại trà.

Những ai có thể áp dụng liệu pháp tế bào gốc điều trị xơ gan?
Liệu pháp tế bào gốc hiện được xem là lựa chọn tiềm năng cho các nhóm bệnh nhân xơ gan nhất định. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với bệnh nhân xơ gan do các nguyên nhân phổ biến như viêm gan B, viêm gan C hoặc gan nhiễm mỡ, những trường hợp không đáp ứng hiệu quả với các liệu pháp điều trị truyền thống. Ngoài ra, liệu pháp cũng được cân nhắc áp dụng cho các bệnh nhân có chỉ định chống chỉ định hoặc không thể thực hiện ghép gan.
Tuy nhiên, liệu pháp tế bào gốc không phù hợp cho một số nhóm bệnh nhân nhất định. Cụ thể, những người đang mắc ung thư gan giai đoạn tiến triển, bệnh nhân rối loạn đông máu nghiêm trọng hoặc người có suy giảm miễn dịch nặng đều không nên áp dụng phương pháp này do nguy cơ biến chứng và hiệu quả điều trị không đảm bảo.
Việc đánh giá và quyết định chỉ định liệu pháp tế bào gốc cần được thực hiện cẩn trọng bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa gan mật phối hợp chặt chẽ với các đơn vị y học tái sinh uy tín, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả điều trị cho từng bệnh nhân.

Các bước thực hiện điều trị xơ gan bằng tế bào gốc
- Thăm khám và đánh giá mức độ xơ gan
- Lấy mẫu tế bào gốc (tủy xương, mỡ, máu cuống rốn…)
- Nuôi cấy – tách chiết tế bào gốc tại phòng lab đạt chuẩn GMP
- Truyền tế bào gốc qua đường tĩnh mạch hoặc động mạch gan
- Theo dõi – đánh giá hiệu quả sau 1–3–6 tháng
Quy trình thường diễn ra trong khoảng 2–4 tuần tùy từng ca bệnh.
Tế bào gốc – đặc biệt là tế bào gốc trung mô (MSCs) – đã cho thấy tiềm năng nổi bật trong việc điều trị xơ gan, nhờ khả năng điều hòa miễn dịch, chống viêm và tái tạo mô gan bị tổn thương. Nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy sau khi truyền tế bào gốc, chức năng gan của bệnh nhân cải thiện rõ rệt, giảm mức độ xơ hóa và tăng chất lượng cuộc sống. Đây không chỉ là một liệu pháp hỗ trợ, mà còn có thể trở thành giải pháp thay thế ghép gan trong tương lai – đặc biệt với những người không đủ điều kiện cấy ghép. Sự phát triển mạnh mẽ của y học tái sinh đang mang lại hy vọng mới cho cộng đồng người bệnh gan mãn tính, vốn từng chịu nhiều đau đớn và bế tắc trong điều trị.